Nội dung chính:
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có cách phát âm khác với nhưng từ còn lại
Bài tập về phát âm (32)
Nộp bài
0 / 10 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
Thời gian làm bài 3 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 10 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 10
1. Câu hỏi
1. A. comfort B. hobby C. knowledge D. popular
Đúng
A. comfort /ˈkʌmfərt/
B. hobby /ˈhɑːbi/
C. knowledge /ˈnɑːlɪdʒ/
D. popular /ˈpɑːpjələr/Sai
A. comfort /ˈkʌmfərt/
B. hobby /ˈhɑːbi/
C. knowledge /ˈnɑːlɪdʒ/
D. popular /ˈpɑːpjələr/ -
Câu 2 / 10
2. Câu hỏi
2. A. about B. bough C. cough D. shout
Đúng
A. about /əˈbaʊt/
B. bough /baʊ/
C. cough /kɔːf/
D. shout /ʃaʊt/Sai
A. about /əˈbaʊt/
B. bough /baʊ/
C. cough /kɔːf/
D. shout /ʃaʊt/ -
Câu 3 / 10
3. Câu hỏi
3. A. hood B. hook C. stood D. tool
Đúng
A. hood /hʊd/
B. hook /hʊk/
C. stood /stʊd/
D. tool /tuːl/Sai
A. hood /hʊd/
B. hook /hʊk/
C. stood /stʊd/
D. tool /tuːl/ -
Câu 4 / 10
4. Câu hỏi
4. A. done B. gone C. mum D. won
Đúng
A. done /dʌn/
B. gone /ɡɔːn/
C. mum /mʌm/
D. won /wʌn/Sai
A. done /dʌn/
B. gone /ɡɔːn/
C. mum /mʌm/
D. won /wʌn/ -
Câu 5 / 10
5. Câu hỏi
5. A. coup B. group C. soup D. tough
Đúng
A. coup /kuː/
B. group /ɡruːp/
C. soup /suːp/
D. tough /tʌf/Sai
A. coup /kuː/
B. group /ɡruːp/
C. soup /suːp/
D. tough /tʌf/ -
Câu 6 / 10
6. Câu hỏi
6. A. filled B. landed C. suited D. wicked
Đúng
A. filled /fɪld/
B. landed /ˈlændɪd/
C. suited /ˈsuːtɪd/
D. wicked /ˈwɪkɪd/Sai
A. filled /fɪld/
B. landed /ˈlændɪd/
C. suited /ˈsuːtɪd/
D. wicked /ˈwɪkɪd/ -
Câu 7 / 10
7. Câu hỏi
7. A. cloth B. clothe C. with D. without
Đúng
A. cloth /klɔːθ/
B. clothe /kləʊð/
C. with /wɪð/
D. without /wɪˈðaʊt/Sai
A. cloth /klɔːθ/
B. clothe /kləʊð/
C. with /wɪð/
D. without /wɪˈðaʊt/ -
Câu 8 / 10
8. Câu hỏi
8. A. cease B. chase C. increase D. raise
Đúng
A. cease /siːs/
B. chase /tʃeɪs/
C. increase /ɪnˈkriːs/
D. raise /reɪz/Sai
A. cease /siːs/
B. chase /tʃeɪs/
C. increase /ɪnˈkriːs/
D. raise /reɪz/ -
Câu 9 / 10
9. Câu hỏi
9. A. beds B. doors C. students D. plays
Đúng
A. beds /bedz/
B. doors /dɔːrz/
C. students /ˈstuːdnts/
D. plays /pleɪz/Sai
A. beds /bedz/
B. doors /dɔːrz/
C. students /ˈstuːdnts/
D. plays /pleɪz/ -
Câu 10 / 10
10. Câu hỏi
10. A. gypsy B. huge C. piggy D. strange
Đúng
A. gypsy /ˈdʒɪpsi/
B. huge /hjuːdʒ/
C. piggy /ˈpɪɡi/
D. strange /streɪndʒ/Sai
A. gypsy /ˈdʒɪpsi/
B. huge /hjuːdʒ/
C. piggy /ˈpɪɡi/
D. strange /streɪndʒ/
Chúc các en làm bài tốt!