Nội dung chính:
Nộp bài
0 / 43 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
Information
Thời gian làm bài 5 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 43 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 43
1. Câu hỏi
1. Focus
Đúng
Focus: Tập trung
/ˈfəʊkəs/
Sai
Focus: Tập trung
/ˈfəʊkəs/
-
Câu 2 / 43
2. Câu hỏi
2. Quality
Đúng
Quality: Chất lượng
/ˈkwɑːləti/
Sai
Quality: Chất lượng
/ˈkwɑːləti/
-
Câu 3 / 43
3. Câu hỏi
3. Ngạc nhiên
Đúng
Surprised: Ngạc nhiên
/sərˈpraɪzd/
Sai
Surprised: Ngạc nhiên
/sərˈpraɪzd/
-
Câu 4 / 43
4. Câu hỏi
4. Accept
Đúng
Accept: Chấp nhận
/əkˈsept/
Sai
Accept: Chấp nhận
/əkˈsept/
-
Câu 5 / 43
5. Câu hỏi
5. Thuyết phục
Đúng
Convince: Thuyết phục
/kənˈvɪns/
Sai
Convince: Thuyết phục
/kənˈvɪns/
-
Câu 6 / 43
6. Câu hỏi
6. Customer
Đúng
Customer: Khách hàng
/ˈkʌstəmər/
Sai
Customer: Khách hàng
/ˈkʌstəmər/
-
Câu 7 / 43
7. Câu hỏi
7. Do đó
Đúng
Therefore: Do đó
/ˈkʌstəmər/
Sai
Therefore: Do đó
/ˈkʌstəmər/
-
Câu 8 / 43
8. Câu hỏi
8. Negotiate
Đúng
Negotiate: Thương lượng
/nɪˈɡəʊʃieɪt/
Sai
Negotiate: Thương lượng
/nɪˈɡəʊʃieɪt/
-
Câu 9 / 43
9. Câu hỏi
9. Customer satisfaction
Đúng
Customer satisfaction: Sự hài lòng khách hàng
/ˈkʌstəmər/ /ˌsætɪsˈfækʃn/
Sai
Customer satisfaction: Sự hài lòng khách hàng
/ˈkʌstəmər/ /ˌsætɪsˈfækʃn/
-
Câu 10 / 43
10. Câu hỏi
10. Hỗ trợ
Đúng
Support: Hỗ trợ
/səˈpɔːrt/
Sai
Support: Hỗ trợ
/səˈpɔːrt/
-
Câu 11 / 43
11. Câu hỏi
11.Decide
Đúng
Decide: Quyết định
/dɪˈsaɪd/
Sai
Decide: Quyết định
/dɪˈsaɪd/
-
Câu 12 / 43
12. Câu hỏi
12. Ký hợp đồng
Đúng
Sign the contract: Ký hợp đồng
/saɪn/ ðiː/ /ˈkɑːntrækt/
Sai
Sign the contract: Ký hợp đồng
/saɪn/ ðiː/ /ˈkɑːntrækt/
-
Câu 13 / 43
13. Câu hỏi
13. Giảm giá
Đúng
Lower price: Giảm giá
/ˈləʊər/ /praɪs/
Sai
Lower price: Giảm giá
/ˈləʊər/ /praɪs/
-
Câu 14 / 43
14. Câu hỏi
14. Chiến lược
Đúng
Strategy: Chiến lượt
/ˈstrætədʒi/
Sai
Strategy: Chiến lượt
/ˈstrætədʒi/
-
Câu 15 / 43
15. Câu hỏi
15. Party
Đúng
Party: Bên
/ˈpɑːrti/
Sai
Party: Bên
/ˈpɑːrti/
-
Câu 16 / 43
16. Câu hỏi
16. Affordable
Đúng
Affordable: Có khả năng chi trả
/əˈfɔːrdəbl/
Sai
Affordable: Có khả năng chi trả
/əˈfɔːrdəbl/
-
Câu 17 / 43
17. Câu hỏi
17. Sản phẩm
Đúng
Product: Sản phẩm
/ˈprɑːdʌkt/
Sai
Product: Sản phẩm
/ˈprɑːdʌkt/
-
Câu 18 / 43
18. Câu hỏi
18. Chất lượng
Đúng
Quality: Chất lượng
/ˈkwɑːləti/
Sai
Quality: Chất lượng
/ˈkwɑːləti/
-
Câu 19 / 43
19. Câu hỏi
19. Obligate
Đúng
Oblige: Bắt buộc
/əˈblaɪdʒ/
Sai
Oblige: Bắt buộc
/əˈblaɪdʒ/
-
Câu 20 / 43
20. Câu hỏi
20. Well-attended
Đúng
Well-attended: Nhiều người tham gia
/ˌwel əˈtendɪd/
Sai
Well-attended: Nhiều người tham gia
/ˌwel əˈtendɪd/
-
Câu 21 / 43
21. Câu hỏi
21. Special offer
Đúng
Special offer: Giảm giá đặc biệt
/ˌspeʃl ˈɔːfər/
Sai
Special offer: Giảm giá đặc biệt
/ˌspeʃl ˈɔːfər/
-
Câu 22 / 43
22. Câu hỏi
22. Announce
Đúng
Announce: Thông báo
/əˈnaʊns/
Sai
Announce: Thông báo
/əˈnaʊns/
-
Câu 23 / 43
23. Câu hỏi
23. Giảm giá
Đúng
Discount: Giảm giá
/ˈdɪskaʊnt/
Sai
Discount: Giảm giá
/ˈdɪskaʊnt/
-
Câu 24 / 43
24. Câu hỏi
24. Demonstration
Đúng
Demonstration: Bài thuyết minh
/ˌdemənˈstreɪʃn/
Sai
Demonstration: Bài thuyết minh
/ˌdemənˈstreɪʃn/
-
Câu 25 / 43
25. Câu hỏi
25. Evaluate
Đúng
Evaluate: Đánh giá
/ɪˈvæljueɪt/
Sai
Evaluate: Đánh giá
/ɪˈvæljueɪt/
-
Câu 26 / 43
26. Câu hỏi
26. Quảng cáo
Đúng
Advertise: Quảng cáo
/ˈædvərtaɪz/
Sai
Advertise: Quảng cáo
/ˈædvərtaɪz/
-
Câu 27 / 43
27. Câu hỏi
27. Lợi ích
Đúng
Benefit: Lợi ích
/ˈbenɪfɪt/
Sai
Benefit: Lợi ích
/ˈbenɪfɪt/
-
Câu 28 / 43
28. Câu hỏi
28. Grand opening
Đúng
Grand opening: Lễ khai trương
/ɡrænd/ /ˈəʊpənɪŋ/
Sai
Grand opening: Lễ khai trương
/ɡrænd/ /ˈəʊpənɪŋ/
-
Câu 29 / 43
29. Câu hỏi
29. Shipping
Đúng
Shipping: Giao hàng
/ˈʃɪpɪŋ/
Sai
Shipping: Giao hàng
/ˈʃɪpɪŋ/
-
Câu 30 / 43
30. Câu hỏi
30. Speech
Đúng
Speech: Bài nói
/spiːtʃ/
Sai
Speech: Bài nói
/spiːtʃ/
-
Câu 31 / 43
31. Câu hỏi
31. Đáp ứng
Đúng
Accommodate: Đáp ứng
/əˈkɑːmədeɪt/
Sai
Accommodate: Đáp ứng
/əˈkɑːmədeɪt/
-
Câu 32 / 43
32. Câu hỏi
32. Those who
Đúng
Those who: Những người mà
/ðəʊz/ /huː/
Sai
Those who: Những người mà
/ðəʊz/ /huː/
-
Câu 33 / 43
33. Câu hỏi
33. Prepare
Đúng
Prepare: Chuẩn bị
/prɪˈper/
Sai
Prepare: Chuẩn bị
/prɪˈper/
-
Câu 34 / 43
34. Câu hỏi
34. Thành viên
Đúng
Membership: Thành viên
/ˈmembərʃɪp/
Sai
Membership: Thành viên
/ˈmembərʃɪp/
-
Câu 35 / 43
35. Câu hỏi
35. Thu hút
Đúng
Attract: Thu hút
/əˈtrækt/
Sai
Attract: Thu hút
/əˈtrækt/
/
-
Câu 36 / 43
36. Câu hỏi
36. Purchase
Đúng
Purchase: Mua
/ˈpɜːrtʃəs/
Sai
Purchase: Mua
/ˈpɜːrtʃəs/
-
Câu 37 / 43
37. Câu hỏi
37. Address
Đúng
Address: Phát biểu
/ˈædres/
Sai
Address: Phát biểu
/ˈædres/
-
Câu 38 / 43
38. Câu hỏi
38. Various
Đúng
Various: Đa dạng
/ˈværiəs/
Sai
Various: Đa dạng
/ˈværiəs/
-
Câu 39 / 43
39. Câu hỏi
39. Location
Đúng
Location: Vị trí
/ləʊˈkeɪʃn/
Sai
Location: Vị trí
/ləʊˈkeɪʃn/
-
Câu 40 / 43
40. Câu hỏi
40. Gather
Đúng
Gather: Tập hợp
/ˈɡæðər/
Sai
Gather: Tập hợp
/ˈɡæðər/
-
Câu 41 / 43
41. Câu hỏi
41. Compare
Đúng
Compare: So sánh
/kəmˈper/
Sai
Compare: So sánh
/kəmˈper/
-
Câu 42 / 43
42. Câu hỏi
42. Apply for
Đúng
Apply for: Đăng kí
/əˈplaɪ/ fɔːr/
Sai
Apply for: Đăng kí
/əˈplaɪ/ fɔːr/
-
Câu 43 / 43
43. Câu hỏi
43. Sách quảng cáo
Đúng
Brochure: Sách quảng cáo
/brəʊˈʃʊr/
Sai
Brochure: Sách quảng cáo
/brəʊˈʃʊr/
Chúc các bạn làm bài tốt nhé