Nội dung chính:
CẤU TRÚC CÂU
Đâu là câu đơn giản nhất bạn có thể tạo ra trong tiếng Anh?
Đâu là thành phần quan trọng nhất phải có trong câu?
Trong tiếng Anh, câu đơn giản nhất là câu mệnh lệnh.
Ví dụ:
- Runs!
- Leave!
- Work!
Nhưng đa số trong Tiếng Anh giao tiếp và văn viết chúng ta thường có những câu dài hơn một từ. Vậy để các em nắm rõ hơn về cấu trúc câu trong tiếng Anh, làm thế nào để hình thành một câu dài, ngắn theo mục đích của mình, bài hôm nay sẽ giúp các em làm rõ vấn đề này.
S + V + O |
1. Các thành phần cấu tạo nên chủ ngữ (S)
- Đại từ nhân xưng
Ví dụ: It is hot.
- Danh từ
Ví dụ: Money is not all.
- Danh động từ: V-ing/ to-V
Ví dụ: Learning English is a piece of cake.
- Đại từ bất định
Ví dụ: Everything is ready.
- Đại từ nghi vấn
Ví dụ: What brings you to Vietnam?
- Đại từ chỉ định
Ví dụ: – This is a basic lesson.
– These are basic lessons.
- Mệnh đề danh từ
Ví dụ: What you said is wrong.
2. Các loại câu trong Tiếng Anh
a. Câu đơn(Simple Sentences)
- Chỉ có 1 mệnh đề chính, nghĩa là có 1 chủ ngữ và 1 động từ.
- Trong câu có thể chủ ngữ là 2 danh từ nối bằng and hoặc có 2 động từ nối bằng and nhưng vẫn là 1 câu đơn.
Ví dụ: I went to the supermarket yesterday.
Mary and Tom are playing tennis.
My brother ate a sandwich and drank beer.
b. Câu ghép(Compound Sentences)
- Có 2 mệnh đề chính, nối nhau bằng liên từ( and, but, so, or…) và phải có dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy phía trước liên từ.
Ví dụ: – His father is a doctor, and/but his mother is a writer.
– We missed the bus, so we came to work late.
- Nếu hai mệnh đề ngắn quá, có thể không dùng dấu phẩy.
Ví dụ: I talked and he listened.
Lưu ý: Trong Tiếng Việt bạn có thể dùng dấu phẩy giữa hai mệnh đề chính nhưng trong Tiếng Anh tuyệt đối không được mà phải sử dụng liên từ.
c. Câu phức (Complex Sentences)
– Đây là loại câu mà các bạn luyện thi IELTS cần phải quan tâm nhiều.
– Có 1 mệnh đề chính( independent clause) và 1 hay nhiều mệnh đề phụ( dependent clause) (nhưng thường là 1 mệnh đề phụ). Hai mệnh đề thường được nối với nhau bởi dấu phẩy hoặc các liên từ phụ thuộc.
Ví dụ: – When I came, they were watching TV.
– We’ll go out if the rain stops.
Một số liên từ phụ thuộc:
– After, although, as, as if, as long as, as much as, as soon as, as though.
– Because, before.
– Even if, even though, if.
– In order to, in case, once.
– Since, so that, that, though.
– Unless, until, when, whenever, whereas, where, wherever, while.
d. Compound-Complex Sentences (hoặc Mixed Sentences) (câu phức tổng hợp)
Là câu có ít nhất 2 mệnh đề chính và ít nhất 1 mệnh đề phụ.
Ví dụ: Although I like camping, I haven’t had the time to go lately, and I haven’t found anyone to go with.
3. Bài tập