Nội dung chính:
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có phát âm khác với những từ còn lại.
Bài tập về phát âm (8)
Nộp bài
0 / 10 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
Thời gian làm bài 3 phút!
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 10 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 10
1. Câu hỏi
1. A. evening B. key C. envelope D. secret
Đúng
A. evening /ˈiːvnɪŋ/
B. key /kiː/
C. envelope /ˈenvələʊp/
D. secret /ˈsiːkrət/Sai
A. evening /ˈiːvnɪŋ/
B. key /kiː/
C. envelope /ˈenvələʊp/
D. secret /ˈsiːkrət/ -
Câu 2 / 10
2. Câu hỏi
2. A. light B. fine C. knife D. principle
Đúng
A. light /laɪt/
B. fine /faɪn/
C. knife /naɪf/
D. principle /ˈprɪnsəpl/Sai
A. light /laɪt/
B. fine /faɪn/
C. knife /naɪf/
D. principle /ˈprɪnsəpl/ -
Câu 3 / 10
3. Câu hỏi
3. A. farm B. card C. bare D. marvelous
Đúng
A. farm /fɑːrm/
B. card /kɑːrd/
C. bare /ber/
D. marvelous /ˈmɑːrvələs/Sai
A. farm /fɑːrm/
B. card /kɑːrd/
C. bare /ber/
D. marvelous /ˈmɑːrvələs/ -
Câu 4 / 10
4. Câu hỏi
4. A. both B. bottle C. Scotland D. cotton
Đúng
A. both /bəʊθ/
B. bottle /ˈbɑːtl/
C. Scotland /ˈskɑːtlənd/
D. cotton /ˈkɑːtn/Sai
A. both /bəʊθ/
B. bottle /ˈbɑːtl/
C. Scotland /ˈskɑːtlənd/
D. cotton /ˈkɑːtn/ -
Câu 5 / 10
5. Câu hỏi
5. A. park B. farm C. warm D. marmalade
Đúng
A. park /pɑːrk/
B. farm /fɑːrm/
C. warm /wɔːrm/
D. marmalade /ˈmɑːrməleɪd/Sai
A. park /pɑːrk/
B. farm /fɑːrm/
C. warm /wɔːrm/
D. marmalade /ˈmɑːrməleɪd/ -
Câu 6 / 10
6. Câu hỏi
6. A. nature B. pure C. picture D. culture
Đúng
A. nature /ˈneɪtʃər/
B. pure /pjʊr/
C. picture /ˈpɪktʃər/
D. culture /ˈkʌltʃər/Sai
A. nature /ˈneɪtʃər/
B. pure /pjʊr/
C. picture /ˈpɪktʃər/
D. culture /ˈkʌltʃər/ -
Câu 7 / 10
7. Câu hỏi
7. A. faithful B. failure C. fairly D. painted
Đúng
A. faithful /ˈfeɪθfl/
B. failure /ˈfeɪljər/
C. fairly /ˈferli/
D. painted /peɪntɪd/Sai
A. faithful /ˈfeɪθfl/
B. failure /ˈfeɪljər/
C. fairly /ˈferli/
D. painted /peɪntɪd/ -
Câu 8 / 10
8. Câu hỏi
8. A. country B. cover C. economical D. ceiling
Đúng
A. country /ˈkʌntri/
B. cover /ˈkʌvər/
C. economical /ˌiːkəˈnɑːmɪkl/
D. ceiling /ˈsiːlɪŋ/Sai
A. country /ˈkʌntri/
B. cover /ˈkʌvər/
C. economical /ˌiːkəˈnɑːmɪkl/
D. ceiling /ˈsiːlɪŋ/ -
Câu 9 / 10
9. Câu hỏi
9. A. new B. sew C. few D. nephew
Đúng
A. new /njuː/
B. sew /səʊ/
C. few /fjuː/
D. nephew /ˈnefjuː/Sai
A. new /njuː/
B. sew /səʊ/
C. few /fjuː/
D. nephew /ˈnefjuː/ -
Câu 10 / 10
10. Câu hỏi
10. A. with B. library C. willing D. if
Đúng
A. with /wɪð/
B. library /ˈlaɪbreri/
C. willing /ˈwɪlɪŋ/
D. if /ɪf/Sai
A. with /wɪð/
B. library /ˈlaɪbreri/
C. willing /ˈwɪlɪŋ/
D. if /ɪf/
Chúc các em làm bài tốt!