Nội dung chính:
Bài trước, chúng ta đã tìm hiểu được rất nhiều từ vựng tiếng Anh các môn thể thao khác nhau. Các bé thấy hay và thú vị không? Nếu có chúng ta sẽ tim hiểu tiếp các từ tiếng Anh các môn thể thao nha. Thông qua các hình ảnh đầy sự thích thú và sinh động nha các bé.
Bắt đầu nào
Môn thể thao
Skateboarding /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ Trượt ván |
Skiing /ˈskiːɪŋ/ Trượt tuyết |
Snowboarding /ˈsnoʊbɔːrdɪŋ/ Trượt tuyết ván |
Squash /skwɑːʃ/ Bóng quần |
Surfing /ˈsɜːrfɪŋ/ Lướt sóng |
Swimming /ˈswɪmɪŋ/ Bơi lội |
Table tennis /ˈteɪbl tenɪs/ Bóng bàn |
Tennis /ˈtenɪs/ Tennis |
Ten-pin bowling /ten/ /pɪn/ /ˈboʊlɪŋ/ Bowling |
Volleyball /ˈvɑːlibɔːl/ Bóng truyền |
Walking /ˈwɔːkɪŋ/ Đi bộ |
Water polo /ˈwɔːtər poʊloʊ/ Bóng nước |
Water skiing /ˈwɔːtər/ /ˈskiːɪŋ/ Lướt ván nước do tàu kéo |
Weightlifting /ˈweɪtlɪftɪŋ/ Cử tạ |
Windsurfing /ˈwɪndsɜːrfɪŋ/ Lướt ván buồm |
Wrestling /ˈreslɪŋ/ Môn đấu vật |
Yoga /ˈjoʊɡə/ Yoga |
Shooting /ˈʃuːtɪŋ/ Bắn súng |
Chúc các bé học tiếng Anh thật tốt nha
Xem thêm
Hình ảnh tiếng Anh chủ đề các môn thể thao_p1
Hình ảnh tiếng Anh chủ đề các môn thể thao_p2
Hình ảnh tiếng Anh chủ đề các loại đồ chơi cho trẻ
Hình ảnh tiếng Anh chủ đề các loài chim cho trẻ_p1
Hình ảnh tiếng Anh chủ đề các loài chim cho trẻ_p2
Trung tâm Anh ngữ NaSao
Địa chỉ 1: Số 16, ngõ 237 Ngô Xuân Quảng, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Gia Lâm Phố, Việt Nam.
Địa chỉ 2: tầng 2 – số 345 Ngô Xuân Quảng , Trâu Quỳ, Gia Lâm Phố, Việt Nam.
Số điện thoại: 097 398 30 89 – Ms Linh