COLLOCATIONS

💯 TỔNG HỢP 20 COLLOCATIONS WITH DO
1. Do me a ƒavour: giúp đỡ ai 
2. Do the cooking: nấu ăn
3. Do the housework: làm việc nhà
4. Do the shopping: đi mua sắm
5. Do the washing up: giặt quần áo
6. Do/Try one’s best: cố gằng hết sức
7. Do one’s hair: thay đổi kiểu tóc
8. Do damage to: gây hại đến
9. Do an experiment: làm thí nghiệm
10. Do harm: gây hại
11. Do the ironing: là , ủi
12. Do research: nghiên cứu
13. Do a/the crossword: giải ô chữ
14. Do/Take the course: đăng kí khóa
học
15. Do adegree/ diploma: học lấy bằng
16. Do/ take a subject: nghiên cứu
17. Do/ write an essay/ assignment: làm
bài luận/ bài tập
18. Do/give a lecture/talk: diễn thuyết
19. Do/sit/tahe an exam: dự một kì thi 
 
 
Tags:
Zalo
Messenger
Form liên hệ

Đăng ký nhận tư vấn

    Vui lòng để lại thông tin để Nasao trực tiếp tư vấn cho bạn.