Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán (phần 2)

Trong phần 1 của bộ từ vựng kế toán, Anh ngữ Nasao đã giúp bạn biết đến 30 từ vựng thông dụng thường được dùng trong ngành Kế toán, đến với phần 2 này, bạn sẽ   tiếp tục hành trình chinh phục ngôn ngữ chuyên ngành của mình với 40 từ vựng được phiên âm và dịch nghĩa rõ ràng, nào cùng bắt đầu với những từ đầu tiên nhé.

Let’s go!

 

Figures in: millions VND  /ˈfɪɡ.jɚ/ /ɪn/: /ˈmɪl.jən/  VND Đơn vị tính: triệu đồng
Financial ratios  /faɪˈnæn.ʃəl/ /ˈreɪ.ʃi.oʊ Chỉ số tài chính
Financials /faɪˈnænʃəlz/ Tài chính
Finished goods /ˈfɪn.ɪʃt/  /ɡʊdz/ Thành phẩm tồn kho
Fixed asset costs /fɪkst/ /ˈæs.et/ /kɑːst/ Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
Fixed assets  /fɪkst//ˈæs.et/ Tài sản cố định
General and administrative expenses /ˈdʒen.ər.əl/ /ænd/ədˈmɪn.ə.strə.t̬ɪv//ɪkˈspens/ Chi phí quản lý doanh nghiệp
Goods in transit for sale ɡʊdz/ /ɪn/ /ˈtræn.zɪt/ /fɔːr/ /seɪl/ Hàng gửi đi bán
Gross profit /ɡroʊs/ /ˈprɑː.fɪt/ Lợi nhuận tổng
Gross revenue  /ɡroʊs/ /ˈrev.ə.nuː/ Doanh thu tổng
Income from financial activities /ˈɪn.kʌm/ /frɑːm/ /faɪˈnæn.ʃəl/ /ækˈtɪv.ə.t̬i/ Thu nhập hoạt động tài chính
Instruments and tools /ˈɪn.strə.mənt/ /ənd/  /tuːls/ Công cụ, dụng cụ trong kho
Intangible fixed asset costs /ɪnˈtæn.dʒə.bəl/ /fɪkst/ /ˈæs.et/ /kɑːst/ Nguyên giá tài sản cố định vô hình
Intangible fixed assets /ɪnˈtæn.dʒə.bəl/ /fɪkst/ /ˈæs.ets/ Tài sản cố định vô hình
Intra-company payables /ɪn.trə-ˈkʌm.pə.ni/ /ˈpeɪəblz/ Phải trả các đơn vị nội bộ
Inventory /ˈɪn.vən.tɔːr.i/ Hàng tồn kho
Investment and development fund /ɪnˈvest.mənt/ /ənd/  /dɪˈvel.əp.mənt/ /fʌnd/ Quỹ đầu tư phát triển
Itemize  /ˈaɪ.t̬ə.maɪz/ mở tiểu khoản
Leased fixed asset costs /liːs/  /fɪkst/ /ˈæs.et/ /kɑːst/ Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
Leased fixed assets /liːs/  /fɪkst/ /ˈæs.ets/ Tài sản cố định thuê tài chính
Liabilities  /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.t̬is/ Nợ phải trả
Long-term borrowings /lɑːŋ – tɝːm/ /ˈbɑːr.oʊ.ɪŋ/ Vay dài hạn
Long-term financial assets /lɑːŋ – tɝːm/ /faɪˈnæn.ʃəl/  /ˈæs.ets/ Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Long-term liabilities /lɑːŋ – tɝːm/ /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.t̬i/ Nợ dài hạn
Long-term mortgages, collateral, deposits /lɑːŋ – tɝːm/ /ˈmɔːr.ɡɪdʒ/, /kəˈlæt̬.ɚ.əl/, /dɪˈpɑː.zɪt/  Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
Long-term security investments /lɑːŋ – tɝːm/ /səˈkjʊr.ə.t̬i/  /ɪnˈvest.mənt/ Đầu tư chứng khoán dài hạn
Merchandise inventory /ˈmɝː.tʃən.daɪs/ /ˈɪn.vən.tɔːr.i/ Hàng hoá tồn kho
Net profit /net/  /ˈprɑː.fɪt/ Lợi nhuận thuần
Net revenue /net/   /ˈrev.ə.nuː/ Doanh thu thuần
Non-business expenditure source /ˈnɒn – bɪz.nɪs/ /ɪkˈspen.də.tʃɚ/ /sɔːrs/ Nguồn kinh phí sự nghiệp
Non-business expenditures /ˈnɒn – bɪz.nɪs/ /ɪkˈspen.də.tʃɚs/ Chi sự nghiệp
Non-current assets /nɒn –ˈkɝː.ənt/ /ˈæs.et/ Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
Operating profit  /ˈɑː.pə.reɪt/ /ˈprɑː.fɪt/ Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
Other current assets /ˈʌð.ɚ/  /ˈkɝː.ənt/  /ˈæs.et/ Tài sản lưu động khác
Other funds /ˈʌð.ɚ/ /ˈfʌndz/ Nguồn kinh phí, quỹ khác
Other long-term liabilities /ˈʌð.ɚ/ /lɑːŋ – tɝːm/ /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.t̬is/ Nợ dài hạn khác
Other payables /ˈʌð.ɚ/ˈpeɪəblz/ Nợ khác
Other receivables /ˈʌð.ɚ/ /rɪˈsiːvəblz/ Các khoản phải thu khác
Other short-term investments /ˈʌð.ɚ/  /ˈʃɔːrt.tɝːm/ /ɪnˈvest.mənt/ Đầu tư ngắn hạn khác
Owners’ equity /ˈoʊ.nɚs/  /ˈek.wə.t̬i/ Nguồn vốn chủ sở hữu

 

Bên cạnh việc học từ mới qua các bài viết, Anh ngữ Nasao cũng khuyên các bạn đọc và học viên nên sử dụng kèm google hình ảnh, tạo thói quen xem các video và phim truyền hình để ghi nhớ từ vựng tốt hơn nhé.

Để hoàn thành mục tiêu 1001 từ vựng về chuyên ngành Kế toán, hãy nhấn vào đây để nhận nốt lượng từ vựng Anh ngữ  Nasao dành tặng bạn nhé.

Chúc bạn học tập tốt và đạt kết quả cao.

ST: Xuxu

 

Tags:
Zalo
Messenger
Form liên hệ

Đăng ký nhận tư vấn

    Vui lòng để lại thông tin để Nasao trực tiếp tư vấn cho bạn.