- put sb/sth in a great danger: khiến ai đó hoặc thứ gì đó gặp nguy hiểm
eg: the frequent occurrence of extreme weather events, such as prolonged droughts, or severe heatwaves, put those living in these areas in a great danger.
Sự xuất hiện thường xuyên của những hiện tượng thời tiết khắc nghiện như hạn hán kéo dài, nắng nóng gay gắt đã khiến những người sống ở khu vực này gặp nguy hiểm lớn.
the frequent occurrence of .. sự xuất hiện thường xuyên của…
extreme weather events: các sự kiện thời tiết cực đoan
prolonged droughts: hạn hán kéo dài
severe heatwaves: sóng nhiệt gay gắt. - to pose a serious threat to sb/something gây ra mối đe dọa nghiêm trọng
global warming is a pressing problem that is posing a serious threat to the entire world
Nóng lên toàn cầu là một vấn đề môi trường cấp bách đang gây ra mối đe dọa cho toàn thế giới.
pressing environmental problems = urgent environmental issue; - to be on the verge of extinction: trên bờ vực phá sản:
large areas of forests are being cut down annually, and thousands of wild animals are on the verge of extinction due to habitat loss.
các khu vực rừng rộng lớn bị đốn hạ hàng năng, hàng ngàn động vật hoang dã đang trên bờ vực tuyệt chủng vì thiếu môi trường sống - hazardous gas emission: khí thải độc hại
millions of tonnes of hazardous gas emission are being released into the atmosphere, worsening global warming - environmental degradation:suy thoái môi trường
environmental degradation might put an end to life on Earth if nothing is done to tackle this issue - fossil fuel power plant: nhà máy năng lượng hóa thạch
the amount of greenhouse gas emission released from fossil fuel power plants has dramatically increased in recent decades, contributing to air pollution and global warming. - proper waste disposal systems: hệ thống xử lý rác thải đúng cách
one solution would require these factories to install proper waste disposal systems and impose stricter punishment on those that fail to follow safe waste management practices. - illegal logging and forest clearance: khai thác gỗ trái phép và phá rừng
illegal logging and forest clearance have a destructive impact on the ecosystem and the economy as a whole - the combustion of fossil fuels: việc đốt nhiên liệu hóa thạch
there are various factors leading global warming, including deforestation, the combustion of fossil fuels, intensive farming and improper waste management. - environmental protection programs: các chương trình bảo vệ môi trường
- energy conservation: bảo tồn năng lượng
- environmentally friendly energy sources: Nguồn năng lượng thân thiện với môi trường
- nuclear power: năng lượng hạt nhân
- renewable power: năng lượng tái tạo
- reduce reliance on fossil fuels: giảm sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch
- to wipe out life on the earth: xóa sổ sự sống trên trái đất
- serious environmental issue: vấn đề môi trường nghiêm trọng
- raise public awareness of: nâng cao nhận thức
- put heavy pressure on: đặt áp lực lớn lên
- overfishing: đánh bắt quá mức
- the marine ecosystem: hệ sinh thái biển
- in the war against: trong cuộc chiến chống lại
- try your very best to do sth
- make every possible effort to do sth: cố gắng hết sức làm điều gì