Nội dung chính:
Tương tự đối với phần đuôi danh từ xác định được đuôi của tính từ cũng giúp chúng ta nhận diện được tính từ so với các loại từ khác. Bài học hôm nay Anh ngữ Nasao sẽ cung cấp một vài đuôi tính từ thường gặp nhất.
1.Lý thuyết
1.1. Danh từ thêm đuôi – ly sẽ thành tính từ
1.1.1 Danh từ chỉ ngày tháng
Ví dụ: Day ⇒ daily
Week ⇒ weekly
1.1.2 Danh từ chỉ thời tiết
Ví dụ: Sun ⇒ sunny
1.2. Danh từ liên quan đến con người/gia đình
Ví dụ: Man ⇒ manly
Mother ⇒ motherly
1.3. Danh từ thêm đuôi -ful thành tính từ
Ví dụ: Beauty ⇒ beautiful
Care ⇒ careful
1.4. Danh từ thêm đuôi – less thành tính từ (mang nghĩa phủ định)
Ví dụ: Care ⇒ careless
Home ⇒ homeless
1.5 Những danh từ tận cùng “tion”, “ture” , “ic”, “ment”, thêm đuôi -al thành tính từ
Ví dụ: Profession ⇒ professional
Music ⇒ musical
Nature ⇒ natural
1.6 Danh từ thêm đuôi -like thành tính từ: giống như
Ví dụ: Star ⇒ starlike
1.7 Danh từ kết thúc bằng đuôi -y, thêm đuôi -ic hoặc -ical thành tính từ
Ví dụ: Technology ⇒ technological / technologic
Biology ⇒ biological / biologic
1.8 Danh từ thêm đuôi -en thành tính từ: làm bằng chất liệu gì
Ví dụ: Wood ⇒ wooden
Gold ⇒ golden
1.9 Danh từ có đuôi là – ce: chuyển -ce thành “t”
Ví dụ: Difference ⇒ different
Importance ⇒ important
1.10 Danh từ thêm đuôi -ern thành tính từ: chỉ các hướng
Ví dụ: Eastern: Đông
Western: Tây
Southern: Nam
Northern: Bắc
1.11 Danh từ thêm đuôi -ive, -able, hoặc -ous thành tính từ
Ví dụ: Comfort ⇒ comfortable
Danger ⇒ dangerous
Humor ⇒ humorous
2.Bài tập áp dụng
Thêm yếu tố đuôi vào cuối mỗi danh từ sau để chuyển sang thành tính từ.
- Year
- Storm
- Fog
- Cloud
- Girl
- Father
- Home
- Care
- Help
- Hope
- Nation
- Child
- Confidence
- Patience
- Fame
- Shy
- Danger
- Beauty
- Act
- Attract
3.Hỏi đáp (QA)
Liệt kê những từ có đuôi giống tính từ nhưng không phải là tính từ?
Các bạn cùng check đáp án xem kết quả đạt được bao nhiêu nhé!
Đáp án:
- Yearly
- Stormly
- Fogly
- Cloudly
- Girly
- Fatherly
- Homeless
- Careless
- Helpful
- Hopeless
- National
- Childlike
- Confident
- Patient
- Famous
- Shyness
- Dangerous
- Beautiful
- Active
- Attractive
Hãy luyện tập để có thể hiểu hơn cũng như thành thục về cách hình thành tính từ nhé! chúc các bạn học tập vui vẻ.