Nội dung chính:
Bài trước chúng ta đã tìm hiểu được một số môn thể thao trong tiếng Anh rồi nha các bé. Các bé thấy hay và thú vị không? Nếu có chúng ta cùng tìm hiểu tiếp một số môn thể thao hôm nay nha.
Bắt đầu nào
Môn thể thao
Golf /ɡɑːlf/ Đánh gôn |
Gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ Tập thể hình |
Handball /ˈhændbɔːl/ Bóng ném |
Hiking /ˈhaɪkɪŋ/ Đi bộ đường dài |
Hockey /ˈhɑːki/ Khúc côn cầu |
Horse racing /hɔːrs/ /ˈreɪsɪŋ/ Đua ngựa |
Horse riding /hɔːrs/ /ˈraɪdɪŋ/ Cưỡi ngựa |
Hunting /ˈhʌntɪŋ/ Đi săn |
Ice hockey /aɪs/ /ˈhɑːki/ Khúc côn cầu trên băng |
Ice skating /aɪs/ /ˈskeɪtɪŋ/ Trượt băng |
rollerblading /ˈroʊlərbleɪd/ Bóng rổ nữ |
Jogging /ˈdʒɑːɡɪŋ/ Chạy bộ |
Judo /ˈdʒuːdoʊ/ Võ judo |
Karate /kəˈrɑːti/ Võ karate |
Shooting /ˈʃuːtɪŋ/ Bắn súng |
Kick boxing /kɪk/ /ˈbɑːksɪŋ/ Võ đối kháng |
Lacrosse /ləˈkrɔːs/ Bóng vợt |
Martial arts /ˈmɑːrʃl/ /ɑːrt/ Võ thuật |
Motor racing /ˈmoʊtər/ /ˈreɪsɪŋ/ Đua mô tô |
Mountaineering /ˌmaʊntnˈɪrɪŋ/ Leo núi |
Netball /ˈnetbɔːl/ |
snooker /ˈsnuːkər/ Bi-a |
Rowing /ˈroʊɪŋ/ Chèo thuyền |
Rugby /ˈrʌɡbi/ Bóng bầu dục |
Running /ˈrʌnɪŋ/ Chạy đua |
Sailing /ˈseɪlɪŋ/ Chèo thuyền |
Scuba diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ Lặn có bình khi |
Chúc các bé học tiếng Anh thật tốt nhé
Xem thêm
Hình ảnh tiếng Anh chủ đề các môn thể thao_p1
Từ vựng tiếng Anh chủ đè đồ chơi cho trẻ
Hình ảnh tiếng Anh chủ đề các loài chim cho trẻ_p1
Hình ảnh tiếng Anh chủ đề các loài chim cho trẻ_p2
Trung tâm Anh ngữ NaSao
Địa chỉ 1: Số 16, ngõ 237 Ngô Xuân Quảng, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Gia Lâm Phố, Việt Nam.
Địa chỉ 2: tầng 2 – số 345 Ngô Xuân Quảng , Trâu Quỳ, Gia Lâm Phố, Việt Nam.
Số điện thoại: 097 398 30 89 – Ms Linh