Nội dung chính:
Nộp bài
0 / 44 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
Information
Thời gian làm bài 5 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 44 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 44
1. Câu hỏi
1. Hold
Đúng
Hold: Tổ chức
/həʊld/
Sai
Hold: Tổ chức
/həʊld/
-
Câu 2 / 44
2. Câu hỏi
2. Undergo
Đúng
Undergo: Trải qua
/ˌʌndərˈɡəʊ/
Sai
Undergo: Trải qua
/ˌʌndərˈɡəʊ/
-
Câu 3 / 44
3. Câu hỏi
3. Người tham dự
Đúng
Attendee: Người tham dự
/əˌtenˈdiː/
Sai
Attendee: Người tham dự
/əˌtenˈdiː/
-
Câu 4 / 44
4. Câu hỏi
4. Design
Đúng
Design: Thiết kế
/dɪˈzaɪn/
Sai
Design: Thiết kế
/dɪˈzaɪn/
-
Câu 5 / 44
5. Câu hỏi
5. Number
Đúng
Number: Con số
/ˈnʌmbər/
Sai
Number: Con số
/ˈnʌmbər/
-
Câu 6 / 44
6. Câu hỏi
6. Prior to
Đúng
Prior to: Trước
/ˈpraɪər/ /tuː/
Sai
Prior to: Trước
/ˈpraɪər/ /tuː/
-
Câu 7 / 44
7. Câu hỏi
7. Rộng rãi
Đúng
Spacious: Rộng rãi
/ˈspeɪʃəs/
Sai
Spacious: Rộng rãi
/ˈspeɪʃəs/
-
Câu 8 / 44
8. Câu hỏi
8. Dành cho
Đúng
Intend for: Dành cho
/ɪnˈtend/ /fɔːr/
Sai
Intend for: Dành cho
/ɪnˈtend/ /fɔːr/
-
Câu 9 / 44
9. Câu hỏi
9. Innovate
Đúng
Innovate: Sáng tạo
/ˈɪnəveɪt/
Sai
Innovate: Sáng tạo
/ˈɪnəveɪt/
-
Câu 10 / 44
10. Câu hỏi
10. Anniversary
Đúng
Anniversary: Lễ kỷ niệm
/ˌænɪˈvɜːrsəri/
Sai
Anniversary: Lễ kỷ niệm
/ˌænɪˈvɜːrsəri/
-
Câu 11 / 44
11. Câu hỏi
11. Adjacent to
Đúng
Adjacent to: Gần
/əˈdʒeɪsnt/ /tuː/
Sai
Adjacent to: Gần
/əˈdʒeɪsnt/ /tuː/
-
Câu 12 / 44
12. Câu hỏi
12. Retire
Đúng
Retire: Về hưu
/rɪˈtaɪər/
Sai
Retire: Về hưu
/rɪˈtaɪər/
-
Câu 13 / 44
13. Câu hỏi
13. Book table
Đúng
Book table: Đặt bàn
/bʊk/ /ˈteɪbl/
Sai
Book table: Đặt bàn
/bʊk/ /ˈteɪbl/
-
Câu 14 / 44
14. Câu hỏi
14. Employee
Đúng
Employee: Nhân viên
/ɪmˈplɔɪiː/
Sai
Employee: Nhân viên
/ɪmˈplɔɪiː/
-
Câu 15 / 44
15. Câu hỏi
15. Tạm thời
Đúng
Temporary: Tạm thời
/ˈtempəreri/
Sai
Temporary: Tạm thời
/ˈtempəreri/
-
Câu 16 / 44
16. Câu hỏi
16. Whether or not
Đúng
Whether or not: Dù có hay không
/ˈweðər/ /ɔːr/ /nɑːt/
Sai
Whether or not: Dù có hay không
/ˈweðər/ /ɔːr/ /nɑːt/
-
Câu 17 / 44
17. Câu hỏi
17. Chân thành
Đúng
Sincere: Chân thành
/sɪnˈsɪr/
Sai
Sincere: Chân thành
/sɪnˈsɪr/
-
Câu 18 / 44
18. Câu hỏi
18. Sự cống hiến
Đúng
Dedication: Sự cống hiến
/ˌdedɪˈkeɪʃn/
Sai
Dedication: Sự cống hiến
/ˌdedɪˈkeɪʃn/
-
Câu 19 / 44
19. Câu hỏi
19. Reminder
Đúng
Reminder: Lời nhắc
/rɪˈmaɪndər/
Sai
Reminder: Lời nhắc
/rɪˈmaɪndər/
-
Câu 20 / 44
20. Câu hỏi
20. Advance ticket
Đúng
Advance ticket: Vé trước
/ədˈvæns/ /ˈtɪkɪt/
Sai
Advance ticket: Vé trước
/ədˈvæns/ /ˈtɪkɪt/
-
Câu 21 / 44
21. Câu hỏi
21. Ceremony
Đúng
Ceremony: Buổi lễ
/ˈserəməʊni/
Sai
Ceremony: Buổi lễ
/ˈserəməʊni/
-
Câu 22 / 44
22. Câu hỏi
22. Sự tân trang lại
Đúng
Renovation: Sự tân trang lại
/ˌrenəˈveɪʃn/
Sai
Renovation: Sự tân trang lại
/ˌrenəˈveɪʃn/
-
Câu 23 / 44
23. Câu hỏi
23. Museum
Đúng
Museum: Bảo tàng
/mjuˈziːəm/
Sai
Museum: Bảo tàng
/mjuˈziːəm/
-
Câu 24 / 44
24. Câu hỏi
24. Expert
Đúng
Expert: Chuyên gia
/ˈekspɜːrt/
Sai
Expert: Chuyên gia
/ˈekspɜːrt/
-
Câu 25 / 44
25. Câu hỏi
25. Concert
Đúng
Concert: Buổi hoà nhạc
/ˈkɑːnsərt/
Sai
Concert: Buổi hoà nhạc
/ˈkɑːnsərt/
-
Câu 26 / 44
26. Câu hỏi
26. Chậm tiến độ
Đúng
Behind schedule: Chậm tiến độ
/bɪˈhaɪnd/ /ˈskedʒuːl/
Sai
Behind schedule: Chậm tiến độ
/bɪˈhaɪnd/ /ˈskedʒuːl/
-
Câu 27 / 44
27. Câu hỏi
27. Customer
Đúng
Customer: Khách hàng
/ˈkʌstəmər/
Sai
Customer: Khách hàng
/ˈkʌstəmər/
-
Câu 28 / 44
28. Câu hỏi
28. Impressed
Đúng
Impressed: Ấn tượng
/ɪmˈprest/
Sai
Impressed: Ấn tượng
/ɪmˈprest/
-
Câu 29 / 44
29. Câu hỏi
29. Thiết kế
Đúng
Design: Thiết kế
/dɪˈzaɪn/
Sai
Design: Thiết kế
/dɪˈzaɪn/
-
Câu 30 / 44
30. Câu hỏi
30. Dự án
Đúng
Project: Dự án
/ˈprɑːdʒekt/
Sai
Project: Dự án
/ˈprɑːdʒekt/
-
Câu 31 / 44
31. Câu hỏi
31. Elevator
Đúng
Elevator: Thang máy
/ˈelɪveɪtər/
Sai
Elevator: Thang máy
/ˈelɪveɪtər/
-
Câu 32 / 44
32. Câu hỏi
32. Discount
Đúng
Discount: Giảm giá
/ˈdɪskaʊnt/
Sai
Discount: Giảm giá
/ˈdɪskaʊnt/
-
Câu 33 / 44
33. Câu hỏi
33. Brochure
Đúng
Brochure: Tờ rơi
/brəʊˈʃʊr/
Sai
Brochure: Tờ rơi
/brəʊˈʃʊr/
-
Câu 34 / 44
34. Câu hỏi
34. Miễn phí
Đúng
Complimentary: Miễn phí
/ˌkɑːmplɪˈmentri/
Sai
Complimentary: Miễn phí
/ˌkɑːmplɪˈmentri/
-
Câu 35 / 44
35. Câu hỏi
35. Vui chơi giải trí
Đúng
Entertainment: Vui chơi giải trí
/ˌentərˈteɪnmənt/
Sai
Entertainment: Vui chơi giải trí
/ˌentərˈteɪnmənt/
-
Câu 36 / 44
36. Câu hỏi
36. Voucher
Đúng
Voucher: Phiếu quà tặng
/ˈvaʊtʃər/
Sai
Voucher: Phiếu quà tặng
/ˈvaʊtʃər/
-
Câu 37 / 44
37. Câu hỏi
37. Thu hút
Đúng
Attract: Thu hút
/əˈtrækt/
Sai
Attract: Thu hút
/əˈtrækt/
-
Câu 38 / 44
38. Câu hỏi
38. Điền vào đơn
Đúng
Fill out a form: Điền vào đơn
/fɪl/ /aʊt/ /eɪ/ /fɔːrm/
Sai
Fill out a form: Điền vào đơn
/fɪl/ /aʊt/ /eɪ/ /fɔːrm/
-
Câu 39 / 44
39. Câu hỏi
39. Lâu bền
Đúng
Durable: Lâu bền
/ˈdʊrəbl/
Sai
Durable: Lâu bền
/ˈdʊrəbl/
-
Câu 40 / 44
40. Câu hỏi
40. Hợp lý, rẻ
Đúng
Reasonable: Hợp lý, rẻ
/ˈriːznəbl/
Sai
Reasonable: Hợp lý, rẻ
/ˈriːznəbl/
-
Câu 41 / 44
41. Câu hỏi
41. Kỳ nghỉ
Đúng
Vacation: Kỳ nghỉ
/vəˈkeɪʃn/
Sai
Vacation: Kỳ nghỉ
/vəˈkeɪʃn/
-
Câu 42 / 44
42. Câu hỏi
42. Quảng cáo
Đúng
Advertise: Quảng cáo
/ˈædvərtaɪz/
Sai
Advertise: Quảng cáo
/ˈædvərtaɪz/
-
Câu 43 / 44
43. Câu hỏi
43. Món hàng
Đúng
Item: Món hàng
/ˈaɪtəm/
Sai
Item: Món hàng
/ˈaɪtəm/
-
Câu 44 / 44
44. Câu hỏi
44. Expect
Đúng
Expect: Mong đợi
/ɪkˈspekt/
Sai
Expect: Mong đợi
/ɪkˈspekt
Chúc các bạn thành công nhé