Nội dung chính:
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có cách phát âm khác với nhưng từ còn lại
Bài tập về phát âm (24)
Nộp bài
0 / 10 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
Thời gian làm bài 3 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 10 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 10
1. Câu hỏi
1. A. feather B. leather C. feature D. measure
Đúng
A. feather /ˈfeðər/
B. leather /ˈleðər/
C. feature /ˈfiːtʃər/
D. measure /ˈmeʒər/Sai
A. feather /ˈfeðər/
B. leather /ˈleðər/
C. feature /ˈfiːtʃər/
D. measure /ˈmeʒər/ -
Câu 2 / 10
2. Câu hỏi
2. A. practising B. amusing C. advertising D. arising
Đúng
A. practising /ˈpræktɪsɪŋ/
B. amusing /əˈmjuːzɪŋ/
C. advertising /ˈædvərtaɪzɪŋ/
D. arising /əˈraɪz/Sai
A. practising /ˈpræktɪsɪŋ/
B. amusing /əˈmjuːzɪŋ/
C. advertising /ˈædvərtaɪzɪŋ/
D. arising /əˈraɪz/ -
Câu 3 / 10
3. Câu hỏi
3. A. geology B. psychology C. classify D. photography
Đúng
A. geology /dʒiˈɑːlədʒi/
B. psychology /saɪˈkɑːlədʒi/
C. classify /ˈklæsɪfaɪ/
D. photography /fəˈtɑːɡrəfi/Sai
A. geology /dʒiˈɑːlədʒi/
B. psychology /saɪˈkɑːlədʒi/
C. classify /ˈklæsɪfaɪ/
D. photography /fəˈtɑːɡrəfi/ -
Câu 4 / 10
4. Câu hỏi
4. A. walks B. begins C. helps D. cuts
Đúng
A. walks /wɔːks/
B. begins /bɪˈɡɪnz/
C. helps /helps/
D. cuts /kʌts/Sai
A. walks /wɔːks/
B. begins /bɪˈɡɪnz/
C. helps /helps/
D. cuts /kʌts/ -
Câu 5 / 10
5. Câu hỏi
5. A. idiom B. ideal C. item D. identical
Đúng
A. idiom /ˈɪdiəm/
B. ideal /aɪˈdiːəl/
C. item /ˈaɪtəm/
D. identical /aɪˈdentɪkl/Sai
A. idiom /ˈɪdiəm/
B. ideal /aɪˈdiːəl/
C. item /ˈaɪtəm/
D. identical /aɪˈdentɪkl/ -
Câu 6 / 10
6. Câu hỏi
6. A. blow B. show C. hole D. cow
Đúng
A. blow /bləʊ/
B. show /ʃəʊ/
C. hole /həʊl/
D. cow /kaʊ/Sai
A. blow /bləʊ/
B. show /ʃəʊ/
C. hole /həʊl/
D. cow /kaʊ/ -
Câu 7 / 10
7. Câu hỏi
7. A. sung B. supper C. supply D. nun
Đúng
A. sung /sʌŋ/
B. supper /ˈsʌpər/
C. supply /səˈplaɪ/
D. nun /nʌn/Sai
A. sung /sʌŋ/
B. supper /ˈsʌpər/
C. supply /səˈplaɪ/
D. nun /nʌn/ -
Câu 8 / 10
8. Câu hỏi
8. A. mule B. mug C. mud D. multiply
Đúng
A. mule /mjuːl/
B. mug /mʌɡ/
C. mud /mʌd/
D. multiply /ˈmʌltɪplaɪ/Sai
A. mule /mjuːl/
B. mug /mʌɡ/
C. mud /mʌd/
D. multiply /ˈmʌltɪplaɪ/ -
Câu 9 / 10
9. Câu hỏi
9. A. cats B. tapes C. lives D. cooks
Đúng
A. cats /kæts/
B. tapes /teɪps/
C. lives /laɪvz/
D. cooks /kʊks/Sai
A. cats /kæts/
B. tapes /teɪps/
C. lives /laɪvz/
D. cooks /kʊks/ -
Câu 10 / 10
10. Câu hỏi
10. A. ground B. should C. about D. amount
Đúng
A. ground /ɡraʊnd/
B. should /ʃʊd/
C. about /əˈbaʊt/
D. amount /əˈmaʊnt/Sai
A. ground /ɡraʊnd/
B. should /ʃʊd/
C. about /əˈbaʊt/
D. amount /əˈmaʊnt/
Chúc các en làm bài tốt!