Nội dung chính:
Bài trước, chúng ta đã tìm hiểu được một số từ vựng tiếng Anh các loài hoa thông qua các hình ảnh cụ thể và sinh động. Các bé có thấy hay và hấp dẫn không?
Hôm nay, Anh ngữ Nasao tiếp tục đưa tới cho các bé những từ vựng tiếng Anh về các loài hoa thông qua các hình ảnh sinh động và cụ thể. Cùng tìm hiểu nhé.
Bắt đầu nào
Flower ( Hoa )
Bluebell /ˈbluːbel/ Hoa chuông |
Bugainvillea /ˌbuːɡənˈvɪliə/ Hoa giấy |
Buttercup /ˈbʌtərkʌp/ Hoa mao lương vàng |
Cactus flower /ˈkæktəs ˈflaʊər/ Hoa xương rồng |
Camellia /kəˈmiːliə/ Hoa trà |
Carnation /kɑːrˈneɪʃn/ Hoa cẩm chướng |
Chrysanthemum /krɪˈsænθəməm/ Cúc đai đóa |
Cockscomb /ˈkɒkskəʊm/ Hoa mào gà |
Confederate rose /kənˈfedərət roʊz/ Hoa phù dung |
Crocus /ˈkroʊkəs/ Hoa nghệ tây |
Daffodil /ˈdæfədɪl/ Hoa thủy tiên vàng |
Dahlia /ˈdæliə/ Hoa thược dược |
Eglantine /ˈeɡləntaɪn/ Hoa tầm xuân |
Flamboyant /flæmˈbɔɪənt/ Hoa phượng |
Forget-me-not /fəˈɡet miː nɒt/ Hoa lưu ly |
Foxglove /ˈfɒksɡlʌv/ Hoa mao địa hoàng |
Geranium /dʒəˈreɪniəm/ Hoa phong lữ |
Gerbera /ˈdʒəːb(ə)rə/ Hoa đồng tiền |
Chúc các bé học tiếng Anh tốt nhé
Xem thêm
Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loài hoa_p1
Từ vựng tiếng Anh chủ đề cây cối_p1
Từ vựng tiếng Anh chủ đề cây cối_p2
Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn nhanh cho bé
Trung tâm Anh ngữ Nasao
Địa chỉ 1: Số 16, ngõ 237 Ngô Xuân Quảng, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Gia Lâm Phố, Việt Nam.
Địa chỉ 2: tầng 2 – số 345 Ngô Xuân Quảng , Trâu Quỳ, Gia Lâm Phố, Việt Nam.
Số điện thoại: 097 398 30 89 – Ms Linh