Nội dung chính:
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có cách phát âm khác với nhưng từ còn lại
Bài tập về phát âm (40)
Nộp bài
0 / 10 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
Thời gian làm bài 3 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 10 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 10
1. Câu hỏi
1. A. butter B. put C. sugar D. push
Đúng
A. butter /ˈbʌtər/
B. put /pʊt/
C. sugar /ˈʃʊɡər/
D. push /pʊʃ/Sai
A. butter /ˈbʌtər/
B. put /pʊt/
C. sugar /ˈʃʊɡər/
D. push /pʊʃ/ -
Câu 2 / 10
2. Câu hỏi
2. A. great B. bread C. break D. steak
Đúng
A. great /ɡreɪt/
B. bread /bred/
C. break /breɪk/
D. steak /steɪk/Sai
A. great /ɡreɪt/
B. bread /bred/
C. break /breɪk/
D. steak /steɪk/ -
Câu 3 / 10
3. Câu hỏi
3. A. weight B. height C. eight D. vein
Đúng
A. weight /weɪt/
B. height /haɪt/
C. eight /eɪt/
D. vein /veɪn/Sai
A. weight /weɪt/
B. height /haɪt/
C. eight /eɪt/
D. vein /veɪn/ -
Câu 4 / 10
4. Câu hỏi
4. A. too B. food C. soon D. good
Đúng
A. too /tuː/
B. food /fuːd/
C. soon /suːn/
D. good /ɡʊd/Sai
A. too /tuː/
B. food /fuːd/
C. soon /suːn/
D. good /ɡʊd/ -
Câu 5 / 10
5. Câu hỏi
5. A. would B. about C. round D. out
Đúng
A. would /wʊd/
B. about /əˈbaʊt/
C. round /raʊnd/
D. out /aʊt/Sai
A. would /wʊd/
B. about /əˈbaʊt/
C. round /raʊnd/
D. out /aʊt/ -
Câu 6 / 10
6. Câu hỏi
6. A. enough B. cough C. though D. rough
Đúng
A. enough /ɪˈnʌf/
B. cough /kɔːf/
C. though /ðəʊ/
D. rough /rʌf/Sai
A. enough /ɪˈnʌf/
B. cough /kɔːf/
C. though /ðəʊ/
D. rough /rʌf/ -
Câu 7 / 10
7. Câu hỏi
7. A. few B. sew C. knew D. new
Đúng
A. few /fjuː/
B. sew /səʊ/
C. knew /njuː/
D. new /njuː/Sai
A. few /fjuː/
B. sew /səʊ/
C. knew /njuː/
D. new /njuː/ -
Câu 8 / 10
8. Câu hỏi
8. A. chooses B. houses C. rises D. horses
Đúng
A. chooses /tʃuːziz/
B. houses /haʊziz/
C. rises /raɪziz/
D. horses /hɔːrsiz/Sai
A. chooses /tʃuːziz/
B. houses /haʊziz/
C. rises /raɪziz/
D. horses /hɔːrsiz/ -
Câu 9 / 10
9. Câu hỏi
9. A. suit B. seven C. sugar D. sun
Đúng
A. suit /suːt/
B. seven /ˈsevn/
C. sugar /ˈʃʊɡər/
D. sun /sʌn/Sai
A. suit /suːt/
B. seven /ˈsevn/
C. sugar /ˈʃʊɡər/
D. sun /sʌn/ -
Câu 10 / 10
10. Câu hỏi
10. A. accurate B. accept C. accident D. success
Đúng
A. accurate /ˈækjərət/
B. accept /əkˈsept/
C. accident /ˈæksɪdənt/
D. success /səkˈses/Sai
A. accurate /ˈækjərət/
B. accept /əkˈsept/
C. accident /ˈæksɪdənt/
D. success /səkˈses/
Chúc các en làm bài tốt!