List các từ vựng chuyên ghi điểm Speaking P1

Khi tham dự kì thi IELTS, các bạn sẽ chuẩn bị những gì để mang vào phòng thi nào? Một trong những câu trả lời quan trọng nhất đó chính là vốn từ vựng và cách vận dụng từ vựng của bạn vào bài thi một cách academic.

Tiếng Anh trong IELTS không hoàn toàn giống với tiếng Anh trong được sử dụng trong đời sống hằng ngày, do đó cũng không thể tùy tiện sử dụng các từ ngữ informal trong bài thi. Nếu vốn từ của bạn quá hạn chế, bạn sẽ chẳng thể làm nổi phần bài Listening, Reading, và cả Writing. Nhưng nghiêm trọng nhất vẫn là đối mặt trực tiếp với giám khảo trong phần thi Speaking mà không hiểu nổi họ nói gì hoặc hiểu nhưng không biểu đạt được ý nghĩ của mình. Điều đó thật đáng sợ đúng không?

Tuy nhiên, nếu bạn nghĩ rằng hằng ngày đều ôm cuốn từ điển đọc đi đọc lại, một ngày “nhồi” cả trăm từ mới vào đầu thì vốn từ của bạn sẽ được cải thiện, điều đó không đúng chút nào. Trên thực tế, “practice makes perfect”, có nghĩa là việc học từ vựng phải đi đôi với vận dụng, luyện tập thì bạn mới có thể nhớ lâu được.

Vậy làm thế nào để ôn tập từ vựng một cách hiệu quả?

– Mỗi ngày chỉ nên học một lượng từ vựng vừa đủ, nằm trong khả năng của mỗi bạn. Điều này sẽ tạo động lực để bạn tiếp tục việc học từ và tránh khỏi việc “bội thực”, “bão hòa” kiến thức.

– Thường xuyên áp dụng các từ, cụm từ đã học vào câu hoàn chỉnh thay vì chỉ học từ riêng lẻ.

– Ngoài ra đừng nên sử dụng từ điển mọi lúc, mọi nơi khi gặp phải từ mới, dựa vào ngữ cảnh của câu và đoạn văn, bạn có thể đoán được nghĩa của từ. Cách luyện tập này giúp bạn nhanh nhạy, chủ động hơn trong khi làm bài tập và bài thi.

– Học từ phải tập cả phát âm từ cho chính xác, tránh tình trạng ý tưởng thì “dạt dào” mà diễn đạt thì giám khảo không hiểu được ý bạn, rất uổng phí.
Sau đây là danh sách các từ vựng giúp bạn “ghi điểm” với giám khảo trong phần IELTS
Speaking. Hãy dành thật nhiều thời gian đầu tư cho phần từ vựng này nhé!

Accommondation (all the) mod cons /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ /mɑːd/ /kɑːns/ Các thiết bị điện gia dụng đình như máy giặt, máy rửa chén bát,…
apartment block /əˈpɑːrt.mənt/ /blɑːk/ Chung cư
back garden /bæk/ /ˈɡɑːr.dən/ Vườn phía sau nhà
detached house /dɪˈtætʃt/ /haʊs/ Nhà xây tách biệt với các ngôi nhà khác
to do up a property /tu//du/ /ə//ˈprɑː.pɚ.t̬i/ Sửa chữa lại nhà cửa
dream home /driːm//hoʊm/ Ngôi nhà mơ ước
first-time buyer  /ˈfɝːst-taɪm/ /ˈbaɪ.ɚ/ Người lần đầu mua nhà
fully-furnished /ˈfʊl.i – ˈfɝː.nɪʃt/ (nhà cho thuê) có đầy đủ đồ đạc
to get on the property ladder /tu//ɡet//ɑːn//ðə//ˈprɑː.pɚ.t̬i/ˈlæd.ɚ/ Mua nhà với mục đích mua một căn to hơn, đắt tiền hơn trong tương lai
hall of residence Kí túc xá
home comforts  /hoʊm/ /ˈkʌm.fɚt/ Đồ đạc, tiện nghi
house-hunting /haʊs -ˈhʌn.t̬ɪŋ/ Săn nhà (tìm nhà để ở)
house-warming party  /haʊs – wɔːr.mɪŋ/ /ˈpɑːr.t̬i/ Lễ tân gia (lễ mừng nhà mới)
ideal home /aɪˈdiː.əl/ /hoʊm/ Ngôi nhà lý tưởng
to live on campus /tu/ /lɪv/ /ɑːn/ /ˈkæm.pəs/ Khu nội trú dành cho sinh viên
mobile home /ˈmoʊ.bəl/ /hoʊm/ Ngôi nhà có thể di chuyển được
to move into /tu/ /muːv/ /ˈɪn.tuː/ Chuyển tới (nhà mới)
to own your own home /tu/ /oʊn/ /jʊr//oʊn//hoʊm/ Sở hữu ngôi nhà của bạn
to pay rent in advance /tu//peɪ/ /rent//ɪn//ədˈvæns/ Trả tiền thuê nhà
permanent address /ˈpɝː.mə.nənt/ /ˈæd.res/ Địa chỉ cố định

Một trong những cách giúp bạn Speaking thật “Fast & Furious” và tự tin ghi điểm với giám khảo trong phần IELTS Speaking đó chính là danh sách từ vựng trên đây. Hãy dành thật nhiều thời gian đầu tư cho phần từ vựng này nhé! Anh ngữ Nasao chúc bạn luôn học tập tốt và đạt kết quả cao.

Edit by: Xuxu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tags:
Zalo
Messenger
Form liên hệ

Đăng ký nhận tư vấn

    Vui lòng để lại thông tin để Nasao trực tiếp tư vấn cho bạn.