Nội dung chính:
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có phát âm khác với những từ còn lại.
Bài tập về phát âm (5)
Nộp bài
0 / 10 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
Thời gian làm bài 3 phút!
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 10 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 10
1. Câu hỏi
1. A. candy B.sandy C. many D. handy
Đúng
A. candy /ˈkændi/
B.sandy /ˈsændi/
C. many /ˈmeni/
D. handy /ˈhændi/Sai
A. candy /ˈkændi/
B.sandy /ˈsændi/
C. many /ˈmeni/
D. handy /ˈhændi/ -
Câu 2 / 10
2. Câu hỏi
2.
A. earning
B. learning
C. searching
D. clearingĐúng
A. earning /ɜːrnɪŋ/
B. learning /ˈlɜːrnɪŋ/
C. searching /ˈsɜːrtʃɪŋ/
D. clearing /ˈklɪrɪŋ/Sai
A. earning /ɜːrnɪŋ/
B. learning /ˈlɜːrnɪŋ/
C. searching /ˈsɜːrtʃɪŋ/
D. clearing /ˈklɪrɪŋ/ -
Câu 3 / 10
3. Câu hỏi
3. A. waited B. mended C. naked D. faced
Đúng
A. waited /weɪtɪd/
B. mended /mendɪd/
C. naked /ˈneɪkɪd/
D. faced /feɪst/Sai
A. waited /weɪtɪd/
B. mended /mendɪd/
C. naked /ˈneɪkɪd/
D. faced /feɪst/ -
Câu 4 / 10
4. Câu hỏi
4. A. given B. risen C. mine D. whiten
Đúng
A. given /ˈɡɪvn/
B. risen /raɪz/
C. mine /maɪn/
D. whiten /ˈwaɪtn/Sai
A. given /ˈɡɪvn/
B. risen /raɪz/
C. mine /maɪn/
D. whiten /ˈwaɪtn/ -
Câu 5 / 10
5. Câu hỏi
5.
A. cough B. tough C. rough D. enoughĐúng
A. cough /kɔːf/
B. tough /tʌf/
C. rough /rʌf/
D. enough /ɪˈnʌf/Sai
A. cough /kɔːf/
B. tough /tʌf/
C. rough /rʌf/
D. enough /ɪˈnʌf/ -
Câu 6 / 10
6. Câu hỏi
6. A. accident B. jazz C. stamps D. watch
Đúng
A. accident /ˈæksɪdənt/
B. jazz /dʒæz/
C. stamps /stæmp/
D. watch /wɑːtʃ/Sai
A. accident /ˈæksɪdənt/
B. jazz /dʒæz/
C. stamps /stæmp/
D. watch /wɑːtʃ/ -
Câu 7 / 10
7. Câu hỏi
7. A. this B. thick C. maths D. thin
Đúng
A. this /ðɪs/
B. thick /θɪk/
C. maths /mæθs/
D. thin /θɪn/Sai
A. this /ðɪs/
B. thick /θɪk/
C. maths /mæθs/
D. thin /θɪn/ -
Câu 8 / 10
8. Câu hỏi
8. A. gas B. gain C. germ D. goods
Đúng
A. gas /ɡæs/
B. gain /ɡeɪn/
C. germ /dʒɜːrm/
D. goods /ɡʊdz/Sai
A. gas /ɡæs/
B. gain /ɡeɪn/
C. germ /dʒɜːrm/
D. goods /ɡʊdz/ -
Câu 9 / 10
9. Câu hỏi
9. A. bought B. nought C. plough D. thought
Đúng
A. bought /bɔːt/
B. nought /nɔːt/
C. plough /plaʊ/
D. thought /θɔːt/Sai
A. bought /bɔːt/
B. nought /nɔːt/
C. plough /plaʊ/
D. thought /θɔːt/ -
Câu 10 / 10
10. Câu hỏi
10. A. spear B. gear C. fear D. pear
Đúng
A. spear /spɪr/
B. gear /ɡɪr/
C. fear /fɪr/
D. pear /per/Sai
A. spear /spɪr/
B. gear /ɡɪr/
C. fear /fɪr/
D. pear /per/
Chúc các em làm bài tốt!