Nội dung chính:
Nộp bài
0 / 6 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
Information
Thời gian làm bài 3 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 6 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 6
1. Câu hỏi
Đúng
(A) He’s fishing from a pier.(B) He’s boarding a boat.(C) He’s reading a book.(D) He’s picking up a backpackA. Anh ấy đang câu cá từ một cầu tàu.
B. Anh ấy đang lên thuyền.
C. Anh ấy đang đọc 1 cuốn sách.
D. Anh ấy đang nhặt một cái ba lô
Sai
(A) He’s fishing from a pier.(B) He’s boarding a boat.(C) He’s reading a book.(D) He’s picking up a backpackA. Anh ấy đang câu cá từ một cầu tàu.
B. Anh ấy đang lên thuyền.
C. Anh ấy đang đọc 1 cuốn sách.
D. Anh ấy đang nhặt một cái ba lô
-
Câu 2 / 6
2. Câu hỏi
Đúng
(A) She’s looking through a purse.(B) She’s holding a suitcase.(C) She’s hanging a poster.(D) She’s putting an umbrella into a basket.A. Cô ấy đang nhìn vào ví.
B. Cô ấy đang xách một cái va li.
C. Cô ấy đang dán một tấm áp phích quảng cáo.
D. Cô ấy đang cho một cái ô vào trong giỏ.
Sai
(A) She’s looking through a purse.(B) She’s holding a suitcase.(C) She’s hanging a poster.(D) She’s putting an umbrella into a basket.A. Cô ấy đang nhìn vào ví.
B. Cô ấy đang xách một cái va li.
C. Cô ấy đang dán một tấm áp phích quảng cáo.
D. Cô ấy đang cho một cái ô vào trong giỏ.
-
Câu 3 / 6
3. Câu hỏi
Đúng
(A) A rug is being rolled up.(B) A door is being installed.(C) A floor is being mopped.(D) A wall is being torn downA. Một tấm thảm đang được cuộn vào.
B. Một cái cửa đang được lắp.
C. Một cái sàn đang được lau.
D. Một bức tường đang bị phá bỏ.
Sai
(A) A rug is being rolled up.(B) A door is being installed.(C) A floor is being mopped.(D) A wall is being torn downA. Một tấm thảm đang được cuộn vào.
B. Một cái cửa đang được lắp.
C. Một cái sàn đang được lau.
D. Một bức tường đang bị phá bỏ.
-
Câu 4 / 6
4. Câu hỏi
Đúng
(A) Some flowers are being planted.(B) Some leaves have been raked into a pile.(C) Some stairs are being repaired.(D) Some fruit has been stacked in a binA. Vài bông hoa đang được trồng.
B. Một số lá bị cào thành đống.
C. Một số cầu thang đang được sửa.
D. Một số hoa quả đã được chất trong một cái thùng.
Sai
(A) Some flowers are being planted.(B) Some leaves have been raked into a pile.(C) Some stairs are being repaired.(D) Some fruit has been stacked in a binA. Vài bông hoa đang được trồng.
B. Một số lá bị cào thành đống.
C. Một số cầu thang đang được sửa.
D. Một số hoa quả đã được chất trong một cái thùng.
-
Câu 5 / 6
5. Câu hỏi
Đúng
A) A woman is typing on a keyboard.(B) A woman is plugging a cord into a machine.(C) A man is standing in front of a desk.(D) A man is reaching for a coffee mug.A. Một người phụ nữ đang gõ bàn phím.
B. Một người phụ nữ đang cắm dây vào một máy móc.
C. Một người đàn ông đang đứng trước một cái bàn.
D. Một người đàn ông đang với lấy một cốc cà phê.
Sai
A) A woman is typing on a keyboard.(B) A woman is plugging a cord into a machine.(C) A man is standing in front of a desk.(D) A man is reaching for a coffee mug.A. Một người phụ nữ đang gõ bàn phím.
B. Một người phụ nữ đang cắm dây vào một máy móc.
C. Một người đàn ông đang đứng trước một cái bàn.
D. Một người đàn ông đang với lấy một cốc cà phê.
-
Câu 6 / 6
6. Câu hỏi
Đúng
(A) One of the men is climbing a ladder.(B) One of the men is lifting a wooden plank.(C) One of the men is sweeping a walkway.(D) One of the men is tying rope to a poleA. Một người đàn ông đang trèo lên thang.
B. Một người đàn ông đang nâng một tấm ván gỗ.
C. Một người đàn ông đang quét lối đi bộ.
D. Một người đàn ông đang buộc dây vào một cột trụ.
Sai
(A) One of the men is climbing a ladder.(B) One of the men is lifting a wooden plank.(C) One of the men is sweeping a walkway.(D) One of the men is tying rope to a poleA. Một người đàn ông đang trèo lên thang.
B. Một người đàn ông đang nâng một tấm ván gỗ.
C. Một người đàn ông đang quét lối đi bộ.
D. Một người đàn ông đang buộc dây vào một cột trụ.
Chúc các bạn làm bài tốt nhé