Nội dung chính:
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có phát âm khác với những từ còn lại.
Bài tập về phát âm (9)
Nộp bài
0 / 10 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
Thời gian làm bài 3 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 10 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 10
1. Câu hỏi
1. A. this B. there C. breathe D. breath
Đúng
A. this /ðɪs/
B. there /ðer/
C. breathe /briːð/
D. breath /breθ/Sai
A. this /ðɪs/
B. there /ðer/
C. breathe /briːð/
D. breath /breθ/ -
Câu 2 / 10
2. Câu hỏi
2. A. ask B. angry C. manager D. damage
Đúng
A. ask /æsk/
B. angry /ˈæŋɡri/
C. manager /ˈmænɪdʒər/
D. damage /ˈdæmɪdʒ/Sai
A. ask /æsk/
B. angry /ˈæŋɡri/
C. manager /ˈmænɪdʒər/
D. damage /ˈdæmɪdʒ/ -
Câu 3 / 10
3. Câu hỏi
3. A. notebook B. hoping C. cock D. potato
Đúng
A. notebook /ˈnəʊtbʊk/
B. hoping /həʊp/
C. cock /kɑːk/
D. potato /pəˈteɪtəʊ/Sai
A. notebook /ˈnəʊtbʊk/
B. hoping /həʊp/
C. cock /kɑːk/
D. potato /pəˈteɪtəʊ/ -
Câu 4 / 10
4. Câu hỏi
4. A. engineer B. verb C. deer D. merely
Đúng
A. engineer /ˌendʒɪˈnɪr/
B. verb /vɜːrb/
C. deer /dɪr/
D. merely /ˈmɪrli/Sai
A. engineer /ˌendʒɪˈnɪr/
B. verb /vɜːrb/
C. deer /dɪr/
D. merely /ˈmɪrli/ -
Câu 5 / 10
5. Câu hỏi
5. A. dam B. planning C. plane D. candle
Đúng
A. dam /dæm/
B. planning /ˈplænɪŋ/
C. plane /pleɪn/
D. candle /ˈkændl/Sai
A. dam /dæm/
B. planning /ˈplænɪŋ/
C. plane /pleɪn/
D. candle /ˈkændl/ -
Câu 6 / 10
6. Câu hỏi
6. A. theory B. therefore C. neither D. weather
Đúng
A. theory /ˈθiːəri/
B. therefore /ˈðerfɔːr/
C. neither /ˈniːðər/
D. weather /ˈweðər/Sai
A. theory /ˈθiːəri/
B. therefore /ˈðerfɔːr/
C. neither /ˈniːðər/
D. weather /ˈweðər/ -
Câu 7 / 10
7. Câu hỏi
7. A. shoot B. mood C. poor D. smooth
Đúng
A. shoot /ʃuːt/
B. mood /muːd/
C. poor /pʊr/
D. smooth /smuːð/Sai
A. shoot /ʃuːt/
B. mood /muːd/
C. poor /pʊr/
D. smooth /smuːð/ -
Câu 8 / 10
8. Câu hỏi
8. A. seat B. heavy C. reason D. neat
Đúng
A. seat /siːt/
B. heavy /ˈhevi/
C. reason /ˈriːzn/
D. neat /niːt/Sai
A. seat /siːt/
B. heavy /ˈhevi/
C. reason /ˈriːzn/
D. neat /niːt/ -
Câu 9 / 10
9. Câu hỏi
9. A. kissed B. helped C. forced D. wanted
Đúng
A. kissed /kɪst/
B. helped /helpt/
C. forced /fɔːrst/
D. wanted /ˈwɑːntɪd/Sai
A. kissed /kɪst/
B. helped /helpt/
C. forced /fɔːrst/
D. wanted /ˈwɑːntɪd/ -
Câu 10 / 10
10. Câu hỏi
10. A. barn B. can’t C. aunt D. ask
Đúng
A. barn /bɑːrn/
B. can’t /kænt/
C. aunt /ænt/
D. ask /æsk/Sai
A. barn /bɑːrn/
B. can’t /kænt/
C. aunt /ænt/
D. ask /æsk/
Chúc các em làm bài tốt!