Từ vựng ielts chủ đề Work

1 job satisfaction  sự hài lòng trong công việc 
2 play an important role  đóng vai trò quan trọng
3 formal academic qualification  trình độ học vấn 
4 life experience  kinh nghiệm sống 
5 good personality traits  đức tính tốt 
6 switch job frequently  bỏ việc thường xuyên
7 busy work schedule  lich trình làm việc bận rộn 
8 receive promotion  nhận được thăng tiến 
9 climb the career ladder  leo lên nấc thang sự nghiệp 
10 to given a pay rise  tăng lương 

 

11 work productivity  hiệu xuất làm việc 
12 an increasingly competitive job market  thị truuowngf việc làm ngày càng tranh 
13 make a living  kiếm sống 
14 manual job  công việc tay chân
15 have a defined career path có con đường sự nghiệp xác định 
16 sharpen one’s skills and abilities   mài rủa kĩ năng và khả năng
17 for the sake of  vì lợi ích của
18 earn a stable income  kiếm được thu nhập ổn định 
19 bring in more potential customers mang thêm nhiều khách hàng tiềm năng
20 accumulate knowledge and experience  tích lũy kiến thức và kinh nghiệm
Zalo
Messenger
Form liên hệ

Đăng ký nhận tư vấn

    Vui lòng để lại thông tin để Nasao trực tiếp tư vấn cho bạn.