Nội dung chính:
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có phát âm khác với những từ còn lại.
Bài tập về phát âm (3)
Nộp bài
0 / 10 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
Thời gian làm bài 3 phút!
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 10 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 10
1. Câu hỏi
1. A. month B. much C. come D. home
Đúng
A. month /mʌnθ/
B. much /mʌtʃ/
C. come /kʌm/
D. home /həʊm/Sai
A. month /mʌnθ/
B. much /mʌtʃ/
C. come /kʌm/
D. home /həʊm/ -
Câu 2 / 10
2. Câu hỏi
2. A. wood B. food C. look D. foot
Đúng
A. wood /wʊd/
B. food /fuːd/
C. look /lʊk/
D. foot /fʊt/Sai
A. wood /wʊd/
B. food /fuːd/
C. look /lʊk/
D. foot /fʊt/ -
Câu 3 / 10
3. Câu hỏi
3. A. post B. though C. how D. clothes
Đúng
A. post /pəʊst/
B. though /ðəʊ/
C. how /haʊ/
D. clothes /kləʊðz/Sai
A. post /pəʊst/
B. though /ðəʊ/
C. how /haʊ/
D. clothes /kləʊðz/ -
Câu 4 / 10
4. Câu hỏi
4. A. beard B. bird C. learn D. turn
Đúng
A. beard /bɪrd/
B. bird /bɜːrd/
C. learn /lɜːrn/
D. turn /tɜːrn/Sai
A. beard /bɪrd/
B. bird /bɜːrd/
C. learn /lɜːrn/
D. turn /tɜːrn/ -
Câu 5 / 10
5. Câu hỏi
5. A. false B. laugh C. glass D. after
Đúng
A. false /fɔːls/
B. laugh /læf/
C. glass /ɡlæs/
D. after /ˈæftər/Sai
A. false /fɔːls/
B. laugh /læf/
C. glass /ɡlæs/
D. after /ˈæftər/ -
Câu 6 / 10
6. Câu hỏi
6. A. camp B. lamp C. cupboard D. apart
Đúng
A. camp /kæmp/
B. lamp /læmp/
C. cupboard /ˈkʌbərd/
D. apart /əˈpɑːrt/Sai
A. camp /kæmp/
B. lamp /læmp/
C. cupboard /ˈkʌbərd/
D. apart /əˈpɑːrt/ -
Câu 7 / 10
7. Câu hỏi
7. A. genetics B. generate C. kennel D. gentle
Đúng
A. genetics /dʒəˈnetɪks/
B. generate /ˈdʒenəreɪt/
C. kennel /ˈkenl/
D. gentle /ˈdʒentl/Sai
A. genetics /dʒəˈnetɪks/
B. generate /ˈdʒenəreɪt/
C. kennel /ˈkenl/
D. gentle /ˈdʒentl/ -
Câu 8 / 10
8. Câu hỏi
8. A. cleanse B. please C. treat D. retreat
Đúng
A. cleanse /klenz/
B. please /pliːz/
C. treat /triːt/
D. retreat /rɪˈtriːt/Sai
A. cleanse /klenz/
B. please /pliːz/
C. treat /triːt/
D. retreat /rɪˈtriːt/ -
Câu 9 / 10
9. Câu hỏi
9.
A. mechanic
B. machinery
C. chemist
D. choleraĐúng
A. mechanic /məˈkænɪk/
B. machinery /məˈʃiːnəri/
C. chemist /ˈkemɪst/
D. cholera /ˈkɑːlərə/Sai
A. mechanic /məˈkænɪk/
B. machinery /məˈʃiːnəri/
C. chemist /ˈkemɪst/
D. cholera /ˈkɑːlərə/ -
Câu 10 / 10
10. Câu hỏi
10. A. thank B. band C. complain D. insert
Đúng
A. thank /θæŋk/
B. band /bænd/
C. complain /kəmˈpleɪn/
D. insert /ɪnˈsɜːrt/Sai
A. thank /θæŋk/
B. band /bænd/
C. complain /kəmˈpleɪn/
D. insert /ɪnˈsɜːrt/
Chúc các em làm bài tốt!