Nội dung chính:
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có cách phát âm khác với nhưng từ còn lại
Bài tập về phát âm (30)
Nộp bài
0 / 10 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
Thời gian làm bài 3 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 10 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 10
1. Câu hỏi
1. A. danger B. eager C. dagger D. lager
Đúng
A. danger /ˈdeɪndʒər/
B. eager /ˈiːɡər/
C. dagger /ˈdæɡər/
D. lager /ˈlɑːɡər/Sai
A. danger /ˈdeɪndʒər/
B. eager /ˈiːɡər/
C. dagger /ˈdæɡər/
D. lager /ˈlɑːɡər/ -
Câu 2 / 10
2. Câu hỏi
2. A. comb B. plumb C. climb D. disturb
Đúng
A. comb /kəʊm/
B. plumb /plʌm/
C. climb /klaɪm/
D. disturb /dɪˈstɜːrb/Sai
A. comb /kəʊm/
B. plumb /plʌm/
C. climb /klaɪm/
D. disturb /dɪˈstɜːrb/ -
Câu 3 / 10
3. Câu hỏi
3. A. dead B. bead C. thread D. bread
Đúng
A. dead /ded/
B. bead /biːd/
C. thread /θred/
D. bread /bred/Sai
A. dead /ded/
B. bead /biːd/
C. thread /θred/
D. bread /bred/ -
Câu 4 / 10
4. Câu hỏi
4. A. garlic B. garden C. garage D. garbage
Đúng
A. garlic /ˈɡɑːrlɪk/
B. garden /ˈɡɑːrdn/
C. garage /ɡəˈrɑːʒ/
D. garbage /ˈɡɑːrbɪdʒ/Sai
A. garlic /ˈɡɑːrlɪk/
B. garden /ˈɡɑːrdn/
C. garage /ɡəˈrɑːʒ/
D. garbage /ˈɡɑːrbɪdʒ/ -
Câu 5 / 10
5. Câu hỏi
5. A. host B. cost C. post D. most
Đúng
A. host /həʊst/
B. cost /kɔːst/
C. post /pəʊst/
D. most /məʊst/Sai
A. host /həʊst/
B. cost /kɔːst/
C. post /pəʊst/
D. most /məʊst/ -
Câu 6 / 10
6. Câu hỏi
6. A. seize B. neigh C. beige D. reign
Đúng
A. seize /siːz/
B. neigh /neɪ/
C. beige /beɪʒ/
D. reign /reɪn/Sai
A. seize /siːz/
B. neigh /neɪ/
C. beige /beɪʒ/
D. reign /reɪn/ -
Câu 7 / 10
7. Câu hỏi
7. A. honour B. honest C. honey D. heir
Đúng
A. honour /ˈɑːnər/
B. honest /ˈɑːnɪst/
C. honey /ˈhʌni/
D. heir /er/Sai
A. honour /ˈɑːnər/
B. honest /ˈɑːnɪst/
C. honey /ˈhʌni/
D. heir /er/ -
Câu 8 / 10
8. Câu hỏi
8. A. germ B. gesture C. gene D. gear
Đúng
A. germ /dʒɜːrm/
B. gesture /ˈdʒestʃər/
C. gene /dʒiːn/
D. gear /ɡɪr/Sai
A. germ /dʒɜːrm/
B. gesture /ˈdʒestʃər/
C. gene /dʒiːn/
D. gear /ɡɪr/ -
Câu 9 / 10
9. Câu hỏi
9. A. shortage B. collage C carriage D. manage
Đúng
A. shortage /ˈʃɔːrtɪdʒ/
B. collage /kəˈlɑːʒ/
C carriage /ˈkærɪdʒ/
D. manage /ˈmænɪdʒ/Sai
A. shortage /ˈʃɔːrtɪdʒ/
B. collage /kəˈlɑːʒ/
C carriage /ˈkærɪdʒ/
D. manage /ˈmænɪdʒ/ -
Câu 10 / 10
10. Câu hỏi
10. A. soul B. mould C. foul D. shoulder
Đúng
A. soul /səʊl/
B. mould /məʊld/
C. foul /faʊl/
D. shoulder /ˈʃəʊldər/Sai
A. soul /səʊl/
B. mould /məʊld/
C. foul /faʊl/
D. shoulder /ˈʃəʊldər/
Chúc các en làm bài tốt!