Từ vựng chủ đề energy trong IELTS

1 rely heavily on fossil fuel phụ thuộc chủ yếu vào năng lương hóa thạch
2 meet their growing energy needs đáp ứng nhu cầu năng lượng đang gia tăng
3 to be greatly affected by bị ảnh hưởng nặng nề bởi
4 weather patterns yếu tốt thời tiết
5 radioactive waste chất thải phóng xạ
6 discharge something thải ra
7 cause damage to something gây hại cho cái gì
8 higher level of radiation mức độ phóng xạ cao
9 rely heavily on fossil fuel phụ thuộc chủ yếu vào năng lương hóa thạch
10 meet their growing energy needs đáp ứng nhu cầu năng lượng đang gia tăng
11 to be greatly affected by bị ảnh hưởng nặng nề bởi
12 the depletion of sth sự cạn kiệt của..
13 have a severe impact on có ảnh hưởng nghiêm trọng tới
14 nuclear accidents tại nạn hạt nhân
15 oil pills tràn dầu
16 contaminate sth làm ô nhiễm
17 fuel costs chi phí nhiên liệu
18 energy -efficient sử dụng năng lượng hiệu quả
19 at an alarming rate ở tỉ lệ báo động

Zalo
Messenger
Form liên hệ

Đăng ký nhận tư vấn

    Vui lòng để lại thông tin để Nasao trực tiếp tư vấn cho bạn.