Nội dung chính:
Câu là một trong những công cụ giao tiếp cơ bản trong ngôn ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng. Thành phần cơ bản của câu thường bao gồm chủ ngữ (S), động từ (V) và tân ngữ (O). Trong đó chủ ngữ và tân ngữ được cấu tạo chủ yếu từ danh từ. Hiểu về bản chất của danh từ sẽ giúp chúng ta biết cách sử dụng chủ ngữ và tân ngữ trong câu. Bài học ngày hôm nay sẽ giúp chúng ta hiểu được chức năng của danh từ trong tiếng Anh.
1 Danh từ có chức năng đứng đầu câu làm chủ ngữ
Ví dụ: My teacher comes from US.
2 Danh từ đứng sau động từ thường làm tân ngữ
Ví dụ: I love money.
3 Bổ ngữ cho chủ ngữ thông qua tobe
Ví dụ: She is my lover.
Ở đây “my lover” là danh từ, không gọi là tân ngữ (động từ tobe không có tân ngữ).
4 Sau giới từ
Ví dụ: This cake was made by my mom.
I am on holidays.
Sau giới từ on là danh từ “holidays”
5 Danh từ đứng sau a/an/the
Ví dụ: I need an umbrella.
6 Danh từ đứng sau tính từ
Ví dụ: She is my teacher.
I need a new car.
7 Danh từ đứng sau các từ bất định
many/ some/ several + Nplu
each/ every + Nsing
Ví dụ: Many people are worried about learning English.
Kết luận: Danh từ là một thành tố quan trọng trong câu, có thể làm chủ ngữ (S), tân ngữ (O), bổ ngữ ( C ) và tân ngữ của giới từ.
Bài tập
Hỏi – đáp (QA)
- Danh từ đứng sau động từ gọi là tân ngữ?
- Phân biệt danh từ và đại từ?