Nội dung chính:
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có cách phát âm khác với nhưng từ còn lại
Bài tập về phát âm (23)
Nộp bài
0 / 10 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
Thời gian làm bài 3 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 10 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 10
1. Câu hỏi
1. A. ache B. chaos C. charity D. archaeology
Đúng
A. ache /eɪk/
B. chaos /ˈkeɪɑːs/
C. charity /ˈtʃærəti/
D. archaeology /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/Sai
A. ache /eɪk/
B. chaos /ˈkeɪɑːs/
C. charity /ˈtʃærəti/
D. archaeology /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ -
Câu 2 / 10
2. Câu hỏi
2. A. chair B. cheap C. chorus D. child
Đúng
A. chair /tʃer/
B. cheap /tʃiːp/
C. chorus /ˈkɔːrəs/
D. child /tʃaɪld/Sai
A. chair /tʃer/
B. cheap /tʃiːp/
C. chorus /ˈkɔːrəs/
D. child /tʃaɪld/ -
Câu 3 / 10
3. Câu hỏi
3. A. cash B. fact C. wash D. stamp
Đúng
A. cash /kæʃ/
B. fact /fækt/
C. wash /wɑːʃ/
D. stamp /stæmp/Sai
A. cash /kæʃ/
B. fact /fækt/
C. wash /wɑːʃ/
D. stamp /stæmp/ -
Câu 4 / 10
4. Câu hỏi
4. A. latitude B. saturate C. fathom D. famous
Đúng
A. latitude /ˈlætɪtuːd/
B. saturate /ˈsætʃəreɪt/
C. fathom /ˈfæðəm/
D. famous /ˈfeɪməs/Sai
A. latitude /ˈlætɪtuːd/
B. saturate /ˈsætʃəreɪt/
C. fathom /ˈfæðəm/
D. famous /ˈfeɪməs/ -
Câu 5 / 10
5. Câu hỏi
5. A. nourish B. flourish C. southern D. courage
Đúng
A. nourish /ˈnɜːrɪʃ/
B. flourish /ˈflɜːrɪʃ/
C. southern /ˈsʌðərn/
D. courage /ˈkɜːrɪdʒ/Sai
A. nourish /ˈnɜːrɪʃ/
B. flourish /ˈflɜːrɪʃ/
C. southern /ˈsʌðərn/
D. courage /ˈkɜːrɪdʒ/ -
Câu 6 / 10
6. Câu hỏi
6. A. measure B. please C. bees D. roses
Đúng
A. measure /ˈmeʒər/
B. please /pliːz/
C. bees /biːz/
D. roses /rəʊz/Sai
A. measure /ˈmeʒər/
B. please /pliːz/
C. bees /biːz/
D. roses /rəʊz/ -
Câu 7 / 10
7. Câu hỏi
7. A. high B. horn C. home D. hour
Đúng
A. high /haɪ/
B. horn /hɔːrn/
C. home /həʊm/
D. hour /ˈaʊər/Sai
A. high /haɪ/
B. horn /hɔːrn/
C. home /həʊm/
D. hour /ˈaʊər/ -
Câu 8 / 10
8. Câu hỏi
8. A. dose B. house C. mouse D. practise
Đúng
A. dose /dəʊs/
B. house /haʊs/
C. mouse /maʊs/
D. practise /ˈpræktɪs/Sai
A. dose /dəʊs/
B. house /haʊs/
C. mouse /maʊs/
D. practise /ˈpræktɪs/ -
Câu 9 / 10
9. Câu hỏi
9. A. close B. both C. dozen D. so
Đúng
A. close /kləʊz/
B. both /bəʊθ/
C. dozen /ˈdʌzn/
D. so /səʊ/Sai
A. close /kləʊz/
B. both /bəʊθ/
C. dozen /ˈdʌzn/
D. so /səʊ/ -
Câu 10 / 10
10. Câu hỏi
10. A. dubbing B. robot C. climbing D. sober
Đúng
A. dubbing /dʌbɪŋ/
B. robot /ˈrəʊbɑːt/
C. climbing /ˈklaɪmɪŋ/
D. sober /ˈsəʊbər/Sai
A. dubbing /dʌbɪŋ/
B. robot /ˈrəʊbɑːt/
C. climbing /ˈklaɪmɪŋ/
D. sober /ˈsəʊbər/
Chúc các en làm bài tốt!