Nội dung chính:
Động từ bất quy tắc luôn là một “bài toán khó” với những người học tiếng Anh. Chúng ta gần như không thể sử dụng mẹo hay quy tắc nào để tiết kiệm thời gian học động từ bất quy tắc. Từ trước đến nay, chỉ có một cách duy nhất để đối phó với những từ này. Bài viết hôm nay, Anh ngữ Nasao xin gửi tới các bạn bảng các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh( IRREGULAR VERBS).
Động từ bất quy tắc là gì?
Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs)
là động từ không có quy tắc dùng để chia ở thì quá khứ, quá khứ hoàn thành và hiện tại hoàn thành. Động từ bất quy tắc thường có dạng quá khứ và quá khứ phân từ không thống nhất.
Động từ có quy tắc(Regular Verbs)
là động từ được chia ở dạng “-ed”, và có dạng quá khứ và quá khứ phân từ thống nhất.
Dưới đây là bảng động từ bất quy tắc hay dùng nhất
Động từ nguyên mẫu |
Thể quá khứ |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
arise |
arose |
arisen |
phát sinh |
awake |
awoke |
awoken |
đánh thức, thức |
be |
was/were |
been |
thì, là, bị, ở |
bear |
bore |
borne |
mang |
become |
became |
become |
trở nên |
begin |
began |
begun |
bắt đầu |
bend |
bent |
bent |
bẻ cong |
bleed |
bled |
bled |
chảy máu |
blow |
blew |
blown |
thổi |
break |
broke |
broken |
đập vỡ |
breed |
bred |
bred |
nuôi, dạy dỗ |
bring |
brought |
brought |
mang đến |
broadcast |
broadcast |
broadcast |
phát thanh |
build |
built |
built |
xây dựng |
burn |
burnt/burned |
burnt/burned |
đốt, cháy |
buy |
bought |
bought |
mua |
catch |
caught |
caught |
bắt, chụp |
choose |
chose |
chosen |
chọn |
come |
came |
come |
đến, đi đến |
cost |
cost |
cost |
có giá là |
cut |
cut |
cut |
cắn, chặt |
deal |
dealt |
dealt |
giao thiệp |
dig |
dug |
dug |
dào |
draw |
drew |
drawn |
vẽ, kéo |
dream |
dreamt/ dreamed |
dreamt/ dreamed |
mơ thấy |
drink |
drank |
drunk |
uống |
drive |
drove |
driven |
lái xe |
dwell |
dwelt |
dwelt |
trú ngụ, ở |
eat |
ate |
eaten |
ăn |
fall |
fell |
fallen |
ngã, rơi |
feed |
fed |
fed |
cho ăn, ăn, nuôi |
feel |
felt |
felt |
cảm thấy |
fight |
fought |
fought |
chiến đấu |
find |
found |
found |
tìm thấy, thấy |
fly |
flew |
flown |
bay |
forbid |
forbade/ forbad |
forbidden |
cấm |
forecast |
forecast/ forecasted |
forecast/ forecasted |
tiên đoán |
foresee |
foresaw |
forseen |
thấy trước |
foretell |
foretold |
foretold |
đoán trước |
forget |
forgot |
forgotten |
quên |
forgive |
forgave |
forgiven |
tha thứ |
forsake |
forsook |
forsaken |
ruồng bỏ |
freeze |
froze |
frozen |
(làm) đông lại |
get |
got |
got/ gotten |
có được |
give |
gave |
given |
cho |
go |
went |
gone |
đi |
hang |
hung |
hung |
móc lên, treo lên |
hear |
heard |
heard |
nghe |
hide |
hid |
hidden |
giấu, trốn, nấp |
hit |
hit |
hit |
đụng |
hurt |
hurt |
hurt |
làm đau |
keep |
kept |
kept |
giữ |
know |
knew |
known |
quen biết |
lay |
laid |
laid |
đặt, để |
lead |
led |
led |
dẫn dắt, lãnh đạo |
leap |
leapt |
leapt |
nhảy, nhảy qua |
learn |
learnt/ learned |
learnt/ learned |
học, được biết |
leave |
left |
left |
ra đi, để lại |
lend |
lent |
lent |
cho mượn (vay) |
let |
let |
let |
cho phép, để cho |
lie |
lay |
lain |
nằm |
light |
lit/ lighted |
lit/ lighted |
thắp sáng |
lose |
lost |
lost |
làm mất, mất |
make |
made |
made |
chế tạo, sản xuất |
mean |
meant |
meant |
có nghĩa là |
meet |
met |
met |
gặp mặt |
misread |
misread |
misread |
đọc sai |
misspell |
misspelt |
misspelt |
viết sai chính tả |
mistake |
mistook |
mistaken |
phạm lỗi |
misunderstand |
misunderstood |
misunderstood |
hiểu lầm |
outsell |
outsold |
outsold |
bán nhanh hơn |
overcome |
overcame |
overcome |
khắc phục |
overhear |
overheard |
overheard |
nghe trộm |
oversleep |
overslept |
overslept |
ngủ quên |
overtake |
overtook |
overtaken |
đuổi bắt kịp |
pay |
paid |
paid |
trả (tiền) |
prove |
proved |
proven/proved |
chứng minh (tỏ) |
put |
put |
put |
đặt; để |
read / riːd / |
read /red / |
read / red / |
đọc |
rid |
rid |
rid |
giải thoát |
ride |
rode |
ridden |
cưỡi |
ring |
rang |
rung |
rung chuông |
rise |
rose |
risen |
mọc |
run |
ran |
run |
chạy |
saw |
sawed |
sawn |
cưa |
say |
said |
said |
nói |
see |
saw |
seen |
nhìn thấy |
seek |
sought |
sought |
tìm kiếm |
sell |
sold |
sold |
bán |
send |
sent |
sent |
gửi |
sew |
sewed |
sewn/sewed |
may |
shake |
shook |
shaken |
lay; lắc |
shine |
shone |
shone |
chiếu sáng |
show |
showed |
shown/ showed |
cho xem |
shut |
shut |
shut |
đóng lại |
sing |
sang |
sung |
ca hát |
sink |
sank |
sunk |
chìm; lặn |
sit |
sat |
sat |
ngồi |
sleep |
slept |
slept |
ngủ |
smell |
smelt |
smelt |
ngửi |
speak |
spoke |
spoken |
nói |
spend |
spent |
spent |
tiêu sài |
spill |
spilt/ spilled |
spilt/ spilled |
tràn |
spoil |
spoilt/ spoiled |
spoilt/ spoiled |
làm hỏng |
spread |
spread |
spread |
lan truyền |
stand |
stood |
stood |
đứng |
steal |
stole |
stolen |
đánh cắp |
stick |
stuck |
stuck |
ghim vào; đính |
sting |
stung |
stung |
châm ; chích; đốt |
strike |
struck |
struck |
đánh đập |
swear |
swore |
sworn |
tuyên thệ |
sweep |
swept |
swept |
quét |
swell |
swelled |
swollen/ swelled |
phồng |
swim |
swam |
swum |
bơi lội |
swing |
swung |
swung |
đong đưa |
take |
took |
taken |
cầm ; lấy |
teach |
taught |
taught |
dạy |
tear |
tore |
torn |
xé; rách |
tell |
told |
told |
kể ; bảo |
think |
thought |
thought |
suy nghĩ |
throw |
threw |
thrown |
ném ; liệng |
understand |
understood |
understood |
hiểu |
upset |
upset |
upset |
đánh đổ |
wake |
woke/ waked |
woken/ waked |
thức giấc |
wear |
wore |
worn |
mặc |
weep |
wept |
wept |
khóc |
wet |
wet / wetted |
wet / wetted |
làm ướt |
win |
won |
won |
thắng |
wind |
wound |
wound |
quấn |
withdraw |
withdrew |
withdrawn |
rút lui |
withhold |
withheld |
withheld |
từ khước |
withstand |
withstood |
withstood |
cầm cự |
work |
worked |
worked |
rèn (sắt), nhào nặng đất |
write |
wrote |
written |
viết |
Last edited :ngolongnd – sửa trắng trang! chỉnh bảng!