Nội dung chính:
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có cách phát âm khác với nhưng từ còn lại
Bài tập về phát âm (21)
Nộp bài
0 / 10 câu hỏi đã hoàn thành
Câu hỏi:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
Thời gian làm bài 3 phút!
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
Bạn cần phải đăng nhập để làm bài kiểm tra này! Đăng nhập ngay!
You have to finish following quiz, to start this quiz:
Kết quả kiểm tra
Đã làm đúng 0 / 10 câu
Thời gian hoàn thành bài kiểm tra:
Hết thời gian làm bài
Điểm bài kiểm tra 0 / 0 điểm, (0)
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Đã hoàn thành
- Cần xem lại
-
Câu 1 / 10
1. Câu hỏi
1. A. enough B. rough C. laugh D. though
Đúng
A. enough /ɪˈnʌf/
B. rough /rʌf/
C. laugh /læf/
D. though /ðəʊ/Sai
A. enough /ɪˈnʌf/
B. rough /rʌf/
C. laugh /læf/
D. though /ðəʊ/ -
Câu 2 / 10
2. Câu hỏi
2. A. stage B. village C. manage D. package
Đúng
A. stage /steɪdʒ/
B. village /ˈvɪlɪdʒ/
C. manage /ˈmænɪdʒ/
D. package /ˈpækɪdʒ/Sai
A. stage /steɪdʒ/
B. village /ˈvɪlɪdʒ/
C. manage /ˈmænɪdʒ/
D. package /ˈpækɪdʒ/ -
Câu 3 / 10
3. Câu hỏi
3. A. license B. combine C. seaside D. police
Đúng
A. license /ˈlaɪsns/
B. combine /kəmˈbaɪn/
C. seaside /ˈsiːsaɪd/
D. police /pəˈliːs/Sai
A. license /ˈlaɪsns/
B. combine /kəmˈbaɪn/
C. seaside /ˈsiːsaɪd/
D. police /pəˈliːs/ -
Câu 4 / 10
4. Câu hỏi
4. A. some B. done C. once D. home
Đúng
A. some /sʌm/
B. done /dʌn/
C. once /wʌns/
D. home /həʊm/Sai
A. some /sʌm/
B. done /dʌn/
C. once /wʌns/
D. home /həʊm/ -
Câu 5 / 10
5. Câu hỏi
5. A. not B. nobody C. wrote D. spoken
Đúng
A. not /nɑːt/
B. nobody /ˈnəʊbədi/
C. wrote /rəʊt/
D. spoken /ˈspəʊkən/Sai
A. not /nɑːt/
B. nobody /ˈnəʊbədi/
C. wrote /rəʊt/
D. spoken /ˈspəʊkən/ -
Câu 6 / 10
6. Câu hỏi
6. A. before B. born C. work D. boring
Đúng
A. before /bɪˈfɔːr/
B. born /bɔːrn/
C. work /wɜːrk/
D. boring /ˈbɔːrɪŋ/Sai
A. before /bɪˈfɔːr/
B. born /bɔːrn/
C. work /wɜːrk/
D. boring /ˈbɔːrɪŋ/ -
Câu 7 / 10
7. Câu hỏi
7. A. bee B. beer C. seem D. flee
Đúng
A. bee /biː/
B. beer /bɪr/
C. seem /siːm/
D. flee /fliː/Sai
A. bee /biː/
B. beer /bɪr/
C. seem /siːm/
D. flee /fliː/ -
Câu 8 / 10
8. Câu hỏi
8. A. peach B. teach C. measure D. meat
Đúng
A. peach /piːtʃ/
B. teach /tiːtʃ/
C. measure /ˈmeʒər/
D. meat /miːt/Sai
A. peach /piːtʃ/
B. teach /tiːtʃ/
C. measure /ˈmeʒər/
D. meat /miːt/ -
Câu 9 / 10
9. Câu hỏi
9. A. sound B. touch C. down D. account
Đúng
A. sound /saʊnd/
B. touch /tʌtʃ/
C. down /daʊn/
D. account /əˈkaʊnt/Sai
A. sound /saʊnd/
B. touch /tʌtʃ/
C. down /daʊn/
D. account /əˈkaʊnt/ -
Câu 10 / 10
10. Câu hỏi
10. A. design B. preserve C. basic D. physical
Đúng
A. design /dɪˈzaɪn/
B. preserve /prɪˈzɜːrv/
C. basic /ˈbeɪsɪk/
D. physical /ˈfɪzɪkl/Sai
A. design /dɪˈzaɪn/
B. preserve /prɪˈzɜːrv/
C. basic /ˈbeɪsɪk/
D. physical /ˈfɪzɪkl/
Chúc các en làm bài tốt!