Cùng nội dung tiếp theo các em nhé, cô biết các em có thể học nốt phần này trước khi nghỉ mà, bây giờ là 11h29 khi cô vẫn đang làm nhiều việc, sưu tầm tài liệu và gửi lên đây để các em học cho dễ,
các em cảm ơn group toeic practice club nhé, hãy xem ví dụ minh họa, và tự đặt những nghĩa khác, ví dụ khác để các em nhớ hơn nhé, ngày trước khi cô học toeic, cô rất thích từ mới, tiện thể đây cô gửi các em trang tracau.vn , tra trên này rất hay nó có dịch luôn có câu mẫu, hãy cứ tưởng tượng mỗi ngày các em trả được 5 từ, 5 ví dụ là 1 năm các em sẽ có 1500 từ vựng đó, quên học lại, ngu học lâu miễn không bao giờ lùi lại.. ( Cô Linh phẳng )
Trên bước đường thành công không có dấu chân của những kẻ lười biếng, một giờ lãng phí hôm nay là mầm mống của khổ cực trong tương lai
98 Be pushing
A woman is pushing a shopping cart
Người phụ nữ đang đẩy xe hàng
- Be observing: quan sát
They are observing a match
Họ đang quan sát một trận đấu
- Be offering: cung cấp
The waiter is offering his customer a meal
Người phục vụ đang cung cấp cho khách hang một bữa ăn
- Be opeing: mở
The man is opening the door
Người đàn ông đang mở cửa
- Be operating: điều hành, vận hành
A man is operating a heavy machinery
Người đàn ông đang vận hành máy móc
- Be ordering: đặt hang, gọi món
The woman is ordering some food from the menu
Người phụ nữ đang gọi món từ menu
- Be organizing: tổ chức, sắp xếp
The man is organizing paperwork
Người đàn ông đang sắp xếp giấy tờ
- Be packing away: đóng gói
- man is packing away some packages
người đàn ông đang đóng gói vài kiện hàng
- Be painting: vẽ
The boy is painting a picture
Cậu bé đang vẽ một bức tranh
- Be parking: đỗ xe
The man is parking his bicycle
Người đàn ông đang đỗ xe đạp của mình
- Be passing: chuyển
The man is passing a box to the other
Người đàn ông đang chuyển một cái hộp cho người khác
- Be paying: thanh toán
- customer is paying for his items
một khách hang đang thanh toán những món hang của mình
- Be performing: trình diễn
The people are performing on stage
Người đàn ông đang trình diễn trên sân khấu
- Be petting: vuốt ve
He is petting the animal
Anh ấy đang vuốt ve một con vật
- Be picking (up): chọn, nhặt, lấy
The woman is picking up pastries from the tray
Người phụ nữ đang chọn bánh ngọt từ khay
- Be piling: chất đống
The librarian is piling some books on the shelves
Người quản lý thư viện đang chất đống sách lên giá
- Be piloting: dẫn dắt, điều khiển
The man is piloting a boat out to sea
Người đàn ông đang dẫn tàu ra biển
- Be placing: đặt
The man is placing a coin in the slot
Người đàn ông đang đặt một đồng xu vào khe
- Be planting: trồng
The woman is planting some flowers
Người phụ nữ đang trồng hoa
- Be playing: chơi
They are playing some musical instruments
Họ đang chơi nhạc cụ
- Be plugging: cắm
They are plugging some cords in a machine.
Họ đang cắm một vài dây điện vào một cái máy
- Be pointing: chỉ
The woman is pointing her finger to the monitor
Người phụ nữ đang chỉ tay vào màn hình máy tính
- Be polishing: đánh bóng
The man is polishing the window
Người đàn ông đang đánh bóng cửa sổ
- Be positioning: đặt để
He is positioning a sheet of paper on the grass
Anh ấy đang để một tờ giấy trên bãi cỏ
- Be posting: đăng
The man is posting a notice on the window
Người đàn ông đang đăng một thông báo trên cửa sổ
- Be pouring: rót
The man is pouring drinks into his glass
Người đàn ông đang rót nước vào cốc
- Be practicing: luyện tập
Some women are practicing their instruments
Một vài người phụ nữ đang luyện tập nhạc cụ
- Be preparing: chuẩn bị
They are preparing some food
Họ đang chuẩn bị thức ăn
- Be pulling: kéo
The man is pulling a cart
Người đàn ông đang kéo một giỏ hàng
- Be pushing: đẩy
- The man is pushing a cart
- Người đàn ông đang đẩy một giỏ hàng
- A couch has been pushed to one side of the room
Cái giường đang được đẩy sang một bên của căn phòng
- Be putting: đặt để
The man is putting his key into a lock
Người đàn ông đang đặt chìa khóa của anh ấy vào khóa
- Be putting away: đem đi chỗ khác, chuyển
The man is putting away the ladder
Người đàn ông đang đem cái thang đi nơi khác
- Be putting down: đặt xuống
The man is putting down his pen
Người đàn ông đang đặt bút xuống
- Be putting on: mặc
The woman is putting on sweaters
Người phụ nữ đang mặc áo len
- Be putting up: dán
They are putting up some posters
Họ đang dán một vài cái quảng cáo
- Be racing: đua
People are racing their boats
Người ta đang đua thuyền
- Be racing down: phóng xe
They are racing down the street
Họ đang phóng xe xuống đường
- Be reaching: với
The man is reaching to get an item
Người đàn ông đang với tay lấy một món hàng
- Be reading: đọc
The woman is reading a sign on the street
Người phụ nữ đang đọc biển báo trên đường
- Be rearranging: sắp xếp lại
She is rearranging the bookshelf
Cô ấy đang sắp xếp lại kệ sách
- Be reiceiving: nhận
The woman is receiving a sales award
Người phụ nữ đang nhận một giải thưởng bán hàng
- Be relaxing: thư giãn
The people are relaxing outdoors
Mọi người đang thư giãn ngoài trời
- Be repairing: sửa chữa
The man is repairing his fishing equipment
Người đàn ông đang sửa chữa dụng cụ câu cá
- Be replacing: thay thế
The man is replacing the window
Người đàn ông đang thay cửa sổ
- Be resting: nghỉ ngời
The people are resting on the grass
Mọi người đang nghỉ ngơi trên bãi cỏ
- Be reviewing: xem xét
People are reviewing some materials
Mọi người đang xem xét một vài tải liệu
- Be riding: cưỡi (xe, ngựa…)
The man is riding his bicycle
Người đàn ông đang lái xe đạp
- Be rising: mọc, bay lên
Smoke is rising into the air
Khói thuốc đang bay lên