Nội dung chính:
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có cách phát âm khác với nhưng từ còn lại
Bài tập về phát âm (37)
Nộp bài
0 / 10 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
Thời gian làm bài 3 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 10 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 10
1. Câu hỏi
1. A. master B. ask C. aspect D. castle
Đúng
A. master /ˈmɑːstə(r)/
B. ask /ɑːsk/
C. aspect /ˈæspekt/
D. castle /ˈkɑːsl/Sai
A. master /ˈmɑːstə(r)/
B. ask /ɑːsk/
C. aspect /ˈæspekt/
D. castle /ˈkɑːsl/ -
Câu 2 / 10
2. Câu hỏi
2. A. meat B. bread C. each D. dream
Đúng
A. meat /miːt/
B. bread /bred/
C. each /iːtʃ/
D. dream /driːm/Sai
A. meat /miːt/
B. bread /bred/
C. each /iːtʃ/
D. dream /driːm/ -
Câu 3 / 10
3. Câu hỏi
3. A. corn B. cede C. can D. cup
Đúng
A. corn /kɔːrn/
B. cede /siːd/
C. can /kən/
D. cup /kʌp/Sai
A. corn /kɔːrn/
B. cede /siːd/
C. can /kən/
D. cup /kʌp/ -
Câu 4 / 10
4. Câu hỏi
4. A. promise B. devise C. surprise D. realise
Đúng
A. promise /ˈprɑːmɪs/
B. devise /dɪˈvaɪz/
C. surprise /sərˈpraɪz/
D. realise /ˈriːəlaɪz/Sai
A. promise /ˈprɑːmɪs/
B. devise /dɪˈvaɪz/
C. surprise /sərˈpraɪz/
D. realise /ˈriːəlaɪz/ -
Câu 5 / 10
5. Câu hỏi
5. A. hurt B. circle C. square D. word
Đúng
A. hurt /hɜːrt/
B. circle /ˈsɜːrkl/
C. square /skwer/
D. word /wɜːrd/Sai
A. hurt /hɜːrt/
B. circle /ˈsɜːrkl/
C. square /skwer/
D. word /wɜːrd/ -
Câu 6 / 10
6. Câu hỏi
6. A. thin B. than C. they D. there
Đúng
A. thin /θɪn/
B. than /ðən/
C. they /ðeɪ/
D. there /ðer/Sai
A. thin /θɪn/
B. than /ðən/
C. they /ðeɪ/
D. there /ðer/ -
Câu 7 / 10
7. Câu hỏi
7. A. ache B. charity C. archaeology D. chaos
Đúng
A. ache /eɪk/
B. charity /ˈtʃærəti/
C. archaeology /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/
D. chaos /ˈkeɪɑːs/Sai
A. ache /eɪk/
B. charity /ˈtʃærəti/
C. archaeology /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/
D. chaos /ˈkeɪɑːs/ -
Câu 8 / 10
8. Câu hỏi
8. A. storage B. encourage C. garage D. shortage
Đúng
A. storage /ˈstɔːrɪdʒ/
B. encourage /ɪnˈkɜːrɪdʒ/
C. garage /ɡəˈrɑːʒ/
D. shortage /ˈʃɔːrtɪdʒ/Sai
A. storage /ˈstɔːrɪdʒ/
B. encourage /ɪnˈkɜːrɪdʒ/
C. garage /ɡəˈrɑːʒ/
D. shortage /ˈʃɔːrtɪdʒ/ -
Câu 9 / 10
9. Câu hỏi
9. A. whole B. whoop C. whose D. who
Đúng
A. whole /həʊl/
B. whoop /wuːp/
C. whose /huːz/
D. who /huː/Sai
A. whole /həʊl/
B. whoop /wuːp/
C. whose /huːz/
D. who /huː/ -
Câu 10 / 10
10. Câu hỏi
10. A. bound B. ground C. bounce D. cough
Đúng
A. bound /baʊnd/
B. ground /ɡraʊnd/
C. bounce /baʊns/
D. cough /kɔːf/Sai
A. bound /baʊnd/
B. ground /ɡraʊnd/
C. bounce /baʊns/
D. cough /kɔːf/
Chúc các en làm bài tốt!