Nội dung chính:
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có cách phát âm khác với nhưng từ còn lại
Bài tập về phát âm (31)
Nộp bài
0 / 10 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
Thời gian làm bài 3 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 10 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 10
1. Câu hỏi
1. A. afterwards B. advise C. agree D. allow
Đúng
A. afterwards /ˈæftərwərdz/
B. advise /ədˈvaɪz/
C. agree /əˈɡriː/
D. allow /əˈlaʊ/Sai
A. afterwards /ˈæftərwərdz/
B. advise /ədˈvaɪz/
C. agree /əˈɡriː/
D. allow /əˈlaʊ/ -
Câu 2 / 10
2. Câu hỏi
2. A. gear B. beard C. pear D. dear
Đúng
A. gear /ɡɪr/
B. beard /bɪrd/
C. pear /per/
D. dear /dɪr/Sai
A. gear /ɡɪr/
B. beard /bɪrd/
C. pear /per/
D. dear /dɪr/ -
Câu 3 / 10
3. Câu hỏi
3. A. find B. bite C. since D. drive
Đúng
A. find /faɪnd/
B. bite /baɪt/
C. since /sɪns/
D. drive /draɪv/Sai
A. find /faɪnd/
B. bite /baɪt/
C. since /sɪns/
D. drive /draɪv/ -
Câu 4 / 10
4. Câu hỏi
4. A. took B. book C. shoe D. would
Đúng
A. took /tʊk/
B. book /bʊk/
C. shoe /ʃuː/
D. would /wʊd/Sai
A. took /tʊk/
B. book /bʊk/
C. shoe /ʃuː/
D. would /wʊd/ -
Câu 5 / 10
5. Câu hỏi
5. A. breath B. breathe C. thank D. threat
Đúng
A. breath /breθ/
B. breathe /briːð/
C. thank /θæŋk/
D. threat /θret/Sai
A. breath /breθ/
B. breathe /briːð/
C. thank /θæŋk/
D. threat /θret/ -
Câu 6 / 10
6. Câu hỏi
6. A. turn B. burn C. curtain D. bury
Đúng
A. turn /tɜːrn/
B. burn /bɜːrn/
C. curtain /ˈkɜːrtn/
D. bury /ˈberi/Sai
A. turn /tɜːrn/
B. burn /bɜːrn/
C. curtain /ˈkɜːrtn/
D. bury /ˈberi/ -
Câu 7 / 10
7. Câu hỏi
7. A. massage B. carriage C. voyage D. dosage
Đúng
A. massage /məˈsɑːʒ/
B. carriage /ˈkærɪdʒ/
C. voyage /ˈvɔɪɪdʒ/
D. dosage /ˈdəʊsɪdʒ/Sai
A. massage /məˈsɑːʒ/
B. carriage /ˈkærɪdʒ/
C. voyage /ˈvɔɪɪdʒ/
D. dosage /ˈdəʊsɪdʒ/ -
Câu 8 / 10
8. Câu hỏi
8. A. chemist B. champagne C. chaos D. chiropodist
Đúng
A. chemist /ˈkemɪst/
B. champagne /ʃæmˈpeɪn/
C. chaos /ˈkeɪɑːs/
D. chiropodist /kɪˈrɑːpədɪst/Sai
A. chemist /ˈkemɪst/
B. champagne /ʃæmˈpeɪn/
C. chaos /ˈkeɪɑːs/
D. chiropodist /kɪˈrɑːpədɪst/ -
Câu 9 / 10
9. Câu hỏi
9. A. chair B. cheap C. chorus D. child
Đúng
A. chair /tʃer/
B. cheap /tʃiːp/
C. chorus /ˈkɔːrəs/
D. child /tʃaɪld/Sai
A. chair /tʃer/
B. cheap /tʃiːp/
C. chorus /ˈkɔːrəs/
D. child /tʃaɪld/ -
Câu 10 / 10
10. Câu hỏi
10. A. though B. comb C. only D. gone
Đúng
A. though /ðəʊ/
B. comb /kəʊm/
C. only /ˈəʊnli/
D. gone /ɡɔːn/Sai
A. though /ðəʊ/
B. comb /kəʊm/
C. only /ˈəʊnli/
D. gone /ɡɔːn/
Chúc các en làm bài tốt!