Nội dung chính:
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có phát âm khác với những từ còn lại.
Bài tập về phát âm (6)
Nộp bài
0 / 10 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
Thời gian làm bài 3 phút!
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 10 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 10
1. Câu hỏi
1. A. pudding B. put C. pull D. puncture
Đúng
A. pudding /ˈpʊdɪŋ/
B. put /pʊt/
C. pull /pʊl/
D. puncture /ˈpʌŋktʃər/Sai
A. pudding /ˈpʊdɪŋ/
B. put /pʊt/
C. pull /pʊl/
D. puncture /ˈpʌŋktʃər/ -
Câu 2 / 10
2. Câu hỏi
2. A. absent B. recent C. decent D. present
Đúng
A. absent /ˈæbsənt/
B. recent /ˈriːsnt/
C. decent /ˈdiːsnt/
D. present /ˈpreznt/Sai
A. absent /ˈæbsənt/
B. recent /ˈriːsnt/
C. decent /ˈdiːsnt/
D. present /ˈpreznt/ -
Câu 3 / 10
3. Câu hỏi
3. A. promise B. devise C. surprise D. realise
Đúng
A. promise /ˈprɑːmɪs/
B. devise /dɪˈvaɪz/
C. surprise /sərˈpraɪz/
D. realise /ˈriːəlaɪz/Sai
A. promise /ˈprɑːmɪs/
B. devise /dɪˈvaɪz/
C. surprise /sərˈpraɪz/
D. realise /ˈriːəlaɪz/ -
Câu 4 / 10
4. Câu hỏi
4. A. liable B. livid C. revival D. final
Đúng
A. liable /ˈlaɪəbl/
B. livid /ˈlɪvɪd/
C. revival /rɪˈvaɪvl/
D. final /ˈfaɪnl/Sai
A. liable /ˈlaɪəbl/
B. livid /ˈlɪvɪd/
C. revival /rɪˈvaɪvl/
D. final /ˈfaɪnl/ -
Câu 5 / 10
5. Câu hỏi
5. A. houses B. faces C. horses D. places
Đúng
A. houses /haʊzɪz/
B. faces /feɪsɪz/
C. horses /ˈhɔːrsɪz/
D. places /pleɪsɪz/Sai
A. houses /haʊzɪz/
B. faces /feɪsɪz/
C. horses /ˈhɔːrsɪz/
D. places /pleɪsɪz/ -
Câu 6 / 10
6. Câu hỏi
6. A. bush B. brush C. bus D. cup
Đúng
A. bush /bʊʃ/
B. brush /brʌʃ/
C. bus /bʌs/
D. cup /kʌp/Sai
A. bush /bʊʃ/
B. brush /brʌʃ/
C. bus /bʌs/
D. cup /kʌp/ -
Câu 7 / 10
7. Câu hỏi
7. A. boat B. broad C. coast D. alone
Đúng
A. boat /bəʊt/
B. broad /brɔːd/
C. coast /kəʊst/
D. alone /əˈləʊn/Sai
A. boat /bəʊt/
B. broad /brɔːd/
C. coast /kəʊst/
D. alone /əˈləʊn/ -
Câu 8 / 10
8. Câu hỏi
8. A. large B. vegetable C. angry D. gem
Đúng
A. large /lɑːrdʒ/
B. vegetable /ˈvedʒtəbl/
C. angry /ˈæŋɡri/
D. gem /dʒem/Sai
A. large /lɑːrdʒ/
B. vegetable /ˈvedʒtəbl/
C. angry /ˈæŋɡri/
D. gem /dʒem/ -
Câu 9 / 10
9. Câu hỏi
9. A. more B. north C. both D. water
Đúng
A. more /mɔːr/
B. north /nɔːrθ/
C. both /bəʊθ/
D. water /ˈwɔːtər/Sai
A. more /mɔːr/
B. north /nɔːrθ/
C. both /bəʊθ/
D. water /ˈwɔːtər/ -
Câu 10 / 10
10. Câu hỏi
10. A. distribute B. tribe C. triangle D. trial
Đúng
A. distribute /dɪˈstrɪbjuːt/
B. tribe /traɪb/
C. triangle /ˈtraɪæŋɡl/
D. trial /ˈtraɪəl/Sai
A. distribute /dɪˈstrɪbjuːt/
B. tribe /traɪb/
C. triangle /ˈtraɪæŋɡl/
D. trial /ˈtraɪəl/
Chúc các em làm bài tốt!