Từ vựng reading cambridge 7 test 1 passage 1 bài let’s go bats

cùng học từ vựng cho từng bài nhé!

Cũng là mình note lại cho cách học của chính mình để cùng đồng hành với những sĩ tử ielts nhé 

Hãy note theo cụm nhớ dễ hơn và đúng văn cảnh hơn nhé, đó là điều mình đã được nghe quá nhiều nhưng mãi tới khi mình trải nghiệm mình mới thực sự bị thuyết phục. 

  1. avoid obstacles: tránh vật cản
  2. be exploited by other creatures: bị khai thác bởi sinh vật khác: 
  3. natural selection: chọn loc tự nhiên 
  4. nocturnal trades:trao đổi vào ban đêm 
  5. mass  extinction: tuyệt chủng hàng loạt 
  6. emerge in daytime: nổi lên ban ngày 
  7. light is obstructed and scattered by the dirtL ánh sáng bị cản và phân tán 
  8. a lantern; đèn lồng /ˈlæntən/
  9. searchlight: đền pin
  10. bacteria: vi khuẩn 
  11. detect the tiny fraction; phát hiện ra những tia sáng nhỏ 
  12. light bounce off: tia sáng lóe lên 
  13. illuminate the path: chiếu sáng con đường 
  14. uncanny sense: cảm giác kì lạ 
  15. tricyle: xe ba bánh 
  16. phantom limb: chân giả 
  17. sound echo: tiếng vang 
  18. exploit principles: áp dụng quy tắc 
  19. detection of submarines: phát hiện ra tàu ngầm
  20. pioneer: nhà tiên phong  /ˌpaɪəˈnɪə(r)/ =trailblazer /ˈtreɪlbleɪzə(r)/
  21. strike sb dumb: khiến ai đó câm nín 

    Phải làm bài tập rồi thì mới hiểu bài nhé các bạn!

Tags:
Zalo
Messenger
Form liên hệ

Đăng ký nhận tư vấn

    Vui lòng để lại thông tin để Nasao trực tiếp tư vấn cho bạn.