Nội dung chính:
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có cách phát âm khác với nhưng từ còn lại
Bài tập về phát âm (20)
Nộp bài
0 / 10 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
Thời gian làm bài 3 phút
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 10 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 10
1. Câu hỏi
1. A. lively B. kite C. driven D. bite
Đúng
A. lively /ˈlaɪvli/
B. kite /kaɪt/
C. driven /ˈdrɪvn/
D. bite /baɪt/Sai
A. lively /ˈlaɪvli/
B. kite /kaɪt/
C. driven /ˈdrɪvn/
D. bite /baɪt/ -
Câu 2 / 10
2. Câu hỏi
2. A. sale B. band C. sand D. tan
Đúng
A. sale /seɪl/
B. band /bænd/
C. sand /sænd/
D. tan /tæn/Sai
A. sale /seɪl/
B. band /bænd/
C. sand /sænd/
D. tan /tæn/ -
Câu 3 / 10
3. Câu hỏi
3. A.naked B. looked C. decided D. coincided
Đúng
A. naked /ˈneɪkɪd/
B. looked /lʊkt/
C. decided /dɪˈsaɪdɪd/
D. coincided /ˌkəʊɪnˈsaɪd/Sai
A. naked /ˈneɪkɪd/
B. looked /lʊkt/
C. decided /dɪˈsaɪdɪd/
D. coincided /ˌkəʊɪnˈsaɪd/ -
Câu 4 / 10
4. Câu hỏi
4. A. blow B. show C. hole D. cow
Đúng
A. blow /bləʊ/
B. show /ʃəʊ/
C. hole /həʊl/
D. cow /kaʊ/Sai
A. blow /bləʊ/
B. show /ʃəʊ/
C. hole /həʊl/
D. cow /kaʊ/ -
Câu 5 / 10
5. Câu hỏi
5. A. sung B. supper C. supply D. nun
Đúng
A. sung /sʌŋ/
B. supper /ˈsʌpər/
C. supply /səˈplaɪ/
D. nun /nʌn/Sai
A. sung /sʌŋ/
B. supper /ˈsʌpər/
C. supply /səˈplaɪ/
D. nun /nʌn/ -
Câu 6 / 10
6. Câu hỏi
6. A. mule B. mug C. mud D. multiply
Đúng
A. mule /mjuːl/
B. mug /mʌɡ/
C. mud /mʌd/
D. multiply /ˈmʌltɪplaɪ/Sai
A. mule /mjuːl/
B. mug /mʌɡ/
C. mud /mʌd/
D. multiply /ˈmʌltɪplaɪ/ -
Câu 7 / 10
7. Câu hỏi
7. A. cats B. tapes C. lives D. cooks
Đúng
A. cats /kæts/
B. tapes /teɪps/
C. lives /laɪvz/
D. cooks /kʊks/Sai
A. cats /kæts/
B. tapes /teɪps/
C. lives /laɪvz/
D. cooks /kʊks/ -
Câu 8 / 10
8. Câu hỏi
8. A. ground B. should C. about D. amount
Đúng
A. ground /ɡraʊnd/
B. should /ʃʊd/
C. about /əˈbaʊt/
D. amount /əˈmaʊnt/Sai
A. ground /ɡraʊnd/
B. should /ʃʊd/
C. about /əˈbaʊt/
D. amount /əˈmaʊnt/ -
Câu 9 / 10
9. Câu hỏi
9. A. weather B. bread C. ahead D. mean
Đúng
A. weather /ˈweðər/
B. bread /bred/
C. ahead /əˈhed/
D. mean /miːn/Sai
A. weather /ˈweðər/
B. bread /bred/
C. ahead /əˈhed/
D. mean /miːn/ -
Câu 10 / 10
10. Câu hỏi
10. A. author B. other C. there D. breathe
Đúng
A. author /ˈɔːθər/
B. other /ˈʌðər/
C. there /ðer/
D. breathe /briːð/Sai
A. author /ˈɔːθər/
B. other /ˈʌðər/
C. there /ðer/
D. breathe /briːð/
Chúc các en làm bài tốt!