11 |
work productivity |
hiệu xuất làm việc |
12 |
an increasingly competitive job market |
thị truuowngf việc làm ngày càng tranh |
13 |
make a living |
kiếm sống |
14 |
manual job |
công việc tay chân |
15 |
have a defined career path |
có con đường sự nghiệp xác định |
16 |
sharpen one’s skills and abilities |
mài rủa kĩ năng và khả năng |
17 |
for the sake of |
vì lợi ích của |
18 |
earn a stable income |
kiếm được thu nhập ổn định |
19 |
bring in more potential customers |
mang thêm nhiều khách hàng tiềm năng |
20 |
accumulate knowledge and experience |
tích lũy kiến thức và kinh nghiệm |