Nội dung chính:
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có cách phát âm khác với nhưng từ còn lại
Bài tập về phát âm (33)
Nộp bài
0 / 10 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
Thời gian làm bài 3 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 10 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 10
1. Câu hỏi
1. A. sergeant B. servant C. service D. servile
Đúng
A. sergeant /ˈsɑːrdʒənt/
B. servant /ˈsɜːrvənt/
C. service /ˈsɜːrvɪs/
D. servile /ˈsɜːrvl/Sai
A. sergeant /ˈsɑːrdʒənt/
B. servant /ˈsɜːrvənt/
C. service /ˈsɜːrvɪs/
D. servile /ˈsɜːrvl/ -
Câu 2 / 10
2. Câu hỏi
2. A. fond B. off C. follow D. honey
Đúng
A. fond /fɒnd/
B. off /ɒf/
C. follow /ˈfɒləʊ/
D. honey /ˈhʌni/Sai
A. fond /fɒnd/
B. off /ɒf/
C. follow /ˈfɒləʊ/
D. honey /ˈhʌni/ -
Câu 3 / 10
3. Câu hỏi
3. A. myth B. with C. both D. tenth
Đúng
A. myth /mɪθ/
B. with /wɪð/
C. both /bəʊθ/
D. tenth /tenθ/Sai
A. myth /mɪθ/
B. with /wɪð/
C. both /bəʊθ/
D. tenth /tenθ/ -
Câu 4 / 10
4. Câu hỏi
4. A. eight B. weight C. heighten D. freight
Đúng
A. eight /eɪt/
B. weight /weɪt/
C. heighten /ˈhaɪtn/
D. freight /freɪt/Sai
A. eight /eɪt/
B. weight /weɪt/
C. heighten /ˈhaɪtn/
D. freight /freɪt/ -
Câu 5 / 10
5. Câu hỏi
5. A. wool B. wood C. full D. truth
Đúng
A. wool /wʊl/
B. wood /wʊd/
C. full /fʊl/
D. truth /truːθ/Sai
A. wool /wʊl/
B. wood /wʊd/
C. full /fʊl/
D. truth /truːθ/ -
Câu 6 / 10
6. Câu hỏi
6. A. lever B. level C. lesson D. length
Đúng
A. lever /ˈliːvə(r)/
B. level /ˈlevl/
C. lesson /ˈlesn/
D. length /leŋkθ/Sai
A. lever /ˈliːvə(r)/
B. level /ˈlevl/
C. lesson /ˈlesn/
D. length /leŋkθ/ -
Câu 7 / 10
7. Câu hỏi
7. A. please B. measure C. bees D. roses
Đúng
A. please /pliːz/
B. measure /ˈmeʒər/
C. bees /biːz/
D. roses /rəʊz/Sai
A. please /pliːz/
B. measure /ˈmeʒər/
C. bees /biːz/
D. roses /rəʊz/ -
Câu 8 / 10
8. Câu hỏi
8. A. corner B. drawing C. autumn D. operate
Đúng
A. corner /ˈkɔːrnər/
B. drawing /ˈdrɔːɪŋ/
C. autumn /ˈɔːtəm/
D. operate /ˈɑːpəreɪt/Sai
A. corner /ˈkɔːrnər/
B. drawing /ˈdrɔːɪŋ/
C. autumn /ˈɔːtəm/
D. operate /ˈɑːpəreɪt/ -
Câu 9 / 10
9. Câu hỏi
9. A. butcher B. good C. flood D. foot
Đúng
A. butcher /ˈbʊtʃər/
B. good /ɡʊd/
C. flood /flʌd/
D. foot /fʊt/Sai
A. butcher /ˈbʊtʃər/
B. good /ɡʊd/
C. flood /flʌd/
D. foot /fʊt/ -
Câu 10 / 10
10. Câu hỏi
10. A. beard B. near C. beer D. bear
Đúng
A. beard /bɪrd/
B. near /nɪr/
C. beer /bɪr/
D. bear /ber/Sai
A. beard /bɪrd/
B. near /nɪr/
C. beer /bɪr/
D. bear /ber/
Chúc các en làm bài tốt!