Tính từ về cảm xúc con người

Con người luôn có vô vàn những cảm xúc khác nhau, Có thể mang tính tích cực hoặc tiêu cực, hãy cùng Nasao English Kids sưu tầm xem những cảm xúc trong tiếng Anh đọc là gì nha!

Happy /ˈhæpi/

Hạnh phúc

Trình chơi Audio

 

Comfortable
/ˈkʌmfərtəbl/
Thoải mái

Trình chơi Audio

Enthusiastic
/ɪnˌθuːziˈæstɪk/
Nhiệt tình

Trình chơi Audio
Bored  /bɔːrd/
Buồn chán

Trình chơi Audio
Scared  /skerd/
Sợ hãi

Trình chơi Audio
Angry/ˈæŋɡri/
Tức giận 

Trình chơi Audio

Sad  /sæd/
Buồn

Trình chơi Audio
Loving /ˈlʌvɪŋ/
Yêu thương

Trình chơi Audio
Confident /ˈkɑːnfɪdənt/
Tự tin

Trình chơi Audio
Hungry  /ˈhʌŋɡri/
Đói

Trình chơi Audio
Tired  /ˈtaɪərd/
Mệt mỏi

Trình chơi Audio

 

Cross  /krɔːs/
Bực mình 

Trình chơi Audio
Funny  /ˈfʌni/
Vui vẻ

Trình chơi Audio
Relaxed   /rɪˈlækst/
Thư giãn

Trình chơi Audio
Positive  /ˈpɑːzətɪv/
Lạc quan 

Trình chơi Audio
Thirsty  /ˈθɜːrsti/
Khát

Trình chơi Audio

Sick  /sɪk/
Ốm

Trình chơi Audio
Envious  /ˈenviəs/
Đố kị 

Trình chơi Audio

 

Grateful  /ˈɡreɪtfl/
Biết ơn

Trình chơi Audio
Excited  /ɪkˈsaɪtɪd/
Hứng thú

Trình chơi Audio

Tense  /tens/
Căng thẳng 

Trình chơi Audio
Nervous  /ˈnɜːrvəs/
Lo lắng

Trình chơi Audio
Hurt  /hɜːrt/
Tổn thương

Trình chơi Audio

Confused /kənˈfjuːzd/
Lúng túng

Trình chơi Audio

 

Các bạn hãy sử dụng những tính từ trên để nói về cảm xúc của mình nhé!
“What are you feeling now?” – Bây giờ bạn đang cảm thấy thế nào?
“I feel happy!” – Tôi thấy hạnh phúc!
Hãy comment cảm xúc của các bạn ngay bây giờ xuống dưới nhé!
Chúc các bạn có những giây phút học tập thú vị :)))

 

 

Zalo
Messenger
Form liên hệ

Đăng ký nhận tư vấn

    Vui lòng để lại thông tin để Nasao trực tiếp tư vấn cho bạn.