Nội dung chính:
Trong bài viết hôm nay, Anh ngữ NaSao xin tổng hợp và giới thiệu với các bậc phụ huynh và các bé từ vựng tiếng Anh về chủ đề đồ chơi.
Đồ chơi là một trong những vật dụng mà trẻ yêu thích nhất. Các từ vựng tiếng Anh về đồ chơi dưới đây sẽ giúp các con vừa học, vừa chơi mà vẫn nâng cao được vốn từ vựng của mình.
Cùng tìm hiểu nhé
Toy ( Đồ chơi )
Clown /klaʊn/ Anh hề |
Robot /’rəʊbɒt/ Rô bốt |
Dice /dais/ Xúc xắc |
Teddy bear /’tedibeə[r]/ Gấu bông |
Doll /dɔ:l/ Búp bê |
Ball /bɔ:l/ Quả bóng |
Kite /kait/ Cái diều |
Drum /drʌm/ Cái trống |
Boat /bəʊt/ Cái thuyền |
Train /trein/ Xe lửa, tàu hỏa |
Puzzle /’pʌzl/ Trò chơi ghép hình |
Yo – yo /ˈjoʊˌjoʊ/ Cái yo – yo |
Rubik cube /kju:b/ Khối rubik |
Whistle /’wisl/ Cái còi |
Car /kɑ:[r]/ Ô tô |
Slide /slaid/ Cầu trượt |
Swing /swiη/ Cái đu |
Balloon /bə’lu:n/ Bóng bay |
Rocking horse /’rɒkiŋ hɔ:s/ Ngựa gỗ bập bênh |
Rocking chair /’rɒkiŋt∫eə[r]/ Ghế xích đu |
Rattle /rætl/ Cái lúc lắc |
Bicycle /’baisikl/ Xe đạp |
Block /blɒk/ Bộ đồ chơi xếp hình |
Drum /drʌm/ Cái trống |
Chúc các bé học tiếng Anh tốt nhé
Xem thêm
Hình ảnh tiếng Anh chủ đề các loài chim cho trẻ_p1
Hình ảnh tiếng Anh chủ đề các loài chim cho trẻ_p2
Hình ảnh tiếng Anh chủ đề các loài cá cho bé_p1
Hình ảnh tiếng Anh chủ đề các loài cá cho bé_p2
Hình ảnh tiếng Anh chủ đề các loài cá cho bé_p3
Trung tâm Anh ngữ NaSao
Địa chỉ 1: Số 16, ngõ 237 Ngô Xuân Quảng, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Gia Lâm Phố, Việt Nam.
Địa chỉ 2: tầng 2 – số 345 Ngô Xuân Quảng , Trâu Quỳ, Gia Lâm Phố, Việt Nam.
Số điện thoại: 097 398 30 89 – Ms Linh