Nội dung chính:
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có phát âm khác với những từ còn lại.
Bài tập về phát âm (1)
Nộp bài
0 / 10 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
Thời gian lam bài 3 phút!
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 10 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 10
1. Câu hỏi
1.
A. rough B. sum C. utter D. unionĐúng
A. rough /rʌf/
B. sum /sʌm/
C. utter /ˈʌtər/
D. union /ˈjuːniən/Sai
A. rough /rʌf/
B. sum /sʌm/
C. utter /ˈʌtər/
D. union /ˈjuːniən/ -
Câu 2 / 10
2. Câu hỏi
2. A. noon B. tool C.blood D. spoon
Đúng
A. noon /nuːn/
B. tool /tuːl/
C. blood /blʌd/
D. spoon /spuːn/Sai
A. noon /nuːn/
B. tool /tuːl/
C. blood /blʌd/
D. spoon /spuːn/ -
Câu 3 / 10
3. Câu hỏi
3. A. chemist B. chicken C. church D. century
Đúng
A. chemist /ˈkemɪst/
B. chicken /ˈtʃɪkɪn/
C. church /tʃɜːrtʃ/
D. century /ˈsentʃəri/Sai
A. chemist /ˈkemɪst/
B. chicken /ˈtʃɪkɪn/
C. church /tʃɜːrtʃ/
D. century /ˈsentʃəri/ -
Câu 4 / 10
4. Câu hỏi
4. A. thought B. tough C. taught D. bought
Đúng
A. thought /θɔːt/
B. tough /tʌf/
C. taught /tɔːt/
D. bought /bɔːt/Sai
A. thought /θɔːt/
B. tough /tʌf/
C. taught /tɔːt/
D. bought /bɔːt/ -
Câu 5 / 10
5. Câu hỏi
5. A. pleasure B. heat C. meat D. feed
Đúng
A. pleasure /ˈpleʒər/
B. heat /hiːt/
C. meat /miːt/
D. feed /fiːd/Sai
A. pleasure /ˈpleʒər/
B. heat /hiːt/
C. meat /miːt/
D. feed /fiːd/ -
Câu 6 / 10
6. Câu hỏi
6. A. chalk B. champagne C. machine D. ship
Đúng
A. chalk /tʃɔːk/
B. champagne /ʃæmˈpeɪn/
C. machine /məˈʃiːn/
D. ship /ʃɪp/Sai
A. chalk /tʃɔːk/
B. champagne /ʃæmˈpeɪn/
C. machine /məˈʃiːn/
D. ship /ʃɪp/ -
Câu 7 / 10
7. Câu hỏi
7. A. knit B. hide C. tide D. fly
Đúng
A. knit /nɪt/
B. hide /haɪd/
C. tide /taɪd/
D. fly /flaɪ/Sai
A. knit /nɪt/
B. hide /haɪd/
C. tide /taɪd/
D. fly /flaɪ/ -
Câu 8 / 10
8. Câu hỏi
8. A. put B. could C. push D. moon
Đúng
A. put /pʊt/
B. could /kʊd/
C. push /pʊʃ/
D. moon /muːn/Sai
A. put /pʊt/
B. could /kʊd/
C. push /pʊʃ/
D. moon /muːn/ -
Câu 9 / 10
9. Câu hỏi
9. A. how B. town C. power D. slow
Đúng
A. how /haʊ/
B. town /taʊn/
C. power /ˈpaʊər/
D. slow /sləʊ/Sai
A. how /haʊ/
B. town /taʊn/
C. power /ˈpaʊər/
D. slow /sləʊ/ -
Câu 10 / 10
10. Câu hỏi
10. A. talked B. naked C. asked D. likedĐúng
A. talked /tɔːkt/
B. naked /ˈneɪkɪd/
C. asked /æskt/
D. liked /laɪkt/Sai
A. talked /tɔːkt/
B. naked /ˈneɪkɪd/
C. asked /æskt/
D. liked /laɪkt/
Chúc các em làm bài tập tốt!