Nội dung chính:
Hình ảnh tiếng Anh chủ đề các loài cá phần 3 sẽ tiếp tục với các từ vựng loài cá. Những từ vựng tiếng Anh về các loài cá giúp các em học từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy cùng Anh ngữ NaSao cùng tìm hiểu những từ mới tiếng Anh đó thông qua hình ảnh dưới đây nhé.
Bắt đầu nào
Các loài cá
whale shark /weɪl ʃɑːrk/ cá mập voi |
yellow-tail catfish /ˈjeloʊ teɪl ˈkætfɪʃ/ cá basa |
alligator /ˈælɪɡeɪtər/ cá sấu Mỹ |
big headed carp /ˌbɪɡ ˈhedɪdkɑːrp/ cá mè |
bombay duck /ˌbɑːmbeɪ ˈdʌk/ cá khoai |
climbing perch /ˈklaɪmɪŋpɜːrtʃ/ cá rô đồng |
cobia /’koʊbiə/ cá bóp, cá bớp, cá giò
|
giant gourami /ˈdʒaɪəntɡuːˈra mi/ cá tai tượng |
grass carp /ɡræskɑːrp/ cá trắm cỏ |
Indian mackerel /ˈɪndiənˈmækrəl/ cá bạc má |
kissing fish /ˈkɪsɪŋfɪʃ/ cá hường |
Koi fish /kɔɪfɪʃ/ cá Koi |
naked catfish
/ˈneɪkɪdˈkætfɪʃ/
cá lăng
|
shark catfish /ʃɑːrkˈkætfɪʃ/ cá tra |
snakeskin gourami /ˈsneɪkskɪnɡuː ˈra mi/ cá sặc |
stingray /ˈstɪŋreɪ/ cá đuối gai độc |
yellowstripe scad /ˈjeloʊstraɪpskæd/ cá chỉ vàng |
arowana Cá rồng
|
Chúc các bé học tiếng Anh tốt nha
Xem thêm
Hình ảnh tiếng Anh chủ đề các loài cá_p1
Hình ảnh tiếng Anh chủ đề các loài cá_p2
Hình ảnh tiếng Anh chủ đề các loại hạt, đậu
Hình ảnh tiếng Anh chủ đề các loại rau, củ, quả_p1
Trung tâm Anh ngữ NaSao
Địa chỉ 1: Số 16, ngõ 237 Ngô Xuân Quảng, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Gia Lâm Phố, Việt Nam.
Địa chỉ 2: tầng 2 – số 345 Ngô Xuân Quảng , Trâu Quỳ, Gia Lâm Phố, Việt Nam.
Số điện thoại: 097 398 30 89 – Ms Linh