1 | academic results | kết quả hoc tập |
2 | single -sex schools | trường một giới |
3 | co-ed schools | trường hai giới |
4 | to be genuinely passionate about | thực sự đam mê về |
5 | a career path | con đường sự nghiệp |
6 | to be equipped with | được trang bị với … |
7 | take a gap year | nghỉ quãng học một năm |
8 | culture shocks | sốc văn hóa |
9 | language barriers | rào cản ngôn ngữ |
10 | distant learning programmes | chương trình học từ xa |
environment đọc thêm
11 | valuable life lesson | bài học giá trị về cuộc sống |
12 | in-depth knowledge | kiến thức chuyên sâu |
13 | enter labor market | tham gia thị trường việc làm |
14 | drop out of school | bỏ học |
15 | tuition fees | hoc phí |
16 | core subjects | môn cốt cán |
17 | a stable job | công việc ổn định |
18 | literacy rate | tỉ lệ biết chữ |
19 | have access to education | có điều kiện học |
20 | well -educated | đào tạo tốt |