Nội dung chính:
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có cách phát âm khác với nhưng từ còn lại
Bài tập về phát âm (34)
Nộp bài
0 / 10 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
Thời gian làm bài 3 phút!
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 10 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 10
1. Câu hỏi
1. A. half B. apple C. bath D. start
Đúng
A. half /hæf/
B. apple /ˈæpl/
C. bath /bæθ/
D. start /stɑːrt/Sai
A. half /hæf/
B. apple /ˈæpl/
C. bath /bæθ/
D. start /stɑːrt/ -
Câu 2 / 10
2. Câu hỏi
2. A. there B. appear C. wear D. prepare
Đúng
A. there /ðer/
B. appear /əˈpɪr/
C. wear /wer/
D. prepare /prɪˈper/Sai
A. there /ðer/
B. appear /əˈpɪr/
C. wear /wer/
D. prepare /prɪˈper/ -
Câu 3 / 10
3. Câu hỏi
3. A. fan B. bad C. catch D. wash
Đúng
A. fan /fæn/
B. bad /bæd/
C. catch /kætʃ/
D. wash /wɑːʃ/Sai
A. fan /fæn/
B. bad /bæd/
C. catch /kætʃ/
D. wash /wɑːʃ/ -
Câu 4 / 10
4. Câu hỏi
4. A. prefer B. better C. worker D. teacher
Đúng
A. prefer /prɪˈfɜːr/
B. better /ˈbetər/
C. worker /ˈwɜːrkər/
D. teacher /ˈtiːtʃər/Sai
A. prefer /prɪˈfɜːr/
B. better /ˈbetər/
C. worker /ˈwɜːrkər/
D. teacher /ˈtiːtʃər/ -
Câu 5 / 10
5. Câu hỏi
5. A. month B. hot C. shop D. got
Đúng
A. month /mʌnθ/
B. hot /hɑːt/
C. shop /ʃɑːp/
D. got /ɡɑːt/Sai
A. month /mʌnθ/
B. hot /hɑːt/
C. shop /ʃɑːp/
D. got /ɡɑːt/ -
Câu 6 / 10
6. Câu hỏi
6. A. wine B. kite C. live D. fine
Đúng
A. wine /waɪn/
B. kite /kaɪt/
C. live /lɪv/
D. fine /faɪn/Sai
A. wine /waɪn/
B. kite /kaɪt/
C. live /lɪv/
D. fine /faɪn/ -
Câu 7 / 10
7. Câu hỏi
7. A. chancellor B. character C. challenger D. chapter
Đúng
A. chancellor /ˈtʃænsələr/
B. character /ˈkærəktər/
C. challenger /ˈtʃælɪndʒər/
D. chapter /ˈtʃæptər/Sai
A. chancellor /ˈtʃænsələr/
B. character /ˈkærəktər/
C. challenger /ˈtʃælɪndʒər/
D. chapter /ˈtʃæptər/ -
Câu 8 / 10
8. Câu hỏi
8. A. cell B. centre C. city D. cube
Đúng
A. cell /sel/
B. centre /ˈsentər/
C. city /ˈsɪti/
D. cube /kjuːb/Sai
A. cell /sel/
B. centre /ˈsentər/
C. city /ˈsɪti/
D. cube /kjuːb/ -
Câu 9 / 10
9. Câu hỏi
9. A. poor B. moor C. door D. boor
Đúng
A. poor /pʊr/
B. moor /mʊr/
C. door /dɔːr/
D. boor /bʊr/Sai
A. poor /pʊr/
B. moor /mʊr/
C. door /dɔːr/
D. boor /bʊr/ -
Câu 10 / 10
10. Câu hỏi
10. A. though B. enough C. cough D. rough
Đúng
A. though /ðəʊ/
B. enough /ɪˈnʌf/
C. cough /kɔːf/
D. rough /rʌf/Sai
A. though /ðəʊ/
B. enough /ɪˈnʌf/
C. cough /kɔːf/
D. rough /rʌf/
Chúc các en làm bài tốt!