Từ vựng ielts chủ đề phẫu thuật thẩm mỹ cosmetic surgery
Mình có một người bạn của bạn mình, anh ấy đam mê code web và có thể thức thâu đêm suốt sáng để mày mò, và có lẽ với anh ấy, ngủ không ngon bằng việc code web. mình thấy ghen tị, và mình muốn hoc tiếng Anh, IELTS đam mê như thế, như cách anh ấy học code web để một ngày có thể chia sẻ lại những tinh thần học tập bất tận của mình cho các bạn. cùng học nhé
COSMETIC SURGERY
Mỗi chủ đề mình sẽ để không quá nhiều từ mới 20 từ trở lại, giá trị nhất là phiên âm và ví dụ
1 | surgery | /ˈsɜːdʒəri/ | phẫy thuật thẩm mỹ | |
2 | wrinkle | /ˈrɪŋkl/ | nếp nhăn | |
3 | plastic surgery | /ˈplæstɪk/ | phẫu thuật thẩm mỹ | |
4 | reshape | /ˌriːˈʃeɪp/ | định hình lại | |
5 | appearance | /əˈpɪərəns/ | diện mạo | |
6 | a nose job | /nəʊz/ | nâng mũi | |
7 | surgeon | /ˈsɜːdʒən/ | bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ | |
8 | best looking person | người đẹp nhất | ||