Nội dung chính:
Nộp bài
0 / 45 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
Information
Thời gian làm bài 5 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 45 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 45
1. Câu hỏi
1. Ticket
Đúng
Ticket: Cái vé
/ˈtɪkɪt/
Sai
Ticket: Cái vé
/ˈtɪkɪt/
-
Câu 2 / 45
2. Câu hỏi
2. Trình bày
Đúng
Present: trình bày
/ˈpreznt/
Sai
Present: trình bày
/ˈpreznt/
-
Câu 3 / 45
3. Câu hỏi
3. notify
Đúng
Notify: thông báo
/ˈnəʊtɪfaɪ/
Sai
Notify: thông báo
/ˈnəʊtɪfaɪ/
-
Câu 4 / 45
4. Câu hỏi
4. parking lot
Đúng
Parking lot: bãi đậu xe
/ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/
Sai
Parking lot: bãi đậu xe
/ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/
-
Câu 5 / 45
5. Câu hỏi
5. strictly confidential
Đúng
Strictly confidential: bảo mật tuyệt đối
/ˈstrɪktli/ /ˌkɑːnfɪˈdenʃl/
Sai
Strictly confidential: bảo mật tuyệt đối
/ˈstrɪktli/ /ˌkɑːnfɪˈdenʃl/
-
Câu 6 / 45
6. Câu hỏi
6. Khảo sát
Đúng
Survey: khảo sát
/ˈsɜːrveɪ/
Sai
Survey: khảo sát
/ˈsɜːrveɪ/
-
Câu 7 / 45
7. Câu hỏi
7. proposal
Đúng
Proposal: Sự đề xuất
/prəˈpəʊzl/
Sai
Proposal: Sự đề xuất
/prəˈpəʊzl/
-
Câu 8 / 45
8. Câu hỏi
8. Hồi đáp
Đúng
Reply to : hồi đáp
/rɪˈplaɪ/ /tuː/
Sai
Reply to : hồi đáp
/rɪˈplaɪ/ /tuː/
-
Câu 9 / 45
9. Câu hỏi
9. Chuyên môn điều gì
Đúng
Specialize in : chuyên môn điều gì
/ˈspeʃəlaɪz/ /ɪn/
Sai
Specialize in : chuyên môn điều gì
/ˈspeʃəlaɪz/ /ɪn/
-
Câu 10 / 45
10. Câu hỏi
10. Hạn hẹp ngân sách
Đúng
Tight budget : hạn hẹp ngân sách
/taɪt/ /ˈbʌdʒɪt/
Sai
Tight budget : hạn hẹp ngân sách
/taɪt/ /ˈbʌdʒɪt/
-
Câu 11 / 45
11. Câu hỏi
11. under construction
Đúng
Under construction: đang xây dựng
/ˈʌndər/ /kənˈstrʌkʃn/
Sai
Under construction: đang xây dựng
/ˈʌndər/ /kənˈstrʌkʃn/
-
Câu 12 / 45
12. Câu hỏi
12. Phản hồi
Đúng
Feedback : phản hồi
/ˈfiːdbæk/
Sai
Feedback : phản hồi
/ˈfiːdbæk/
-
Câu 13 / 45
13. Câu hỏi
13. Đăng ký
Đúng
Register: đăng ký
/ˈredʒɪstər/
Sai
Register: đăng ký
/ˈredʒɪstər/
-
Câu 14 / 45
14. Câu hỏi
14. as planned
Đúng
As planned: theo như kế hoạch
/æz/ /plæn/
Sai
As planned: theo như kế hoạch
/æz/ /plæn/
-
Câu 15 / 45
15. Câu hỏi
15. guided tour
Đúng
Guided tour: tour du lịch có hướng dẫn
/ˈɡaɪdɪd/ /tʊr/
Sai
Guided tour: tour du lịch có hướng dẫn
/ˈɡaɪdɪd/ /tʊr/
-
Câu 16 / 45
16. Câu hỏi
16. Bảng câu hỏi
Đúng
Questionnaire : bảng câu hỏi
/ˌkwestʃəˈner/
Sai
Questionnaire : bảng câu hỏi
/ˌkwestʃəˈner/
-
Câu 17 / 45
17. Câu hỏi
17. Hoạt động ngoài trời
Đúng
outdoor activities : hoạt động ngoài trời
/ˈaʊtdɔːr/ /ækˈtɪvəti/
Sai
outdoor activities : hoạt động ngoài trời
/ˈaʊtdɔːr/ /ækˈtɪvəti/
-
Câu 18 / 45
18. Câu hỏi
18. make a reservation
Đúng
Make a reservation: đặt phòng
/meɪk/ /eɪ/ /ˌrezərˈveɪʃn/
Sai
Make a reservation: đặt phòng
/meɪk/ /eɪ/ /ˌrezərˈveɪʃn/
-
Câu 19 / 45
19. Câu hỏi
19. Văn phòng
Đúng
Office: văn phòng
/ˈɑːfɪs/
Sai
Office: văn phòng
/ˈɑːfɪs/
-
Câu 20 / 45
20. Câu hỏi
20. conduct
Đúng
Conduct: tiến hành
/kənˈdʌkt/
Sai
Conduct: tiến hành
/kənˈdʌkt/
-
Câu 21 / 45
21. Câu hỏi
21. policy
Đúng
Policy: chính sách
/ˈpɑːləsi/
Sai
Policy: chính sách
/ˈpɑːləsi/
-
Câu 22 / 45
22. Câu hỏi
22. Bảng đề xuất
Đúng
Proposal: bảng đề xuất
/prəˈpəʊzl/
Sai
Proposal: bảng đề xuất
/prəˈpəʊzl/
-
Câu 23 / 45
23. Câu hỏi
23. Reliable= ?
Đúng
Reliable(adj) : Đáng tin cậy = Dependable( adj)
/rɪˈlaɪəbl/ /dɪˈpendəbl/
Depend on(v): Phụ thuộc
/dɪˈpend/
Sai
Reliable(adj) : Đáng tin cậy = Dependable( adj)
/rɪˈlaɪəbl/ /dɪˈpendəbl/
Depend on(v): Phụ thuộc
/dɪˈpend/
-
Câu 24 / 45
24. Câu hỏi
24. Be eligible for sth
Đúng
Be eligible for sth: có khả năng, đủ điều kiện cho cái gì
/ˈelɪdʒəbl/
Sai
Be eligible for sth: có khả năng, đủ điều kiện cho cái gì
/ˈelɪdʒəbl/
-
Câu 25 / 45
25. Câu hỏi
25. fire
Đúng
Fire: sa thải
/ˈfaɪər/
Sai
Fire: sa thải
/ˈfaɪər/
-
Câu 26 / 45
26. Câu hỏi
26. Đi công tác
Đúng
Go on business: đi công tác
/ɡəʊ/ /ɑːn/ /ˈbɪznəs/
Sai
Go on business: đi công tác
/ɡəʊ/ /ɑːn/ /ˈbɪznəs/
-
Câu 27 / 45
27. Câu hỏi
27. expand
Đúng
Expand: mở rộng
/ɪkˈspænd/
Sai
Expand: mở rộng
/ɪkˈspænd/
-
Câu 28 / 45
28. Câu hỏi
28. candidate
Đúng
Candidate: ứng cử viên
/ˈkændɪdeɪt/
Sai
Candidate: ứng cử viên
/ˈkændɪdeɪt/
-
Câu 29 / 45
29. Câu hỏi
29. Phẩm chất
Đúng
Qualification: phẩm chất
/ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/
Sai
Qualification: phẩm chất
/ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/
-
Câu 30 / 45
30. Câu hỏi
30. Người nộp đơn
Đúng
Applicant : người nộp đơn
/ˈæplɪkənt/
Sai
Applicant : người nộp đơn
/ˈæplɪkənt/
-
Câu 31 / 45
31. Câu hỏi
31. Khảo sát
Đúng
Survey: khảo sát
/ˈsɜːrveɪ/
Sai
Survey: khảo sát
/ˈsɜːrveɪ/
-
Câu 32 / 45
32. Câu hỏi
32. ability
Đúng
Ability: khả năng
/əˈbɪləti/
Sai
Ability: khả năng
/əˈbɪləti/
-
Câu 33 / 45
33. Câu hỏi
33. Điều chỉnh phù hợp
Đúng
Customize: điều chỉnh phù hợp
/ˈkʌstəmaɪz/
Sai
Customize: điều chỉnh phù hợp
/ˈkʌstəmaɪz/
-
Câu 34 / 45
34. Câu hỏi
34. requirement
Đúng
Requirement: yêu cầu
/rɪˈkwaɪərmənt/
Sai
Requirement: yêu cầu
/rɪˈkwaɪərmənt/
-
Câu 35 / 45
35. Câu hỏi
35. Enclose= ?
Đúng
Enclose: đính kèm= Attach= Send with
/ɪnˈkləʊz/ /əˈtætʃ/Sai
Enclose: đính kèm= Attach= Send with
/ɪnˈkləʊz/ /əˈtætʃ/ -
Câu 36 / 45
36. Câu hỏi
36. Dự đoán
Đúng
Forecast: dự đoán
/ˈfɔːrkæst/
Sai
Forecast: dự đoán
/ˈfɔːrkæst/
-
Câu 37 / 45
37. Câu hỏi
37. under construction
Đúng
Under construction: đang xây dựng
/ˈʌndər/ /kənˈstrʌkʃn/
Sai
Under construction: đang xây dựng
/ˈʌndər/ /kənˈstrʌkʃn/
-
Câu 38 / 45
38. Câu hỏi
38. Kế toán
Đúng
Accounting: kế toán
/əˈkaʊntɪŋ/
Sai
Accounting: kế toán
/əˈkaʊntɪŋ/
-
Câu 39 / 45
39. Câu hỏi
39. Bất động sản
Đúng
Real estate: bất động sản
/ˈriːəl/ /ɪˈsteɪt/
Sai
Real estate: bất động sản
/ˈriːəl/ /ɪˈsteɪt/
-
Câu 40 / 45
40. Câu hỏi
40. Ít nhất
Đúng
At least: ít nhất
/æt/ /liːst/
Sai
At least: ít nhất
/æt/ /liːst/
-
Câu 41 / 45
41. Câu hỏi
41. Chứng minh
Đúng
Demonstrate: chứng minh
/ˈdemənstreɪt/
Sai
Demonstrate: chứng minh
/ˈdemənstreɪt/
-
Câu 42 / 45
42. Câu hỏi
42. medical corverage
Đúng
Medical corverage: bảo hiểm
Sai
Medical corverage: bảo hiểm
-
Câu 43 / 45
43. Câu hỏi
43. estimate
Đúng
Estimate: ước tính
/ˈestɪmeɪt/
Sai
Estimate: ước tính
/ˈestɪmeɪt/
-
Câu 44 / 45
44. Câu hỏi
44. Tham gia
Đúng
Take part in: tham gia
/teɪk/ /pɑːrt/ /ɪn/
Sai
Take part in: tham gia
/teɪk/ /pɑːrt/ /ɪn/
-
Câu 45 / 45
45. Câu hỏi
45. Thiếu
Đúng
Lack of: thiếu
/læk/ /ʌv/
Sai
Lack of: thiếu
/læk/ /ʌv/
Chúc các bạn làm bài tốt nhé