Nội dung chính:
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có phát âm khác với những từ còn lại.
Bài tập về phát âm (11)
Nộp bài
0 / 10 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
Thời gian làm bài 3 phút!
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 10 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 10
1. Câu hỏi
1. A. pool B. moon C. food D. foot
Đúng
A. pool /puːl/
B. moon /muːn/
C. food /fuːd/
D. foot /fʊt/Sai
A. pool /puːl/
B. moon /muːn/
C. food /fuːd/
D. foot /fʊt/ -
Câu 2 / 10
2. Câu hỏi
2.
A. naked B. beloved C. helped D. wickedĐúng
A. naked /ˈneɪkɪd/
B. beloved /bɪˈlʌvɪd/
C. helped /helpt/
D. wicked /ˈwɪkɪd/Sai
A. naked /ˈneɪkɪd/
B. beloved /bɪˈlʌvɪd/
C. helped /helpt/
D. wicked /ˈwɪkɪd/ -
Câu 3 / 10
3. Câu hỏi
3. A. fatal B. favour C. fathom D. famous
Đúng
A. fatal /ˈfeɪtl/
B. favour /ˈfeɪvər/
C. fathom /ˈfæðəm/
D. famous /ˈfeɪməs/Sai
A. fatal /ˈfeɪtl/
B. favour /ˈfeɪvər/
C. fathom /ˈfæðəm/
D. famous /ˈfeɪməs/ -
Câu 4 / 10
4. Câu hỏi
4. A. tomb B. comb C. dome D. home
Đúng
A. tomb /tuːm/
B. comb /kəʊm/
C. dome /dəʊm/
D. home /həʊm/Sai
A. tomb /tuːm/
B. comb /kəʊm/
C. dome /dəʊm/
D. home /həʊm/ -
Câu 5 / 10
5. Câu hỏi
5. A. myth B. with C. both D. tenth
Đúng
A. myth /mɪθ/
B. with /wɪð/
C. both /bəʊθ/
D. tenth /tenθ/Sai
A. myth /mɪθ/
B. with /wɪð/
C. both /bəʊθ/
D. tenth /tenθ/ -
Câu 6 / 10
6. Câu hỏi
6. A. south B. truth C. smooth D. both
Đúng
A. south /saʊθ/
B. truth /truːθ/
C. smooth /smuːð/
D. both /bəʊθ/Sai
A. south /saʊθ/
B. truth /truːθ/
C. smooth /smuːð/
D. both /bəʊθ/ -
Câu 7 / 10
7. Câu hỏi
7. A. ticked B. checked C. booked D. naked
Đúng
A. ticked /tɪkt/
B. checked /tʃekt/
C. booked /bʊkt/
D. naked /ˈneɪkɪd/Sai
A. ticked /tɪkt/
B. checked /tʃekt/
C. booked /bʊkt/
D. naked /ˈneɪkɪd/ -
Câu 8 / 10
8. Câu hỏi
8. A. chorus B. cherish C. chaos D. scholar
Đúng
A. chorus /ˈkɔːrəs/
B. cherish /ˈtʃerɪʃ/
C. chaos /ˈkeɪɑːs/
D. scholar /ˈskɑːlər/Sai
A. chorus /ˈkɔːrəs/
B. cherish /ˈtʃerɪʃ/
C. chaos /ˈkeɪɑːs/
D. scholar /ˈskɑːlər/ -
Câu 9 / 10
9. Câu hỏi
9. A. chain B. entertain C. bargain D. complain
Đúng
A. chain /tʃeɪn/
B. entertain /ˌentərˈteɪn/
C. bargain /ˈbɑːrɡən/
D. complain /kəmˈpleɪn/Sai
A. chain /tʃeɪn/
B. entertain /ˌentərˈteɪn/
C. bargain /ˈbɑːrɡən/
D. complain /kəmˈpleɪn/ -
Câu 10 / 10
10. Câu hỏi
10. A. food B. blood C. soon D. moon
Đúng
A. food /fuːd/
B. blood /blʌd/
C. soon /suːn/
D. moon /muːn/Sai
A. food /fuːd/
B. blood /blʌd/
C. soon /suːn/
D. moon /muːn/
Chúc các em làm bài tốt!