Nội dung chính:
1. Đặt vấn đề
Trong quá trình giao tiếp có nhiều bạn chưa sử dụng đúng dạng các Danh từ số nhiều và các quy tắc cơ bản. Bài học hôm nay chúng ta sẽ giúp chúng ta biết cách chia danh từ ở dạng số nhiều, quy tắc sử dụng và các trường hợp đặc biệt.
2. Lý thuyết
2.1. Hầu hết các danh từ số nhiều được thành lập bằng cách thêm -s vào danh từ số ít
dog – dogs
boy – boys
2.2. Các danh từ tận cùng bằng s, sh, ch, x, z được tạo thành số nhiều bằng cách thêm -es
dish – dishes
watch – watches
bus – buses
quiz – quizzes ( đố vui )
2.3. Các danh từ tận cùng bằng phụ âm + y (consonant + y) được tạo thành bằng cách đổi y thành i và thêm -es
baby – babies
party – parties
Lưu ý: Các danh từ tận cùng bằng nguyên âm + y ( vowel + y) thì chỉ thêm -s.
day – days
key – keys
2.4. Một số danh từ tận cùng bằng một phụ âm + o (consonant + o) được tạo thành số nhiều bằng cách thêm -es
potato – potatoes (củ khoai tây)
echo – echoes (tiếng vang)
hero – heroes ( người anh hùng)
2.5. Số nhiều bất quy tắc (Irregular plurals)
2.5.1 Một số danh từ thay đổi khi số nhiều
man – men (đàn ông)
woman -women (đàn bà)
tooth – teeth (răng)
foot – feet (chân)
child – children (trẻ em)
mouse – mice (chuột)
louse – lice (con giật)
goose – geese (con ngỗng)
person – people (người)
ox – oxen (con bò)
2.5.2 Một số danh từ không thay đổi khi số nhiều
sheep (con cừu)
deer (con nai)
fish (con cá)
swine (con lợn)
aircraft (máy bay)
craft (tàu thuyền)
carp (cá chép)
salmon (cá hồi),…
2.6. Một số danh từ chỉ có dạng số nhiều
2.6.1 Quần áo gồm 2 phần
pants (quần)
pyjamas (bộ đồ pijama)
trousers (quần dài)
jeans (quần jean)
2.6.2 Dụng cụ hoặc thiết bị gồm 2 phần
scissors (cái kéo)
glasses (cái kính đeo)
pincers (cây kìm)
scales (cái cân)
binoculars (ống nhòm)
2.6.3 Một số danh từ khác
arms (vũ khí)
earnings (khoản thu)
stairs (cầu thang)
savings (khoản tiết kiệm)
riches (tài sản)
goods (hàng hóa)
outskirts (vùng ngoại ô)
clothes (quần áo)
3. Bài tập và ứng dụng
Bài 1: Viết dạng số ít của các danh từ sau:
- roses →
- boys →
- families →
- potatoes →
- wives →
- photos →
- children →
- sandwiches →
- fish →
- feet →
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh:
- Có 15 học sinh trong lớp tôi.
- Tôi muốn mua 2 chiếc đồng hồ.
- Tôi có rất nhiều điều ước.
- Bố tôi đang cho cá ăn.
- Trên bàn có 2 con chuột máy tính.
- Tôi đánh răng 2 lần một ngày.
- Cô ấy cần một cái kéo sắc.
Đáp án:
Bài 1:
- roses → rose
- boys → boy
- families → family
- potatoes → potato
- wives → wife
- photos → photo
- children → child
- sandwiches → sandwich
- fish → fish
- feet → foot
Bài 2:
- There are 15 students in my class.
- I want to buy 2 watches.
- I have many dreams.
- My father is feeding fish.
- There are 2 mice in the table.
- I brush my teeth twice a day.
- She need a sharp scissors.
4. Hỏi đáp (QA)
- Danh từ số nhiều là tất cả danh từ kết thúc bằng “s”?