Trẻ nhỏ, đặc biệt là các bé trai, thường rất thích thú với chủ đề các phương tiện giao thông, thể hiện ở việc đồ chơi của các bé trai luôn có rất nhiều xe ô tô, xe tải, xe lửa, máy bay…
Hôm nay hãy cùng Nasao English Kids tìm hiểu xem tên gọi tiếng Anh của chúng là gì nhé! Bắt đầu nào!
Car /kɑːr/![]() |
Plane /pleɪn/ |
Bus /bʌs/ |
Motorbike /ˈmoʊtərbaɪk/ |
Bicycle![]() |
Taxi /ˈtæksi/![]() |
Train /treɪn/ / ![]() |
Van /væn/![]() |
Scooter /ˈskuːtər/![]() |
Crane /kreɪn/![]() |
Subway /ˈsʌbweɪ/ |
Skateborad /ˈskeɪtbɔːrd/![]() |
ambulance /ˈæmbjələns/
|
delivery truck /dɪˈlɪvəri//trʌk/ ![]() |
garbage truck /ˈɡɑːrbɪdʒ trʌk/![]() |
sailboat /ˈseɪlboʊt/ |
Ship /ʃɪp/![]() |
Boat /boʊt/![]() |
Submarine /ˌsʌbməˈriːn/ |
Speedboat /ˈspiːdboʊt/
|
Đây là những từ vựng cơ bản thường dùng khi nói về các phương tiện giao thông. Các bạn có bổ sung thêm từ vựng nào thì có thể comment ở dưới để bài viết có thể hoàn chỉnh hơn nhé!
Chúc các bạn học tập tốt!