Nội dung chính:
Hình ảnh tiếng Anh chủ đề về loài cá là một trong những chủ đề thú vị. Nó giúp các bé cảm thấy thích thú khi học và kích thích sự tò mò của bé. Như vậy, bé sẽ thấy không nhàm chán khi học từ vựng tiếng Anh.
Hôm nay, Anh ngữ NaSao xin giới thiệu tới cha mẹ và các bé chủ đề tiếng Anh về các loài cá. Giúp bé nhớ từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả. Cùng tìm hiểu nhé.
Bắt đầu nào
Fish ( Cá )
anchovy /ˈæntʃoʊvi/ cá cơm |
barracuda /ˌbærəˈkuːdə/ cá nhồng |
betta /bettɑː/ cá chọi |
blue tang /bluːtæŋ/ cá đuôi gai xanh |
bream /briːm/ cá vền |
bronze featherback /brɒnzˈfɛðəbak/ cá thát lát
|
bullhead /ˈbʊlhɛd/ cá bống biển |
butterflyfish /ˈbʌtərflaɪ fɪʃ/ cá bướm |
lanceolate goby /lænsiːəleɪt ˈɡoʊbi/ cá bống mú |
fresh water spiny eel /freʃˈwɔːtərˈspaɪniiːl/ cá chạch |
smelt-whiting fish /smeltˈwaɪtɪŋfɪʃ/ cá đục |
giant barb /ˈdʒaɪəntbɑːrb/ cá hô |
wrestling halfbeak /ˈreslɪŋhæfbiːk/ cá lìm kìm |
cachalot /ˈkaʃəlɒt/ cá nhà táng |
carp /kɑːrp/ cá chép |
catfish /ˈkætfɪʃ/ cá trê |
clownfish /ˈklaʊnfɪʃ/ cá hề |
codfish /ˈkɑːdfɪʃ/ cá tuyết |
eel /iːl/ cá chình |
firefish goby /ˈfʌɪəfɪʃˈɡəʊbi/ cá bống lửa |
flounder /ˈflaʊndər/ cá bơn |
goby /ˈɡoʊbi/ cá bống |
herring /ˈherɪŋ/ cá trích |
lionfish /ˈlaɪən fɪʃ/ cá sư tử |
lizard fish /ˈlɪzərd fɪʃ/ cá mối
|
mackerel /ˈmækrəl/ cá thu |
mandarinfish /ˈmændərɪn fɪʃ/ cá trạng nguyên
|
Chúc các bé học tiếng Anh tốt nhé
Xem thêm
Hình ảnh tiếng Anh chủ đề các loại hạt, đậu
Hình ảnh tiếng Anh chủ đề rau, củ, quả_p1
Hình ảnh tiếng Anh chủ đề rau, củ, quả_p2
Hình ảnh tiếng Anh chủ đề các loại quả cho bé_p1
Hình ảnh tiếng Anh chủ đề các loại quả cho bé _p2
Trung tâm Anh ngữ NaSao
Địa chỉ 1: Số 16, ngõ 237 Ngô Xuân Quảng, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Gia Lâm Phố, Việt Nam.
Địa chỉ 2: tầng 2 – số 345 Ngô Xuân Quảng , Trâu Quỳ, Gia Lâm Phố, Việt Nam.
Số điện thoại: 097 398 30 89 – Ms Linh