Từ vựng tiếng Anh về chủ đề các hoạt động hàng ngày tổng hợp một số tư vựng có phiên âm. Gồm 24 từ chủ đề hoạt động hàng ngày. Sau đây là các từ vựng thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày nhất:
1. comb your hair /brʌʃ/ – chải tóc
2. brush your teeth – chải/ đánh răng
3. clean /kliːn/ – lau chùi
4. hold the baby – bế con ~ pick up the baby
5. hold the baby up /həʊld/- bế bổng
6. hug – ôm chặt
7. drink – uống
8. dust /dʌst/ : quét bụi
9. eat /iːt/ – ăn
10. make the bed – dọn dẹp giường ngủ
11. put on makeup – trang điểm
12. shake hands /ʃeɪk/ /hændz/- bắt tay
13. shave /ʃeɪv/ – cạo râu
14. sit – ngồi
15. sleep /sliːp/ – ngủ
16. tie your shoelaces – buộc dây giầy
17. walk /wɔːk/ – đi bộ (nhiều bạn đọc sai từ này, đọc giống với work)
18. walk the dog – dắt chó đi dạo
19. squat /skwɒt/ – ngồi xổm
20. talk on the phone – nói chuyện điện thoại
21. throw st away : ném cái gì đó đi
22. wave /weɪv/ – vẫy tay
23. wink /wɪŋk/ – nháy mắt, đá lông nheo
24. yawn /jɔːn/ – ngáp
Chúc các bạn học tập vui vẻ
EDIT – ĐỨC ASLAN