Nội dung chính:
Bài trước chúng ta đã tìm hiểu được 21 loài chim trong tiếng Anh rồi. Các bé thấy có hay và thú vị không?
Hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu tiếp về chủ đề tiếng Anh về các loài chim nhé. Thông qua các hình ảnh tiếng Anh đầy thú vị và hay nha.
Bắt đầu nào
Birds ( Loài chim )
Penguin /ˈpeŋɡwɪn/ Chim cánh cụt |
Blackbird /ˈblækbɜːrd/ Chim sáo |
Blue tits /bluː/ /tɪt/ Chim sẻ ngô |
Buzzard /ˈbʌzərd/ Chim ó/Chim diều |
Cuckoo /ˈkʊkuː/ Chim cúc cu |
Kingfisher /ˈkɪŋfɪʃər/ Chim bói cá |
Magpie /ˈmæɡpaɪ/ Chim ác là |
Nightingale /ˈnaɪtɪŋɡeɪl/ Chim sơn ca |
Pheasant /ˈfeznt/ Gà lôi |
Bat /bæt/ Con dơi |
Bumble-/ˈbʌmbl/ /ˈbʌmbl/ /biː/ Ong nghệ |
Butter-fly /ˈbʌtər/ /flaɪ/ Bươm bướm |
Cockatoo /ˈkɑːkətuː/ Vẹt mào |
Dragon-fly /ˈdræɡən/ /flaɪ/ Chuồn chuồn |
Fire-fly /ˈfaɪər/ /flaɪ/ Đom đóm |
Parakeet /ˈpærəkiːt/ Vẹt đuôi dài |
Pheasant /ˈfeznt/ Chim trĩ |
Gull /ɡʌl/ Chim hải âu |
Goose /ɡuːs/ Con ngỗng |
Goldfinch /ˈɡoʊldfɪntʃ/ Chim sẻ cánh vàng |
Bunting /ˈbʌntɪŋ/ Chim họa mi |
Chúc các bé học tiếng Anh thật tốt nhé.
Xem thêm
Hình ảnh tiếng Anh chủ đề các loài chim cho trẻ_p1
Hình ảnh tiếng Anh chủ đề về các loài cá cho bé_p1
Hình ảnh tiếng Anh chủ đề về các loài cá cho bé_p2
Hình ảnh tiếng Anh chủ đề về các loài cá cho bé_p3
Trung tâm Anh ngữ NaSao
Địa chỉ 1: Số 16, ngõ 237 Ngô Xuân Quảng, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Gia Lâm Phố, Việt Nam.
Địa chỉ 2: tầng 2 – số 345 Ngô Xuân Quảng , Trâu Quỳ, Gia Lâm Phố, Việt Nam.
Số điện thoại: 097 398 30 89 – Ms Linh