Nội dung chính:
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có cách phát âm khác với nhưng từ còn lại
Bài tập về phát âm (35)
Nộp bài
0 / 10 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
Thời gian làm bài 3 phút!
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 10 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 10
1. Câu hỏi
1. A. balloon B. blood C. blue D. zoo
Đúng
A. balloon /bəˈluːn/
B. blood /blʌd/
C. blue /bluː/
D. zoo /zuː/Sai
A. balloon /bəˈluːn/
B. blood /blʌd/
C. blue /bluː/
D. zoo /zuː/ -
Câu 2 / 10
2. Câu hỏi
2. A. complete B. engine C. heavy D. many
Đúng
A. complete /kəmˈpliːt/
B. engine /ˈendʒɪn/
C. heavy /ˈhevi/
D. many /ˈmeni/Sai
A. complete /kəmˈpliːt/
B. engine /ˈendʒɪn/
C. heavy /ˈhevi/
D. many /ˈmeni/ -
Câu 3 / 10
3. Câu hỏi
3. A. clown B. cow C. plough D. tough
Đúng
A. clown /klaʊn/
B. cow /kaʊ/
C. plough /plaʊ/
D. tough /tʌf/Sai
A. clown /klaʊn/
B. cow /kaʊ/
C. plough /plaʊ/
D. tough /tʌf/ -
Câu 4 / 10
4. Câu hỏi
4. A. breathe B. breath C. myth D. thigh
Đúng
A. breathe /briːð/
B. breath /breθ/
C. myth /mɪθ/
D. thigh /θaɪ/Sai
A. breathe /briːð/
B. breath /breθ/
C. myth /mɪθ/
D. thigh /θaɪ/ -
Câu 5 / 10
5. Câu hỏi
5. A. houses B. measure C. please D. reason
Đúng
A. houses /haʊzɪz/
B. measure /ˈmeʒər/
C. please /pliːz/
D. reason /ˈriːzn/Sai
A. houses /haʊzɪz/
B. measure /ˈmeʒər/
C. please /pliːz/
D. reason /ˈriːzn/ -
Câu 6 / 10
6. Câu hỏi
6. A. bear B. hear C. pear D. share
Đúng
A. bear /ber/
B. hear /hɪr/
C. pear /per/
D. share /ʃer/Sai
A. bear /ber/
B. hear /hɪr/
C. pear /per/
D. share /ʃer/ -
Câu 7 / 10
7. Câu hỏi
7. A. comb B. come C. dome D. home
Đúng
A. comb /kəʊm/
B. come /kʌm/
C. dome /dəʊm/
D. home /həʊm/Sai
A. comb /kəʊm/
B. come /kʌm/
C. dome /dəʊm/
D. home /həʊm/ -
Câu 8 / 10
8. Câu hỏi
8. A. boot B. food C. shoot D. soot
Đúng
A. boot /buːt/
B. food /fuːd/
C. shoot /ʃuːt/
D. soot /sʊt/Sai
A. boot /buːt/
B. food /fuːd/
C. shoot /ʃuːt/
D. soot /sʊt/ -
Câu 9 / 10
9. Câu hỏi
9. A. cheese B. choice C. chord D. chunk
Đúng
A. cheese /tʃiːz/
B. choice /tʃɔɪs/
C. chord /kɔːrd/
D. chunk /tʃʌŋk/Sai
A. cheese /tʃiːz/
B. choice /tʃɔɪs/
C. chord /kɔːrd/
D. chunk /tʃʌŋk/ -
Câu 10 / 10
10. Câu hỏi
10. A. caused B. increased C. practised D. promised
Đúng
A. caused /kɔːzd/
B. increased /ɪnˈkriːst/
C. practised /ˈpræktɪst/
D. promised /prɑːmɪst/Sai
A. caused /kɔːzd/
B. increased /ɪnˈkriːst/
C. practised /ˈpræktɪst/
D. promised /prɑːmɪst/
Chúc các en làm bài tốt!