Nội dung chính:
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có phát âm khác với những từ còn lại.
Bài tập về phát âm (4)
Nộp bài
0 / 10 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
Thời gian làm bài 3 phút!
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 10 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 10
1. Câu hỏi
1.
A. grammar
B. damage
C. mammal
D. dramaĐúng
A. grammar /ˈɡræmər/
B. damage /ˈdæmɪdʒ/
C. mammal /ˈmæml/
D. drama /ˈdrɑːmə/Sai
A. grammar /ˈɡræmər/
B. damage /ˈdæmɪdʒ/
C. mammal /ˈmæml/
D. drama /ˈdrɑːmə/ -
Câu 2 / 10
2. Câu hỏi
2. A. both B. tenth C. myth D. with
Đúng
A. both /bəʊθ/
B. tenth /tenθ/
C. myth /mɪθ/
D. with /wɪð/Sai
A. both /bəʊθ/
B. tenth /tenθ/
C. myth /mɪθ/
D. with /wɪð/ -
Câu 3 / 10
3. Câu hỏi
3.
A. gate
B. gem
C. gaze
D. gaudyĐúng
A. gate /ɡeɪt/
B. gem /dʒem/
C. gaze /ɡeɪz/
D. gaudy /ˈɡɔːdi/Sai
A. gate /ɡeɪt/
B. gem /dʒem/
C. gaze /ɡeɪz/
D. gaudy /ˈɡɔːdi/ -
Câu 4 / 10
4. Câu hỏi
4. A. thus B. thumb C. sympathy D. bath
Đúng
A. thus /ðʌs/
B. thumb /θʌm/
C. sympathy /ˈsɪmpəθi/
D. bath /bæθ/Sai
A. thus /ðʌs/
B. thumb /θʌm/
C. sympathy /ˈsɪmpəθi/
D. bath /bæθ/ -
Câu 5 / 10
5. Câu hỏi
5. A. lay B. catch C. stay D. play
Đúng
A. lay /leɪ/
B. catch /kætʃ/
C. stay /steɪ/
D. play /pleɪ/Sai
A. lay /leɪ/
B. catch /kætʃ/
C. stay /steɪ/
D. play /pleɪ/ -
Câu 6 / 10
6. Câu hỏi
6. A. scholarship B. chaos C. cherish D. chorus
Đúng
A. scholarship /ˈskɑːlərʃɪp/
B. chaos /ˈkeɪɑːs/
C. cherish /ˈtʃerɪʃ/
D. chorus /ˈkɔːrəs/Sai
A. scholarship /ˈskɑːlərʃɪp/
B. chaos /ˈkeɪɑːs/
C. cherish /ˈtʃerɪʃ/
D. chorus /ˈkɔːrəs/ -
Câu 7 / 10
7. Câu hỏi
7. A. sign B. minor C. rival D. trivial
Đúng
A. sign /saɪn/
B. minor /ˈmaɪnər/
C. rival /ˈraɪvl/
D. trivial /ˈtrɪviəl/Sai
A. sign /saɪn/
B. minor /ˈmaɪnər/
C. rival /ˈraɪvl/
D. trivial /ˈtrɪviəl/ -
Câu 8 / 10
8. Câu hỏi
8. A. message B. privilege C. college D. collage
Đúng
A. message /ˈmesɪdʒ/
B. privilege /ˈprɪvəlɪdʒ/
C. college /ˈkɑːlɪdʒ/
D. collage /kəˈlɑːʒ/Sai
A. message /ˈmesɪdʒ/
B. privilege /ˈprɪvəlɪdʒ/
C. college /ˈkɑːlɪdʒ/
D. collage /kəˈlɑːʒ/ -
Câu 9 / 10
9. Câu hỏi
9. A. beard B. rehearse C. hearsay D.endearment
Đúng
A. beard /bɪrd/
B. rehearse /rɪˈhɜːrs/
C. hearsay /ˈhɪrseɪ/
D.endearment /ɪnˈdɪrmənt/Sai
A. beard /bɪrd/
B. rehearse /rɪˈhɜːrs/
C. hearsay /ˈhɪrseɪ/
D.endearment /ɪnˈdɪrmənt/ -
Câu 10 / 10
10. Câu hỏi
10. A. dynamic B. typical C. cynicism D. hypocrite
Đúng
A. dynamic /daɪˈnæmɪk/
B. typical /ˈtɪpɪkl/
C. cynicism /ˈsɪnɪsɪzəm/
D. hypocrite /ˈhɪpəkrɪt/Sai
A. dynamic /daɪˈnæmɪk/
B. typical /ˈtɪpɪkl/
C. cynicism /ˈsɪnɪsɪzəm/
D. hypocrite /ˈhɪpəkrɪt/
Chúc các em làm bài tốt!