Nội dung chính:
Nộp bài
0 / 60 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
- 58
- 59
- 60
Information
Thời gian làm bài 5 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 60 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
- 58
- 59
- 60
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 60
1. Câu hỏi
1. eligible
Đúng
Eligible: Có khả năng
/ˈelɪdʒəbl/
Sai
Eligible: Có khả năng
/ˈelɪdʒəbl/
-
Câu 2 / 60
2. Câu hỏi
2. Đi công tác
Đúng
Go on business: Đi công tác
/ɡəʊ/ /ɑːn/ /ˈbɪznəs/
Sai
Go on business: Đi công tác
/ɡəʊ/ /ɑːn/ /ˈbɪznəs/
-
Câu 3 / 60
3. Câu hỏi
3. Candidate
Đúng
Candidate: Ứng cử viên
/ˈkændɪdeɪt/
Sai
Candidate: Ứng cử viên
/ˈkændɪdeɪt/
-
Câu 4 / 60
4. Câu hỏi
4. Choose
Đúng
Choose: Chọn
/tʃuːz/
Sai
Choose: Chọn
/tʃuːz/
-
Câu 5 / 60
5. Câu hỏi
5. Phẩm chất
Đúng
Qualification: Phẩm chất
/ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/
Sai
Qualification: Phẩm chất
/ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/
-
Câu 6 / 60
6. Câu hỏi
6. Fire
Đúng
Fire: Sa thải
/ˈfaɪər/
Sai
Fire: Sa thải
/ˈfaɪər/
-
Câu 7 / 60
7. Câu hỏi
7. Người nộp đơn
Đúng
Applicant: Người nộp đơn
/ˈæplɪkənt/
Sai
Applicant: Người nộp đơn
/ˈæplɪkənt/
-
Câu 8 / 60
8. Câu hỏi
8. Ability
Đúng
Ability: Khả năng
/əˈbɪləti/
Sai
Ability: Khả năng
/əˈbɪləti/
-
Câu 9 / 60
9. Câu hỏi
9. Requirement
Đúng
Requirement: Yêu cầu
/rɪˈkwaɪərmənt/
Sai
Requirement: Yêu cầu
/rɪˈkwaɪərmənt/
-
Câu 10 / 60
10. Câu hỏi
10. Expand
Đúng
Expand: Mở rộng
/ɪkˈspænd/
Sai
Expand: Mở rộng
/ɪkˈspænd/
-
Câu 11 / 60
11. Câu hỏi
11. Enclose/ attach
Đúng
Enclose/ Attach: Đính kèm
/ɪnˈkləʊz/ / /əˈtætʃ/
Sai
Enclose/ Attach: Đính kèm
/ɪnˈkləʊz/ / /əˈtætʃ/
-
Câu 12 / 60
12. Câu hỏi
12. Người giám sát
Đúng
Supervisor: Người giám sát
/ˈsuːpərvaɪzər/
Sai
Supervisor: Người giám sát
/ˈsuːpərvaɪzər/
-
Câu 13 / 60
13. Câu hỏi
13. Performance review
Đúng
Performance review: Đánh giá hiệu suất
/pərˈfɔːrməns/ rɪˈvjuː/
Sai
Performance review: Đánh giá hiệu suất
/pərˈfɔːrməns/ rɪˈvjuː/
-
Câu 14 / 60
14. Câu hỏi
14. Thiếu
Đúng
Lack of:Thiếu
/læk/ /ʌv/
Sai
Lack of:Thiếu
/læk/ /ʌv/
-
Câu 15 / 60
15. Câu hỏi
15. It nhất
Đúng
At least: Ít nhất
/æt/ /liːst/
Sai
At least: Ít nhất
/æt/ /liːst/
-
Câu 16 / 60
16. Câu hỏi
16. Shortly thereafter
Đúng
Shortly thereafter: Ngay sau đó
/ˈʃɔːrtli/ /ˌðerˈæftər/
Sai
Shortly thereafter: Ngay sau đó
/ˈʃɔːrtli/ /ˌðerˈæftər/
-
Câu 17 / 60
17. Câu hỏi
17. Chứng minh
Đúng
Demonstrate: Chứng minh
/ˈdemənstreɪt/
Sai
Demonstrate: Chứng minh
/ˈdemənstreɪt/
-
Câu 18 / 60
18. Câu hỏi
18. Submit
Đúng
Submit: Nộp
/səbˈmɪt/
Sai
Submit: Nộp
/səbˈmɪt/
-
Câu 19 / 60
19. Câu hỏi
19. Medical corverage
Đúng
Medical corverage: Bảo hiểm
Sai
Medical corverage: Bảo hiểm
-
Câu 20 / 60
20. Câu hỏi
20. Tham gia
Đúng
Take part in: Tham gia
teɪk/ /pɑːrt/ /ɪn/
Sai
Take part in: Tham gia
teɪk/ /pɑːrt/ /ɪn/
-
Câu 21 / 60
21. Câu hỏi
21. Vị trí
Đúng
Position: Vị trí
/pəˈzɪʃn/
Sai
Position: Vị trí
/pəˈzɪʃn/
-
Câu 22 / 60
22. Câu hỏi
22. Application form
Đúng
Application form: Mẫu đơn xin việc
/ˌæplɪˈkeɪʃn/ /fɔːrm/
Sai
Application form: Mẫu đơn xin việc
/ˌæplɪˈkeɪʃn/ /fɔːrm/
-
Câu 23 / 60
23. Câu hỏi
23. Recruit
Đúng
Recruit: Tuyển dụng
/rɪˈkruːt/
Sai
Recruit: Tuyển dụng
/rɪˈkruːt/
-
Câu 24 / 60
24. Câu hỏi
24. Nộp đơn
Đúng
Apply for: Nộp đơn
/əˈplaɪ/ /fɔːr/
Sai
Apply for: Nộp đơn
/əˈplaɪ/ /fɔːr/
-
Câu 25 / 60
25. Câu hỏi
25. Permanent contract
Đúng
Permanent contract: Hợp đồng dài hạn
/ˈpɜːrmənənt/ /ˈkɑːntrækt/
Sai
Permanent contract: Hợp đồng dài hạn
/ˈpɜːrmənənt/ /ˈkɑːntrækt/
-
Câu 26 / 60
26. Câu hỏi
26. Phân công
Đúng
Assign: Phân công
/əˈsaɪn/
Sai
Assign: Phân công
/əˈsaɪn/
-
Câu 27 / 60
27. Câu hỏi
27. Compensate
Đúng
Compensate: Đền bù
/ˈkɑːmpenseɪt/
Sai
Compensate: Đền bù
/ˈkɑːmpenseɪt/
-
Câu 28 / 60
28. Câu hỏi
28. Award
Đúng
Award: Giải thưởng
/əˈwɔːrd/
Sai
Award: Giải thưởng
/əˈwɔːrd/
-
Câu 29 / 60
29. Câu hỏi
29. Relocate
Đúng
Relocate: Chuyển địa điểm
/ˌriːˈləʊkeɪt/
Sai
Relocate: Chuyển địa điểm
/ˌriːˈləʊkeɪt/
-
Câu 30 / 60
30. Câu hỏi
30. Consistently
Đúng
Consistently: Liên tục
/kənˈsɪstəntli/
Sai
Consistently: Liên tục
/kənˈsɪstəntli/
-
Câu 31 / 60
31. Câu hỏi
31. Promptly
Đúng
Promptly: Ngay lập tức
/ˈprɑːmptli/
Sai
Promptly: Ngay lập tức
/ˈprɑːmptli/
-
Câu 32 / 60
32. Câu hỏi
32. Warehouse
Đúng
Warehouse: Nhà kho
/ˈwerhaʊs/
Sai
Warehouse: Nhà kho
/ˈwerhaʊs/
-
Câu 33 / 60
33. Câu hỏi
33. Món hàng
Đúng
Item: Món hàng
/ˈaɪtəm/
Sai
Item: Món hàng
/ˈaɪtəm/
-
Câu 34 / 60
34. Câu hỏi
34. Hoàn tiền
Đúng
Refund: Hoàn tiền
/ˈriːfʌnd/
Sai
Refund: Hoàn tiền
/ˈriːfʌnd/
-
Câu 35 / 60
35. Câu hỏi
35. Có sẵn
Đúng
Available: Có sẵn
/əˈveɪləbl/
Sai
Available: Có sẵn
/əˈveɪləbl/
-
Câu 36 / 60
36. Câu hỏi
36. Tiền phí
Đúng
Charge: Tiền phí
/tʃɑːrdʒ/
Sai
Charge: Tiền phí
/tʃɑːrdʒ/
-
Câu 37 / 60
37. Câu hỏi
37. Check
Đúng
Check: Kiểm tra
/tʃek/
Sai
Check: Kiểm tra
/tʃek/
-
Câu 38 / 60
38. Câu hỏi
38. Chính sách
Đúng
Policy: Chính sách
/ˈpɑːləsi/
Sai
Policy: Chính sách
/ˈpɑːləsi/
-
Câu 39 / 60
39. Câu hỏi
39. Convenient
Đúng
Convenient: Thuận tiện
/kənˈviːniənt/
Sai
Convenient: Thuận tiện
/kənˈviːniənt/
-
Câu 40 / 60
40. Câu hỏi
40. Merchandise
Đúng
Merchandise: Hàng hoá
/ˈmɜːrtʃəndaɪz/
Sai
Merchandise: Hàng hoá
/ˈmɜːrtʃəndaɪz/
-
Câu 41 / 60
41. Câu hỏi
41. Verify
Đúng
Verify: Xác nhận
/ˈverɪfaɪ/
Sai
Verify: Xác nhận
/ˈverɪfaɪ/
-
Câu 42 / 60
42. Câu hỏi
42. Consult
Đúng
Consult: Tư vấn
/kənˈsʌlt/
Sai
Consult: Tư vấn
/kənˈsʌlt/
-
Câu 43 / 60
43. Câu hỏi
43. Lỗi
Đúng
Mistake: Lỗi
/mɪˈsteɪk/
Sai
Mistake: Lỗi
/mɪˈsteɪk/
-
Câu 44 / 60
44. Câu hỏi
44. Campaign
Đúng
Campaign: Chiến dịch
/kæmˈpeɪn/
Sai
Campaign: Chiến dịch
/kæmˈpeɪn/
-
Câu 45 / 60
45. Câu hỏi
45. Nhắc nhở
Đúng
Remind: Nhắc nhở
/rɪˈmaɪnd/
Sai
Remind: Nhắc nhở
/rɪˈmaɪnd/
-
Câu 46 / 60
46. Câu hỏi
47. Delivery
Đúng
Delivery: Giao hàng
/dɪˈlɪvəri/
Sai
Delivery: Giao hàng
/dɪˈlɪvəri/
-
Câu 47 / 60
47. Câu hỏi
47. Danh tiếng
Đúng
Reputation: Danh tiếng
/ˌrepjuˈteɪʃn/
Sai
Reputation: Danh tiếng
/ˌrepjuˈteɪʃn/
-
Câu 48 / 60
48. Câu hỏi
48. No extra cost
Đúng
No extra cost: Không tín thêm phí
nəʊ/ /ˈekstrə/ /kɔːst/
Sai
No extra cost: Không tín thêm phí
nəʊ/ /ˈekstrə/ /kɔːst/
-
Câu 49 / 60
49. Câu hỏi
49. Order
Đúng
Order: Đặt hàng
/ˈɔːrdər/
Sai
Order: Đặt hàng
/ˈɔːrdər/
-
Câu 50 / 60
50. Câu hỏi
50. Thay thế
Đúng
Replace: Thay thế
/rɪˈpleɪs/
Sai
Replace: Thay thế
/rɪˈpleɪs/
-
Câu 51 / 60
51. Câu hỏi
51. Quan trọng
Đúng
Crucial: Quan trọng
/ˈkruːʃl/
Sai
Crucial: Quan trọng
/ˈkruːʃl/
-
Câu 52 / 60
52. Câu hỏi
52. Cung cấp
Đúng
Provide: Cung cấp
/prəˈvaɪd/
Sai
Provide: Cung cấp
/prəˈvaɪd/
-
Câu 53 / 60
53. Câu hỏi
53. Buy in bulk
Đúng
Buy in bulk: Mua số lượng lớn
/baɪ/ /ɪn/ /bʌlk/
Sai
Buy in bulk: Mua số lượng lớn
/baɪ/ /ɪn/ /bʌlk/
-
Câu 54 / 60
54. Câu hỏi
54. Hoàn thành
Đúng
Fulfill: Hoàn thành
/fʊlˈfɪl/
Sai
Fulfill: Hoàn thành
/fʊlˈfɪl/
-
Câu 55 / 60
55. Câu hỏi
55. Defective
Đúng
Defective: Bị lỗi
/dɪˈfektɪv/
Sai
Defective: Bị lỗi
/dɪˈfektɪv/
-
Câu 56 / 60
56. Câu hỏi
56. Catalog
Đúng
Catalog: Danh mục sản phẩm
/ˈkætəlɔːɡ/
Sai
Catalog: Danh mục sản phẩm
/ˈkætəlɔːɡ/
-
Câu 57 / 60
57. Câu hỏi
57. Bảo hành
Đúng
Warranty: Bảo hành
/ˈwɔːrənti/
Sai
Warranty: Bảo hành
/ˈwɔːrənti/
-
Câu 58 / 60
58. Câu hỏi
58. Decide
Đúng
Decide: Quyết định
/dɪˈsaɪd/
Sai
Decide: Quyết định
/dɪˈsaɪd/
-
Câu 59 / 60
59. Câu hỏi
59. Invoice/Receipt
Đúng
Invoice/Receipt: Hoá đơn
/ˈɪnvɔɪs/ / /rɪˈsiːt/
Sai
Invoice/Receipt: Hoá đơn
/ˈɪnvɔɪs/ / /rɪˈsiːt/
-
Câu 60 / 60
60. Câu hỏi
60. Estimate
Đúng
Estimate: Ước tính
/ˈestɪmeɪt/
Sai
Estimate: Ước tính
/ˈestɪmeɪt/
Chúc các bạn làm bài tốt nhé